Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Sander Berge 17 | |
Duane Holmes (Thay: Josh Koroma) 66 | |
Jack Robinson 69 | |
Oliver Norwood (Thay: Morgan Gibbs-White) 72 | |
Oliver McBurnie 73 | |
Danel Sinani (Thay: Josh Ruffels) 76 | |
Iliman Ndiaye (Thay: Oliver McBurnie) 86 | |
Harry Toffolo (Thay: Danny Ward) 88 | |
John Fleck 90 | |
Jonathan Hogg 90+3' |
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Sheffield United


Diễn biến Huddersfield vs Sheffield United
Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.
Thẻ vàng cho John Fleck.
Thẻ vàng cho [player1].
Danny Ward ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Toffolo.
Oliver McBurnie ra sân và anh ấy được thay thế bởi Iliman Ndiaye.
Josh Ruffels sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danel Sinani.
Thẻ vàng cho Oliver McBurnie.
Thẻ vàng cho [player1].
Morgan Gibbs-White sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver Norwood.
Morgan Gibbs-White sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Jack Robinson.
Josh Koroma sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Duane Holmes.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Sander Berge.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Sheffield United
Huddersfield (4-3-3): Lee Nicholls (21), Pipa (2), Matthew Pearson (4), Tom Lees (32), Josh Ruffels (14), Jonathan Russell (37), Jonathan Hogg (6), Lewis O'Brien (8), Sorba Thomas (16), Danny Ward (25), Josh Koroma (10)
Sheffield United (3-4-1-2): Wesley Foderingham (18), Chris Basham (6), John Egan (12), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Sander Berge (8), John Fleck (4), George Baldock (2), Morgan Gibbs-White (27), Oliver McBurnie (9), Billy Sharp (10)


| Thay người | |||
| 66’ | Josh Koroma Duane Holmes | 72’ | Morgan Gibbs-White Oliver Norwood |
| 76’ | Josh Ruffels Danel Sinani | 86’ | Oliver McBurnie Iliman Ndiaye |
| 88’ | Danny Ward Harry Toffolo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Rhodes | Adam Davies | ||
Harry Toffolo | Oliver Norwood | ||
Jamal Blackman | Ben Davies | ||
Oliver Turton | Conor Hourihane | ||
Danel Sinani | Charlie Goode | ||
Carel Eiting | Iliman Ndiaye | ||
Duane Holmes | Daniel Jebbison | ||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 21 | 14 | 5 | 2 | 30 | 47 | ||
| 2 | 21 | 12 | 6 | 3 | 11 | 42 | ||
| 3 | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | ||
| 4 | 21 | 10 | 5 | 6 | -4 | 35 | ||
| 5 | 21 | 9 | 7 | 5 | 13 | 34 | ||
| 6 | 21 | 10 | 4 | 7 | 1 | 34 | ||
| 7 | 21 | 10 | 3 | 8 | 8 | 33 | ||
| 8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | ||
| 9 | 21 | 9 | 4 | 8 | -5 | 31 | ||
| 10 | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | ||
| 11 | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | ||
| 12 | 21 | 8 | 5 | 8 | 4 | 29 | ||
| 13 | 21 | 7 | 8 | 6 | 2 | 29 | ||
| 14 | 21 | 6 | 10 | 5 | 1 | 28 | ||
| 15 | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | ||
| 16 | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | ||
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | -6 | 24 | ||
| 18 | 21 | 7 | 2 | 12 | -6 | 23 | ||
| 19 | 21 | 6 | 5 | 10 | -7 | 23 | ||
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | ||
| 21 | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | ||
| 22 | 21 | 4 | 7 | 10 | -8 | 19 | ||
| 23 | 21 | 4 | 5 | 12 | -10 | 17 | ||
| 24 | 19 | 1 | 6 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch