Thứ Hai, 01/09/2025
Abraham Odoh
20
Jonathan Hogg
22
Oliver Turton (Thay: Radinio Balker)
43
Hector Kyprianou (Kiến tạo: Tayo Edun)
45+4'
Antony Evans (Thay: Ben Wiles)
46
Dion Charles (Thay: Tawanda Chirewa)
46
Bradley Ihionvien (Thay: Ricky-Jade Jones)
56
Joe Hodge (Thay: Nigel Lonwijk)
65
Freddie Ladapo (Thay: Callum Marshall)
71
James Dornelly
74
Mahamadou Susoho (Thay: Malik Mothersille)
78
Bradley Ihionvien
82

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Peterborough United

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Peterborough United
Peterborough United
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 23
6 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Peterborough United

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

82' Thẻ vàng cho Bradley Ihionvien.

Thẻ vàng cho Bradley Ihionvien.

78'

Malik Mothersille rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Susoho.

74' Thẻ vàng cho James Dornelly.

Thẻ vàng cho James Dornelly.

71'

Callum Marshall rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.

65'

Nigel Lonwijk rời sân và được thay thế bởi Joe Hodge.

56'

Ricky-Jade Jones rời sân và được thay thế bởi Bradley Ihionvien.

46'

Tawanda Chirewa rời sân và được thay thế bởi Dion Charles.

46'

Ben Wiles rời sân và được thay thế bởi Antony Evans.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4'

Tayo Edun đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+4' V À A A O O O - Hector Kyprianou đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hector Kyprianou đã ghi bàn!

43'

Radinio Balker rời sân và được thay thế bởi Oliver Turton.

22' Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

20' Thẻ vàng cho Abraham Odoh.

Thẻ vàng cho Abraham Odoh.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Peterborough United

Huddersfield (4-4-2): Lee Nicholls (1), Lasse Sørensen (2), Nigel Lonwijk (23), Radinio Balker (24), Josh Ruffels (3), Ben Wiles (8), David Kasumu (18), Jonathan Hogg (6), Tawanda Chirewa (27), Callum Marshall (7), Josh Koroma (10)

Peterborough United (4-2-3-1): Jed Steer (31), James Dornelly (33), Oscar Wallin (5), Sam Hughes (25), Tayo Edun (14), Hector Kyprianou (22), Archie Collins (4), Abraham Odoh (10), Cian Hayes (18), Malik Mothersille (7), Ricky-Jade Jones (17)

Huddersfield
Huddersfield
4-4-2
1
Lee Nicholls
2
Lasse Sørensen
23
Nigel Lonwijk
24
Radinio Balker
3
Josh Ruffels
8
Ben Wiles
18
David Kasumu
6
Jonathan Hogg
27
Tawanda Chirewa
7
Callum Marshall
10
Josh Koroma
17
Ricky-Jade Jones
7
Malik Mothersille
18
Cian Hayes
10
Abraham Odoh
4
Archie Collins
22
Hector Kyprianou
14
Tayo Edun
25
Sam Hughes
5
Oscar Wallin
33
James Dornelly
31
Jed Steer
Peterborough United
Peterborough United
4-2-3-1
Thay người
43’
Radinio Balker
Ollie Turton
56’
Ricky-Jade Jones
Bradley Ihionvien
46’
Tawanda Chirewa
Dion Charles
78’
Malik Mothersille
Mahamadou Susoho
46’
Ben Wiles
Antony Evans
65’
Nigel Lonwijk
Joe Hodge
71’
Callum Marshall
Freddie Ladapo
Cầu thủ dự bị
Jacob Chapman
Nicholas Bilokapic
Dion Charles
Harley Mills
Ollie Turton
Donay O'Brien-Brady
Antony Evans
Bradley Ihionvien
Freddie Ladapo
Mahamadou Susoho
Joe Hodge
George Nevett
Loick Ayina
Chris Conn-Clarke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
03/11 - 2021
05/03 - 2022
Hạng 3 Anh
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
Hạng 3 Anh
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
14/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
Hạng 3 Anh
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
19/07 - 2025

Thành tích gần đây Peterborough United

Hạng 3 Anh
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
Carabao Cup
Hạng 3 Anh
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
23/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cardiff CityCardiff City65101016H T T T T
2StevenageStevenage6501515T T T B T
3Bradford CityBradford City6420414H T T H T
4BarnsleyBarnsley6411413T H T B T
5Doncaster RoversDoncaster Rovers6411213T H B T T
6HuddersfieldHuddersfield6402512T B T T B
7Luton TownLuton Town6402512T B T B T
8Stockport CountyStockport County6321311T H B T H
9Lincoln CityLincoln City6321211B T T H H
10Mansfield TownMansfield Town6312410B T T T H
11Exeter CityExeter City630339T B T B T
12AFC WimbledonAFC Wimbledon630329T T B T B
13Wigan AthleticWigan Athletic622218B T B H H
14Bolton WanderersBolton Wanderers614107T H H H H
15Northampton TownNorthampton Town6213-27H B B T T
16Leyton OrientLeyton Orient6213-47T H T B B
17ReadingReading6123-45B B H H T
18Burton AlbionBurton Albion5113-44T B H B B
19Rotherham UnitedRotherham United5113-44T B B H B
20BlackpoolBlackpool6114-64B T B B H
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle6105-93B B B T B
22Wycombe WanderersWycombe Wanderers6024-42B H B H B
23Port ValePort Vale6024-42H H B B B
24Peterborough UnitedPeterborough United6015-91B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow