Yuta Nakayama
5
Cameron Burgess
20
Wes Burns
35
Sorba Thomas
35
Brandon Williams (Thay: Harrison Thomas Clarke)
46
Brandon Williams (Thay: Harry Clarke)
46
Leif Davis
52
Delano Burgzorg (Kiến tạo: Yuta Nakayama)
61
Jack Taylor
65
Jack Taylor (Thay: Lee Evans)
65
Rarmani Edmonds-Green (Thay: Jonathan Hogg)
72
Kyle Hudlin (Thay: Josh Koroma)
72
Ben Jackson (Thay: Yuta Nakayama)
72
Kyle Hudlin
73
Ben Jackson
74
Ben Jackson (Thay: Yuta Nakayama)
74
Freddie Ladapo (Thay: George Hirst)
75
Dane Scarlett (Thay: Wes Burns)
75
Marcus Harness (Thay: Conor Chaplin)
75
Freddie Ladapo (Thay: George Hirst)
77
Marcus Harness (Thay: Wes Burns)
78
Dane Scarlett
78
Dane Scarlett (Thay: Conor Chaplin)
78
Brandon Williams
87
Kian Harratt (Thay: Delano Burgzorg)
90
Tom Lees (Thay: Sorba Thomas)
90

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Ipswich Town

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Ipswich Town
Ipswich Town
39 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Ipswich Town

Tất cả (31)
90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Sorba Thomas rời sân và được thay thế bởi Tom Lees.

90+2'

Delano Burgzorg vào sân và thay thế anh là Kian Harratt.

87' G O O O A A L - Brandon Williams đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Brandon Williams đã trúng mục tiêu!

87' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

78'

Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Dane Scarlett.

78'

Conor Chaplin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Wes Burns rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.

77'

George Hirst rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.

75'

Conor Chaplin sẽ rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.

75'

Wes Burns rời sân và được thay thế bởi Dane Scarlett.

75'

George Hirst rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.

74'

Yuta Nakayama rời sân và được thay thế bởi Ben Jackson.

73'

Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Kyle Hudlin.

73'

Jonathan Hogg rời sân và được thay thế bởi Ramani Edmonds-Green.

72'

Yuta Nakayama rời sân và được thay thế bởi Ben Jackson.

72'

Jonathan Hogg rời sân và được thay thế bởi Ramani Edmonds-Green.

72'

Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Kyle Hudlin.

65'

Lee Evans rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.

65'

Lee Evans sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

62' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Ipswich Town

Huddersfield (3-5-2): Lee Nicholls (1), Matty Pearson (4), Michal Helik (5), Yuta Nakayama (33), Sorba Thomas (14), Jack Rudoni (8), Jonathan Hogg (6), Ben Wiles (23), Josh Ruffels (3), Delano Burgzorg (7), Josh Koroma (10)

Ipswich Town (4-2-3-1): Vaclav Hladky (31), Harrison Clarke (2), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Wes Burns (7), Lee Evans (8), Conor Chaplin (10), Massimo Luongo (25), Omari Hutchinson (20), George Hirst (27)

Huddersfield
Huddersfield
3-5-2
1
Lee Nicholls
4
Matty Pearson
5
Michal Helik
33
Yuta Nakayama
14
Sorba Thomas
8
Jack Rudoni
6
Jonathan Hogg
23
Ben Wiles
3
Josh Ruffels
7
Delano Burgzorg
10
Josh Koroma
27
George Hirst
20
Omari Hutchinson
25
Massimo Luongo
10
Conor Chaplin
8
Lee Evans
7
Wes Burns
3
Leif Davis
15
Cameron Burgess
6
Luke Woolfenden
2
Harrison Clarke
31
Vaclav Hladky
Ipswich Town
Ipswich Town
4-2-3-1
Thay người
72’
Jonathan Hogg
Rarmani Edmonds-Green
46’
Harry Clarke
Brandon Williams
72’
Josh Koroma
Kyle Hudlin
65’
Lee Evans
Jack Taylor
72’
Yuta Nakayama
Ben Jackson
75’
George Hirst
Freddie Ladapo
90’
Sorba Thomas
Tom Lees
75’
Wes Burns
Dane Scarlett
90’
Delano Burgzorg
Kian Harratt
Cầu thủ dự bị
Chris Maxwell
Cieran Slicker
Rarmani Edmonds-Green
Dominic Ball
Jaheim Headley
Brandon Williams
Tom Edwards
Janoi Donacien
Tom Lees
Freddie Ladapo
Brahima Diarra
Marcus Harness
Kian Harratt
Kayden Jackson
Kyle Hudlin
Dane Scarlett
Ben Jackson
Jack Taylor
Huấn luyện viên

David Wagner

Kieran McKenna

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/09 - 2023
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
17/10 - 2025

Thành tích gần đây Ipswich Town

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
03/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Derby CountyDerby County21867130
13Birmingham CityBirmingham City21858429
14WatfordWatford21786229
15WrexhamWrexham216105128
16West BromWest Brom21849-328
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday201613-250
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow