Thứ Bảy, 24/05/2025
Lee Buchanan
35
Koji Miyoshi (Kiến tạo: Keshi Anderson)
45
Rhys Healey (Kiến tạo: Jack Rudoni)
47
Sorba Thomas
58
Sorba Thomas (Thay: Josh Koroma)
58
Siriki Dembele (Thay: Juninho Bacuna)
65
Ben Wiles (Thay: Alex Matos)
68
Keshi Anderson
75
Lukas Jutkiewicz (Thay: Ivan Sunjic)
77
Marc Roberts (Thay: Keshi Anderson)
77
Alex Pritchard
77
Alex Pritchard (Thay: Koji Miyoshi)
77
Bojan Radulovic (Thay: Oliver Turton)
79
Jack Rudoni
80
Krystian Bielik
86
Ethan Laird
89

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Birmingham City

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Birmingham City
Birmingham City
54 Kiểm soát bóng 46
7 Phạm lỗi 19
25 Ném biên 26
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Birmingham City

Tất cả (23)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89' Thẻ vàng dành cho Ethan Laird.

Thẻ vàng dành cho Ethan Laird.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86' Thẻ vàng dành cho Krystian Bielik.

Thẻ vàng dành cho Krystian Bielik.

80' Thẻ vàng dành cho Jack Rudoni.

Thẻ vàng dành cho Jack Rudoni.

79'

Oliver Turton rời sân và được thay thế bởi Bojan Radulovic.

77'

Koji Miyoshi vào sân và thay thế anh là Alex Pritchard.

77'

Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Marc Roberts.

77'

Ivan Sunjic rời sân và được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.

76'

Ivan Sunjic rời sân và được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.

75' Thẻ vàng dành cho Keshi Anderson.

Thẻ vàng dành cho Keshi Anderson.

68'

Alex Matos rời sân và được thay thế bởi Ben Wiles.

65'

Juninho Bacuna rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.

64'

Juninho Bacuna rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.

58'

Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Sorba Thomas.

47'

Jack Rudoni đã hỗ trợ ghi bàn.

47' G O O O A A A L - Rhys Healey đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Rhys Healey đã bắn trúng mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45'

Keshi Anderson đã hỗ trợ ghi bàn.

45' G O O O A A A L - Koji Miyoshi đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Koji Miyoshi đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Birmingham City

Huddersfield (3-5-2): Lee Nicholls (1), Matty Pearson (4), Michał Helik (5), Brodie Spencer (17), Ollie Turton (20), David Kasumu (18), Alex Matos (21), Jack Rudoni (8), Josh Koroma (10), Danny Ward (25), Rhys Healey (44)

Birmingham City (4-2-3-1): John Ruddy (21), Ethan Laird (2), Krystian Bielik (6), Dion Sanderson (5), Lee Buchanan (3), Seung Ho Paik (13), Ivan Sunjic (34), Koji Miyoshi (11), Keshi Anderson (14), Juninho Bacuna (7), Jay Stansfield (28)

Huddersfield
Huddersfield
3-5-2
1
Lee Nicholls
4
Matty Pearson
5
Michał Helik
17
Brodie Spencer
20
Ollie Turton
18
David Kasumu
21
Alex Matos
8
Jack Rudoni
10
Josh Koroma
25
Danny Ward
44
Rhys Healey
28
Jay Stansfield
7
Juninho Bacuna
14
Keshi Anderson
11
Koji Miyoshi
34
Ivan Sunjic
13
Seung Ho Paik
3
Lee Buchanan
5
Dion Sanderson
6
Krystian Bielik
2
Ethan Laird
21
John Ruddy
Birmingham City
Birmingham City
4-2-3-1
Thay người
58’
Josh Koroma
Sorba Thomas
65’
Juninho Bacuna
Siriki Dembélé
68’
Alex Matos
Ben Wiles
77’
Keshi Anderson
Marc Roberts
79’
Oliver Turton
Bojan Radulović
77’
Koji Miyoshi
Alex Pritchard
77’
Ivan Sunjic
Lukas Jutkiewicz
Cầu thủ dự bị
Chris Maxwell
Neil Etheridge
Jaheim Headley
Marc Roberts
Tom Edwards
Siriki Dembélé
Sorba Thomas
Jordan James
Ben Wiles
Gary Gardner
Ben Jackson
Alex Pritchard
Tom Iorpenda
George Hall
Delano Burgzorg
Tyler Roberts
Bojan Radulović
Lukas Jutkiewicz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/10 - 2021
26/02 - 2022
06/08 - 2022
18/02 - 2023
04/10 - 2023
27/04 - 2024
Hạng 3 Anh
29/01 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow