Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Oliver Turton (Thay: Nigel Lonwijk)
4 - Tom Lees
54 - Antony Evans (Thay: Joe Hodge)
64 - Matthew Pearson (Thay: Tom Lees)
64 - Ben Wiles
65 - Ruben Roosken (Thay: Josh Koroma)
73 - Ruben Roosken
82
- Zak Jules
31 - Cohen Bramall (Thay: Alex MacDonald)
58 - Jonson Clarke-Harris (Thay: Mallik Wilks)
78 - Andre Green (Thay: Shaun McWilliams)
86 - Sam Nombe
89
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Rotherham United
Diễn biến Huddersfield vs Rotherham United
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Sam Nombe.
Shaun McWilliams rời sân và được thay thế bởi Andre Green.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ruben Roosken nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Mallik Wilks rời sân và được thay thế bởi Jonson Clarke-Harris.
Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Ruben Roosken.
Thẻ vàng cho Ben Wiles.
Tom Lees rời sân và được thay thế bởi Matthew Pearson.
Joe Hodge rời sân và được thay thế bởi Antony Evans.
Alex MacDonald rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.
Thẻ vàng cho Tom Lees.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Zak Jules.
Nigel Lonwijk rời sân và được thay thế bởi Oliver Turton.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Rotherham United
Huddersfield (3-5-2): Jacob Chapman (13), Tom Lees (32), Michał Helik (5), Nigel Lonwijk (23), Brodie Spencer (17), Ben Wiles (8), Joe Hodge (41), Herbie Kane (16), Josh Koroma (10), Callum Marshall (7), Bojan Radulović (9)
Rotherham United (4-1-2-1-2): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Cameron Humphreys (24), Alex MacDonald (14), Joe Powell (7), Shaun McWilliams (17), Sam Nombe (8), Mallik Wilks (12)
Thay người | |||
4’ | Nigel Lonwijk Ollie Turton | 58’ | Alex MacDonald Cohen Bramall |
64’ | Tom Lees Matty Pearson | 78’ | Mallik Wilks Jonson Clarke-Harris |
64’ | Joe Hodge Antony Evans | 86’ | Shaun McWilliams Andre Green |
73’ | Josh Koroma Ruben Roosken |
Cầu thủ dự bị | |||
Chris Maxwell | Cameron Dawson | ||
Matty Pearson | Cohen Bramall | ||
Jonathan Hogg | Liam Kelly | ||
Freddie Ladapo | Jonson Clarke-Harris | ||
Ollie Turton | Jordan Hugill | ||
Antony Evans | Andre Green | ||
Ruben Roosken | Ciaran McGuckin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Rotherham United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại