Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Huddersfield vs Sunderland hôm nay 03-11-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 03/11
Kết thúc



![]() Etienne Camara 43 | |
![]() Brahima Diarra (Thay: Ben Jackson) 46 | |
![]() Ellis Simms (Thay: Leon Dajaku) 46 | |
![]() Brahima Diarra (Thay: Yuta Nakayama) 46 | |
![]() Alex Pritchard (Kiến tạo: Patrick Roberts) 55 | |
![]() Danny Batth 58 | |
![]() Daniel Neil (Thay: Corry Evans) 62 | |
![]() Abdoullah Ba 62 | |
![]() Danny Ward 62 | |
![]() Abdoullah Ba (Thay: Elliot Embleton) 62 | |
![]() Danny Ward (Thay: Jordan Rhodes) 62 | |
![]() Connor Mahoney 70 | |
![]() Connor Mahoney (Thay: David Kasumu) 70 | |
![]() Jay Matete (Thay: Patrick Roberts) 79 | |
![]() Duane Holmes 82 | |
![]() Abdoullah Ba 87 | |
![]() William Boyle (Thay: Ben Jackson) 89 | |
![]() Jewison Bennette (Thay: Alex Pritchard) 90 | |
![]() Amad Diallo (Kiến tạo: Ellis Simms) 90+6' |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
G O O O A A A L - Amad Diallo đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Alex Pritchard sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jewison Bennette.
Ben Jackson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi William Boyle.
Thẻ vàng cho Abdoullah Ba.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Duane Holmes.
Thẻ vàng cho [player1].
Patrick Roberts sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jay Matete.
David Kasumu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Connor Mahoney.
Jordan Rhodes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danny Ward.
Elliot Embleton ra sân và anh ấy được thay thế bởi Abdoullah Ba.
Jordan Rhodes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Elliot Embleton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Corry Evans sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Neil.
Thẻ vàng cho Danny Batth.
G O O O A A A L - Alex Pritchard là mục tiêu!
G O O O O A A A L Tỷ số Sunderland.
Yuta Nakayama sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Brahima Diarra.
Ben Jackson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Brahima Diarra.
Huddersfield (4-2-3-1): Lee Nicholls (21), Josh Ruffels (14), Brodie Spencer (34), Michal Helik (39), Yuta Nakayama (33), David Kasumu (18), Etiene Camara (24), Duane Holmes (19), Jack Rudoni (22), Ben Jackson (30), Jordan Rhodes (9)
Sunderland (4-4-2): Anthony Patterson (1), Luke O'Nien (13), Bailey Wright (26), Danny Batth (6), Dennis Cirkin (3), Patrick Roberts (10), Corry Evans (4), Elliot Embleton (8), Alex Pritchard (21), Amad Traore (16), Amad Diallo (16), Leon Dajaku (7)
Thay người | |||
46’ | Yuta Nakayama Brahima Diarra | 46’ | Leon Dajaku Ellis Reco Simms |
62’ | Jordan Rhodes Danny Ward | 62’ | Elliot Embleton Abdoullah Ba |
70’ | David Kasumu Connor Mahoney | 79’ | Patrick Roberts Jay Matete |
89’ | Ben Jackson William Boyle |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicholas Bilokapic | Alex Bass | ||
Luke Mbete-Tatu | Trai Hume | ||
William Boyle | Edouard Michut | ||
Jonathan Russell | Jay Matete | ||
Connor Mahoney | Abdoullah Ba | ||
Brahima Diarra | Jewison Francisco Bennette Villegas | ||
Danny Ward | Ellis Reco Simms |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |