Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Owen Dale 6 | |
Malachi Boateng 13 | |
Josh Feeney 17 | |
Kornel Szucs 36 | |
Bojan Radulovic (Kiến tạo: Dion Charles) 45 | |
Bali Mumba (Thay: Owen Oseni) 46 | |
Bradley Ibrahim 54 | |
Mathias Ross 58 | |
Joe Hatch (Thay: Owen Dale) 61 | |
Cameron Ashia (Thay: Mickel Miller) 66 | |
Sean Roughan (Thay: Radinio Balker) 67 | |
Dion Charles 70 | |
Leo Castledine (Thay: Ben Wiles) 75 | |
Jamie Paterson (Thay: Bradley Ibrahim) 76 | |
Lynden Gooch (Thay: Ruben Roosken) 76 | |
Cameron Ashia (Kiến tạo: Dion Charles) 86 | |
Lorent Tolaj (Kiến tạo: Bali Mumba) 88 | |
Lorent Tolaj 89 | |
Lynden Gooch 89 | |
Joe Taylor (Thay: Bojan Radulovic) 90 | |
Brendan Sarpong-Wiredu (Thay: Law McCabe) 90 | |
Caleb Roberts (Thay: Matthew Sorinola) 90 |
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Plymouth Argyle


Diễn biến Huddersfield vs Plymouth Argyle
Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Caleb Roberts.
Law McCabe rời sân và được thay thế bởi Brendan Sarpong-Wiredu.
Bojan Radulovic rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.
Thẻ vàng cho Lynden Gooch.
Thẻ vàng cho Lorent Tolaj.
Bali Mumba đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lorent Tolaj đã ghi bàn!
Dion Charles đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cameron Ashia đã ghi bàn!
Ruben Roosken rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.
Bradley Ibrahim rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.
Ben Wiles rời sân và được thay thế bởi Leo Castledine.
V À A A O O O - Dion Charles đã ghi bàn!
Radinio Balker rời sân và được thay thế bởi Sean Roughan.
Mickel Miller rời sân và được thay thế bởi Cameron Ashia.
Owen Dale rời sân và được thay thế bởi Joe Hatch.
Thẻ vàng cho Mathias Ross.
Thẻ vàng cho Bradley Ibrahim.
Owen Oseni rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Plymouth Argyle
Huddersfield (4-2-3-1): Owen Goodman (1), Lasse Sørensen (2), Josh Feeney (20), Radinio Balker (12), Mikel Miller (14), Ryan Ledson (4), Ben Wiles (8), Marcus Harness (10), Dion Charles (15), Ruben Roosken (11), Bojan Radulović (25)
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (1), Kornel Szucs (6), Mathias Ross (2), Brendan Galloway (22), Law McCabe (20), Malachi Boateng (19), Bradley Ibrahim (23), Matthew Sorinola (29), Owen Dale (35), Owen Oseni (18), Lorent Tolaj (9)


| Thay người | |||
| 66’ | Mickel Miller Cameron Ashia | 46’ | Owen Oseni Bali Mumba |
| 67’ | Radinio Balker Sean Roughan | 61’ | Owen Dale Joseph Hatch |
| 75’ | Ben Wiles Leo Castledine | 76’ | Bradley Ibrahim Jamie Paterson |
| 76’ | Ruben Roosken Lynden Gooch | 90’ | Law McCabe Brendan Sarpong-Wiredu |
| 90’ | Bojan Radulovic Joe Taylor | 90’ | Matthew Sorinola Caleb Roberts |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lee Nicholls | Luca Ashby-Hammond | ||
Lynden Gooch | Brendan Sarpong-Wiredu | ||
Joe Taylor | Jamie Paterson | ||
Sean Roughan | Bali Mumba | ||
Leo Castledine | Alex Mitchell | ||
Cameron Ashia | Caleb Roberts | ||
Daniel Vost | Joseph Hatch | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T T T B | |
| 2 | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | H H H H B | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T B T T T | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T T B B | |
| 5 | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T B H B | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 4 | 25 | B T B H B | |
| 7 | 15 | 8 | 1 | 6 | -1 | 25 | T H T B B | |
| 8 | 15 | 6 | 4 | 5 | 5 | 22 | H T H T B | |
| 9 | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | H B B T T | |
| 10 | 14 | 7 | 1 | 6 | 2 | 22 | T B B B T | |
| 11 | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | B H H B T | |
| 12 | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T T H H T | |
| 13 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | B T B B T | |
| 14 | 15 | 5 | 4 | 6 | 5 | 19 | H T H T T | |
| 15 | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B T H H T | |
| 16 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | H B T H H | |
| 17 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | H B T H T | |
| 18 | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | H B B H B | |
| 19 | 15 | 5 | 2 | 8 | 0 | 17 | T H B T H | |
| 20 | 15 | 5 | 2 | 8 | -5 | 17 | B T B T B | |
| 21 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H T T | |
| 22 | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | B B T B T | |
| 23 | 15 | 3 | 4 | 8 | -8 | 13 | H H B B B | |
| 24 | 15 | 4 | 1 | 10 | -10 | 13 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch