Thứ Sáu, 23/05/2025
Freddie Ladapo (Thay: Danny Ward)
5
Charlie Webster (Kiến tạo: Rumarn Burrell)
13
David Kasumu
38
Oliver Turton (Thay: Tom Lees)
46
Dylan Williams (Thay: Jason Sraha)
59
Bojan Radulovic (Thay: David Kasumu)
61
Joe Hodge (Thay: Freddie Ladapo)
61
Bojan Radulovic (Thay: Freddie Ladapo)
61
Max Crocombe
71
Ciaran Gilligan (Thay: Charlie Webster)
72
Terence Vancooten
73
Matthew Pearson (Thay: Brodie Spencer)
75
Joe Hodge (Thay: David Kasumu)
76
Michal Helik (Kiến tạo: Ben Wiles)
88
Tomas Kalinauskas (Thay: Rumarn Burrell)
90
Terence Vancooten
90+3'

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Burton Albion

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Burton Albion
Burton Albion
70 Kiểm soát bóng 30
5 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
17 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 1
9 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Burton Albion

Tất cả (20)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Rumarn Burrell rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalinauskas.

90+3' THẺ ĐỎ! - Terence Vancooten nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Terence Vancooten nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

88'

Ben Wiles đã kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Michal Helik đã ghi bàn!

V À A A O O O - Michal Helik đã ghi bàn!

76'

David Kasumu rời sân và được thay thế bởi Joe Hodge.

75'

Brodie Spencer rời sân và được thay thế bởi Matthew Pearson.

73' Thẻ vàng cho Terence Vancooten.

Thẻ vàng cho Terence Vancooten.

72'

Charlie Webster rời sân và được thay thế bởi Ciaran Gilligan.

71' Thẻ vàng cho Max Crocombe.

Thẻ vàng cho Max Crocombe.

61'

Freddie Ladapo rời sân và được thay thế bởi Bojan Radulovic.

59'

Jason Sraha rời sân và được thay thế bởi Dylan Williams.

46'

Tom Lees rời sân và được thay thế bởi Oliver Turton.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho David Kasumu.

Thẻ vàng cho David Kasumu.

13'

Rumarn Burrell đã kiến tạo cho bàn thắng.

13' V À A A O O O - Charlie Webster đã ghi bàn!

V À A A O O O - Charlie Webster đã ghi bàn!

5'

Danny Ward rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Burton Albion

Huddersfield (3-5-2): Jacob Chapman (13), Tom Lees (32), Michał Helik (5), Nigel Lonwijk (23), Brodie Spencer (17), Ben Wiles (8), David Kasumu (18), Herbie Kane (16), Josh Koroma (10), Callum Marshall (7), Danny Ward (25)

Burton Albion (5-3-2): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Ryan Sweeney (6), Terence Vancooten (15), Jack Armer (17), Jason Sraha (20), Kgaogelo Chauke (33), Elliot Watt (4), Charlie Webster (8), Danilo Orsi (9), Rumarn Burrell (18)

Huddersfield
Huddersfield
3-5-2
13
Jacob Chapman
32
Tom Lees
5
Michał Helik
23
Nigel Lonwijk
17
Brodie Spencer
8
Ben Wiles
18
David Kasumu
16
Herbie Kane
10
Josh Koroma
7
Callum Marshall
25
Danny Ward
18
Rumarn Burrell
9
Danilo Orsi
8
Charlie Webster
4
Elliot Watt
33
Kgaogelo Chauke
20
Jason Sraha
17
Jack Armer
15
Terence Vancooten
6
Ryan Sweeney
2
Udoka Godwin-Malife
1
Max Crocombe
Burton Albion
Burton Albion
5-3-2
Thay người
5’
Bojan Radulovic
Freddie Ladapo
59’
Jason Sraha
Dylan Williams
46’
Tom Lees
Ollie Turton
72’
Charlie Webster
Ciaran Gilligan
61’
Freddie Ladapo
Bojan Radulović
90’
Rumarn Burrell
Tomas Kalinauskas
75’
Brodie Spencer
Matty Pearson
76’
David Kasumu
Joe Hodge
Cầu thủ dự bị
Chris Maxwell
Harry Isted
Matty Pearson
Tomas Kalinauskas
Bojan Radulović
Jack Cooper-Love
Jaheim Headley
Dylan Williams
Freddie Ladapo
Julian Larsson
Ollie Turton
Ciaran Gilligan
Joe Hodge
Ben Whitfield

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
29/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Burton Albion

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow