Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leo Castledine 18 | |
![]() (Pen) Oliver Norwood 45+4' | |
![]() Tyler Onyango 48 | |
![]() Tyler Onyango 53 | |
![]() Tyler Onyango 53 | |
![]() Corey O'Keeffe (Thay: Joseph Olowu) 58 | |
![]() Jayden Fevrier (Thay: Benony Andresson) 58 | |
![]() Lynden Gooch (Thay: Lasse Soerensen) 63 | |
![]() Bojan Radulovic (Thay: Marcus Harness) 63 | |
![]() Brad Hills 64 | |
![]() Odin Bailey (Kiến tạo: Jack Diamond) 79 | |
![]() Ruben Roosken 82 | |
![]() Owen Moxon (Thay: Jack Diamond) 85 | |
![]() Joe Taylor (Thay: Leo Castledine) 87 | |
![]() Callum Connolly (Thay: Odin Bailey) 90 | |
![]() Nathan Lowe (Thay: Kyle Wootton) 90 | |
![]() Bojan Radulovic (Kiến tạo: Lynden Gooch) 90+2' |
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Stockport County


Diễn biến Huddersfield vs Stockport County
Kyle Wootton rời sân và được thay thế bởi Nathan Lowe.
Odin Bailey rời sân và được thay thế bởi Callum Connolly.
Lynden Gooch đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bojan Radulovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bojan Radulovic đã ghi bàn!
Leo Castledine rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.
Jack Diamond rời sân và được thay thế bởi Owen Moxon.

Thẻ vàng cho Ruben Roosken.
Jack Diamond đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Odin Bailey đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Brad Hills.
Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi Bojan Radulovic.
Lasse Soerensen rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.
Benony Andresson rời sân và được thay thế bởi Jayden Fevrier.
Joseph Olowu rời sân và được thay thế bởi Corey O'Keeffe.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tyler Onyango nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

THẺ ĐỎ! - Tyler Onyango nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Tyler Onyango.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Stockport County
Huddersfield (4-2-3-1): Lee Nicholls (22), Lasse Sørensen (2), Josh Feeney (20), Joe Low (5), Ruben Roosken (11), Ryan Ledson (4), David Kasumu (18), Marcus Harness (10), Ben Wiles (8), Leo Castledine (24), Alfie May (26)
Stockport County (3-4-2-1): Ben Hinchliffe (1), Joseph Olowu (5), Brad Hills (33), Ethan Pye (15), Tyler Onyango (24), Oliver Norwood (26), Odin Bailey (27), Ben Osborn (23), Jack Diamond (7), Benony Breki Andresson (22), Kyle Wootton (19)


Thay người | |||
63’ | Lasse Soerensen Lynden Gooch | 58’ | Joseph Olowu Corey O'Keeffe |
63’ | Marcus Harness Bojan Radulović | 58’ | Benony Andresson Jayden Fevrier |
87’ | Leo Castledine Joe Taylor | 85’ | Jack Diamond Owen Moxon |
90’ | Kyle Wootton Nathan Lowe | ||
90’ | Odin Bailey Callum Connolly |
Cầu thủ dự bị | |||
Owen Goodman | Corey Addai | ||
Lynden Gooch | Corey O'Keeffe | ||
Joe Taylor | Nathan Lowe | ||
Sean Roughan | Jayden Fevrier | ||
Bojan Radulović | Callum Connolly | ||
Cameron Ashia | Lewis Fiorini | ||
Daniel Vost | Owen Moxon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Stockport County
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại