Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Huddersfield vs Rotherham United hôm nay 04-01-2025
Giải Hạng 3 Anh - Th 7, 04/1
Kết thúc



![]() Oliver Turton (Thay: Nigel Lonwijk) 4 | |
![]() Zak Jules 31 | |
![]() Tom Lees 54 | |
![]() Cohen Bramall (Thay: Alex MacDonald) 58 | |
![]() Antony Evans (Thay: Joe Hodge) 64 | |
![]() Matthew Pearson (Thay: Tom Lees) 64 | |
![]() Ben Wiles 65 | |
![]() Ruben Roosken (Thay: Josh Koroma) 73 | |
![]() Jonson Clarke-Harris (Thay: Mallik Wilks) 78 | |
![]() Ruben Roosken 82 | |
![]() Andre Green (Thay: Shaun McWilliams) 86 | |
![]() Sam Nombe 89 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Sam Nombe.
Shaun McWilliams rời sân và được thay thế bởi Andre Green.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ruben Roosken nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Mallik Wilks rời sân và được thay thế bởi Jonson Clarke-Harris.
Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Ruben Roosken.
Thẻ vàng cho Ben Wiles.
Tom Lees rời sân và được thay thế bởi Matthew Pearson.
Joe Hodge rời sân và được thay thế bởi Antony Evans.
Alex MacDonald rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.
Thẻ vàng cho Tom Lees.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Zak Jules.
Nigel Lonwijk rời sân và được thay thế bởi Oliver Turton.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Huddersfield (3-5-2): Jacob Chapman (13), Tom Lees (32), Michał Helik (5), Nigel Lonwijk (23), Brodie Spencer (17), Ben Wiles (8), Joe Hodge (41), Herbie Kane (16), Josh Koroma (10), Callum Marshall (7), Bojan Radulović (9)
Rotherham United (4-1-2-1-2): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Cameron Humphreys (24), Alex MacDonald (14), Joe Powell (7), Shaun McWilliams (17), Sam Nombe (8), Mallik Wilks (12)
Thay người | |||
4’ | Nigel Lonwijk Ollie Turton | 58’ | Alex MacDonald Cohen Bramall |
64’ | Tom Lees Matty Pearson | 78’ | Mallik Wilks Jonson Clarke-Harris |
64’ | Joe Hodge Antony Evans | 86’ | Shaun McWilliams Andre Green |
73’ | Josh Koroma Ruben Roosken |
Cầu thủ dự bị | |||
Chris Maxwell | Cameron Dawson | ||
Matty Pearson | Cohen Bramall | ||
Jonathan Hogg | Liam Kelly | ||
Freddie Ladapo | Jonson Clarke-Harris | ||
Ollie Turton | Jordan Hugill | ||
Antony Evans | Andre Green | ||
Ruben Roosken | Ciaran McGuckin |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |