Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Herbie Kane (Thay: Ben Wiles) 36 | |
![]() Josh Cogley 41 | |
![]() Brodie Spencer 43 | |
![]() Aaron Collins (Kiến tạo: Josh Cogley) 55 | |
![]() Lasse Soerensen (Thay: Oliver Turton) 60 | |
![]() Callum Marshall (Thay: Joe Taylor) 60 | |
![]() Szabolcs Schon 64 | |
![]() Lasse Soerensen 64 | |
![]() Jordi Osei-Tutu (Thay: Szabolcs Schon) 67 | |
![]() Josh Koroma (Thay: Radinio Balker) 70 | |
![]() Joe Hodge (Thay: Jonathan Hogg) 70 | |
![]() Joel Randall (Thay: Aaron Collins) 74 | |
![]() John McAtee (Thay: Klaidi Lolos) 74 | |
![]() George Johnston 89 | |
![]() Aaron Morley 90+3' | |
![]() Jordi Osei-Tutu 90+4' |
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Bolton Wanderers


Diễn biến Huddersfield vs Bolton Wanderers

Thẻ vàng cho Jordi Osei-Tutu.

Thẻ vàng cho Aaron Morley.

Thẻ vàng cho George Johnston.
Klaidi Lolos rời sân và được thay thế bởi John McAtee.
Aaron Collins rời sân và được thay thế bởi Joel Randall.
Jonathan Hogg rời sân và được thay thế bởi Joe Hodge.
Radinio Balker rời sân và được thay thế bởi Josh Koroma.
Szabolcs Schon rời sân và được thay thế bởi Jordi Osei-Tutu.

Thẻ vàng cho Lasse Soerensen.

Thẻ vàng cho Szabolcs Schon.
Joe Taylor rời sân và được thay thế bởi Callum Marshall.
Oliver Turton rời sân và được thay thế bởi Lasse Soerensen.
Josh Cogley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aaron Collins đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Brodie Spencer.

Thẻ vàng cho Josh Cogley.
Ben Wiles rời sân và được thay thế bởi Herbie Kane.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Bolton Wanderers
Huddersfield (3-5-2): Jacob Chapman (13), Matty Pearson (4), Tom Lees (32), Brodie Spencer (17), Ollie Turton (20), Ben Wiles (8), Jonathan Hogg (6), Antony Evans (21), Radinio Balker (24), Dion Charles (15), Joe Taylor (22)
Bolton Wanderers (5-3-2): Luke Southwood (20), Josh Dacres-Cogley (12), Gethin Jones (2), Will Forrester (15), George Johnston (6), Szabolcs Schon (23), Aaron Morley (16), Klaidi Lolos (17), George Thomason (4), Victor Adeboyejo (9), Aaron Collins (19)


Thay người | |||
36’ | Ben Wiles Herbie Kane | 67’ | Szabolcs Schon Jordi Osei-Tutu |
60’ | Oliver Turton Lasse Sørensen | 74’ | Aaron Collins Joel Randall |
60’ | Joe Taylor Callum Marshall | 74’ | Klaidi Lolos John McAtee |
70’ | Radinio Balker Josh Koroma | ||
70’ | Jonathan Hogg Joe Hodge |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Nicholls | Nathan Baxter | ||
Lasse Sørensen | Alex Murphy | ||
Callum Marshall | Jordi Osei-Tutu | ||
Josh Koroma | Josh Sheehan | ||
Rhys Healey | Scott Arfield | ||
Herbie Kane | Joel Randall | ||
Joe Hodge | John McAtee |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại