Thứ Sáu, 28/11/2025
Abraham Odoh
20
Jonathan Hogg
22
Oliver Turton (Thay: Radinio Balker)
43
Hector Kyprianou (Kiến tạo: Tayo Edun)
45+4'
Antony Evans (Thay: Ben Wiles)
46
Dion Charles (Thay: Tawanda Chirewa)
46
Bradley Ihionvien (Thay: Ricky-Jade Jones)
56
Joe Hodge (Thay: Nigel Lonwijk)
65
Freddie Ladapo (Thay: Callum Marshall)
71
James Dornelly
74
Mahamadou Susoho (Thay: Malik Mothersille)
78
Bradley Ihionvien
82

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Peterborough United

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Peterborough United
Peterborough United
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 23
6 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Peterborough United

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

82' Thẻ vàng cho Bradley Ihionvien.

Thẻ vàng cho Bradley Ihionvien.

78'

Malik Mothersille rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Susoho.

74' Thẻ vàng cho James Dornelly.

Thẻ vàng cho James Dornelly.

71'

Callum Marshall rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.

65'

Nigel Lonwijk rời sân và được thay thế bởi Joe Hodge.

56'

Ricky-Jade Jones rời sân và được thay thế bởi Bradley Ihionvien.

46'

Tawanda Chirewa rời sân và được thay thế bởi Dion Charles.

46'

Ben Wiles rời sân và được thay thế bởi Antony Evans.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4'

Tayo Edun đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+4' V À A A O O O - Hector Kyprianou đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hector Kyprianou đã ghi bàn!

43'

Radinio Balker rời sân và được thay thế bởi Oliver Turton.

22' Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

20' Thẻ vàng cho Abraham Odoh.

Thẻ vàng cho Abraham Odoh.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Peterborough United

Huddersfield (4-4-2): Lee Nicholls (1), Lasse Sørensen (2), Nigel Lonwijk (23), Radinio Balker (24), Josh Ruffels (3), Ben Wiles (8), David Kasumu (18), Jonathan Hogg (6), Tawanda Chirewa (27), Callum Marshall (7), Josh Koroma (10)

Peterborough United (4-2-3-1): Jed Steer (31), James Dornelly (33), Oscar Wallin (5), Sam Hughes (25), Tayo Edun (14), Hector Kyprianou (22), Archie Collins (4), Abraham Odoh (10), Cian Hayes (18), Malik Mothersille (7), Ricky-Jade Jones (17)

Huddersfield
Huddersfield
4-4-2
1
Lee Nicholls
2
Lasse Sørensen
23
Nigel Lonwijk
24
Radinio Balker
3
Josh Ruffels
8
Ben Wiles
18
David Kasumu
6
Jonathan Hogg
27
Tawanda Chirewa
7
Callum Marshall
10
Josh Koroma
17
Ricky-Jade Jones
7
Malik Mothersille
18
Cian Hayes
10
Abraham Odoh
4
Archie Collins
22
Hector Kyprianou
14
Tayo Edun
25
Sam Hughes
5
Oscar Wallin
33
James Dornelly
31
Jed Steer
Peterborough United
Peterborough United
4-2-3-1
Thay người
43’
Radinio Balker
Ollie Turton
56’
Ricky-Jade Jones
Bradley Ihionvien
46’
Tawanda Chirewa
Dion Charles
78’
Malik Mothersille
Mahamadou Susoho
46’
Ben Wiles
Antony Evans
65’
Nigel Lonwijk
Joe Hodge
71’
Callum Marshall
Freddie Ladapo
Cầu thủ dự bị
Jacob Chapman
Nicholas Bilokapic
Dion Charles
Harley Mills
Ollie Turton
Donay O'Brien-Brady
Antony Evans
Bradley Ihionvien
Freddie Ladapo
Mahamadou Susoho
Joe Hodge
George Nevett
Loick Ayina
Chris Conn-Clarke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
03/11 - 2021
05/03 - 2022
Hạng 3 Anh
22/02 - 2025
06/09 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
25/09 - 2025
Hạng 3 Anh
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Peterborough United

Hạng 3 Anh
26/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1StevenageStevenage15933830B H B H T
2Cardiff CityCardiff City159241029T T B B T
3Bradford CityBradford City16772628H H H B H
4Lincoln CityLincoln City17845428B H B T B
5Stockport CountyStockport County16844228T T T B B
6Bolton WanderersBolton Wanderers16763827B T T T H
7Luton TownLuton Town17827-126T T H B T
8HuddersfieldHuddersfield16817325B B T T B
9AFC WimbledonAFC Wimbledon16817-225H T B B B
10BarnsleyBarnsley14734724H H B T T
11Wycombe WanderersWycombe Wanderers17656623H T T H T
12Rotherham UnitedRotherham United17656023H H T H H
13Mansfield TownMansfield Town16646322T H T B B
14Burton AlbionBurton Albion16646-322T H H T T
15Wigan AthleticWigan Athletic16565021B T H H T
16Leyton OrientLeyton Orient17638-421B T B T H
17Northampton TownNorthampton Town16628-420T B B T B
18ReadingReading16475-319B T H T H
19Doncaster RoversDoncaster Rovers17548-819B H B B H
20Exeter CityExeter City16529-117H B T H B
21Peterborough UnitedPeterborough United165110-516T B T B B
22BlackpoolBlackpool17449-816H T T B H
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle165110-916B B B B T
24Port ValePort Vale17359-914B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow