Thẻ vàng cho Mason Burstow.
![]() Leo Castledine 7 | |
![]() Josh Sheehan 27 | |
![]() Amario Cozier-Duberry 28 | |
![]() Joe Taylor 36 | |
![]() Marcus Harness (Thay: Leo Castledine) 65 | |
![]() Dion Charles (Thay: Joe Taylor) 65 | |
![]() John McAtee (Thay: Marcus Forss) 67 | |
![]() Mickel Miller (Thay: Ben Wiles) 75 | |
![]() Sean Roughan (Thay: Ruben Roosken) 82 | |
![]() Richard Taylor (Thay: Max Conway) 82 | |
![]() Richard Taylor 85 | |
![]() Aaron Morley (Thay: Xavier Simons) 86 | |
![]() Sam Dalby (Thay: Jordi Osei-Tutu) 86 | |
![]() Sam Dalby (Kiến tạo: Amario Cozier-Duberry) 90+3' | |
![]() Amario Cozier-Duberry (Kiến tạo: Mason Burstow) 90+5' | |
![]() Mason Burstow 90+6' |
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Bolton Wanderers


Diễn biến Huddersfield vs Bolton Wanderers

Mason Burstow đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amario Cozier-Duberry đã ghi bàn!
Amario Cozier-Duberry đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Sam Dalby đã ghi bàn!
Jordi Osei-Tutu rời sân và được thay thế bởi Sam Dalby.
Xavier Simons rời sân và được thay thế bởi Aaron Morley.

Thẻ vàng cho Richard Taylor.
Max Conway rời sân và được thay thế bởi Richard Taylor.
Ruben Roosken rời sân và được thay thế bởi Sean Roughan.
Ben Wiles rời sân và được thay thế bởi Mickel Miller.
Marcus Forss rời sân và được thay thế bởi John McAtee.
Joe Taylor rời sân và được thay thế bởi Dion Charles.
Leo Castledine rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Joe Taylor.

Thẻ vàng cho Amario Cozier-Duberry.

Thẻ vàng cho Josh Sheehan.

V À A A A O O O - Leo Castledine đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Bolton Wanderers
Huddersfield (4-2-3-1): Lee Nicholls (22), Lynden Gooch (7), Josh Feeney (20), Joe Low (5), Ruben Roosken (11), David Kasumu (18), Ryan Ledson (4), Alfie May (26), Ben Wiles (8), Leo Castledine (24), Joe Taylor (9)
Bolton Wanderers (4-4-2): Teddy Sharman-Lowe (1), Josh Dacres-Cogley (2), Eoin Toal (18), George Johnston (6), Max Conway (25), Amario Cozier-Duberry (19), Josh Sheehan (8), Xavier Simons (4), Jordi Osei-Tutu (14), Marcus Forss (24), Mason Burstow (48)


Thay người | |||
65’ | Leo Castledine Marcus Harness | 67’ | Marcus Forss John McAtee |
65’ | Joe Taylor Dion Charles | 82’ | Max Conway Richard Taylor |
75’ | Ben Wiles Mikel Miller | 86’ | Jordi Osei-Tutu Sam Dalby |
82’ | Ruben Roosken Sean Roughan | 86’ | Xavier Simons Aaron Morley |
Cầu thủ dự bị | |||
Owen Goodman | Tyler Miller | ||
Lasse Sørensen | Richard Taylor | ||
Marcus Harness | Sam Dalby | ||
Mikel Miller | Aaron Morley | ||
Dion Charles | Ibrahim Cissoko | ||
Sean Roughan | Cyrus Christie | ||
Daniel Vost | John McAtee |
Nhận định Huddersfield vs Bolton Wanderers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại