Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abraham Odoh 20 | |
![]() Jonathan Hogg 22 | |
![]() Oliver Turton (Thay: Radinio Balker) 43 | |
![]() Hector Kyprianou (Kiến tạo: Tayo Edun) 45+4' | |
![]() Antony Evans (Thay: Ben Wiles) 46 | |
![]() Dion Charles (Thay: Tawanda Chirewa) 46 | |
![]() Bradley Ihionvien (Thay: Ricky-Jade Jones) 56 | |
![]() Joe Hodge (Thay: Nigel Lonwijk) 65 | |
![]() Freddie Ladapo (Thay: Callum Marshall) 71 | |
![]() James Dornelly 74 | |
![]() Mahamadou Susoho (Thay: Malik Mothersille) 78 | |
![]() Bradley Ihionvien 82 |
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Peterborough United


Diễn biến Huddersfield vs Peterborough United

Thẻ vàng cho Bradley Ihionvien.
Malik Mothersille rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Susoho.

Thẻ vàng cho James Dornelly.
Callum Marshall rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.
Nigel Lonwijk rời sân và được thay thế bởi Joe Hodge.
Ricky-Jade Jones rời sân và được thay thế bởi Bradley Ihionvien.
Tawanda Chirewa rời sân và được thay thế bởi Dion Charles.
Ben Wiles rời sân và được thay thế bởi Antony Evans.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tayo Edun đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hector Kyprianou đã ghi bàn!
Radinio Balker rời sân và được thay thế bởi Oliver Turton.

Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

Thẻ vàng cho Abraham Odoh.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Peterborough United
Huddersfield (4-4-2): Lee Nicholls (1), Lasse Sørensen (2), Nigel Lonwijk (23), Radinio Balker (24), Josh Ruffels (3), Ben Wiles (8), David Kasumu (18), Jonathan Hogg (6), Tawanda Chirewa (27), Callum Marshall (7), Josh Koroma (10)
Peterborough United (4-2-3-1): Jed Steer (31), James Dornelly (33), Oscar Wallin (5), Sam Hughes (25), Tayo Edun (14), Hector Kyprianou (22), Archie Collins (4), Abraham Odoh (10), Cian Hayes (18), Malik Mothersille (7), Ricky-Jade Jones (17)


Thay người | |||
43’ | Radinio Balker Ollie Turton | 56’ | Ricky-Jade Jones Bradley Ihionvien |
46’ | Tawanda Chirewa Dion Charles | 78’ | Malik Mothersille Mahamadou Susoho |
46’ | Ben Wiles Antony Evans | ||
65’ | Nigel Lonwijk Joe Hodge | ||
71’ | Callum Marshall Freddie Ladapo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Chapman | Nicholas Bilokapic | ||
Dion Charles | Harley Mills | ||
Ollie Turton | Donay O'Brien-Brady | ||
Antony Evans | Bradley Ihionvien | ||
Freddie Ladapo | Mahamadou Susoho | ||
Joe Hodge | George Nevett | ||
Loick Ayina | Chris Conn-Clarke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Peterborough United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại