Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Santiago Silva 48 | |
Santiago Silva 54 | |
Salvador Sanchez 64 | |
Alvaro Ramos 66 | |
Luciano Arriagada (Thay: Maximiliano Gutierrez) 71 | |
Mario Briceno (Thay: Santiago Silva) 71 | |
Marcos Gomez (Thay: Dilan Rojas) 73 | |
Matias Blazquez (Thay: Luis Casanova) 73 | |
Hans Salinas (Thay: Edson Puch) 75 | |
Ruben Farfan (Thay: Steffan Pino) 75 | |
Enzo Hoyos (Thay: Agustin Venezia) 80 | |
Javier Carcamo (Thay: Jimmy Martinez) 87 | |
Brayan Garrido (Thay: Nicolas Vargas) 87 |
Thống kê trận đấu Huachipato vs Deportes Iquique


Diễn biến Huachipato vs Deportes Iquique
Nicolas Vargas rời sân và được thay thế bởi Brayan Garrido.
Jimmy Martinez rời sân và được thay thế bởi Javier Carcamo.
Agustin Venezia rời sân và được thay thế bởi Enzo Hoyos.
Steffan Pino rời sân và được thay thế bởi Ruben Farfan.
Edson Puch rời sân và được thay thế bởi Hans Salinas.
Luis Casanova rời sân và được thay thế bởi Matias Blazquez.
Dilan Rojas rời sân và được thay thế bởi Marcos Gomez.
Santiago Silva rời sân và được thay thế bởi Mario Briceno.
Maximiliano Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Luciano Arriagada.
V À A A O O O - Alvaro Ramos ghi bàn!
Thẻ vàng cho Salvador Sanchez.
V À A A O O O - Santiago Silva ghi bàn!
Thẻ vàng cho Santiago Silva.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Huachipato vs Deportes Iquique
Huachipato (4-3-3): Zacarias Lopez (17), Maicol Leon (24), Benjamin Gazzolo (4), Rafael Caroca (5), Lucas Velasquez (27), Nicolas Vargas (44), Santiago Silva (8), Jimmy Martinez (20), Maximiliano Gutierrez (28), Lionel Altamirano (9), Cris Martinez (23)
Deportes Iquique (4-3-3): Leandro Requena (22), Dilan Rojas (4), Luis Casanova (6), Salvador Sanchez (31), Misael Davila (14), Bryan Soto (16), Agustín Venezia (28), Cesar Fuentes (5), Alvaro Ramos (11), Stefan Pino (8), Edson Puch (10)


| Thay người | |||
| 71’ | Santiago Silva Mario Briceno | 73’ | Dilan Rojas Marcos Gomez |
| 71’ | Maximiliano Gutierrez Luciano Arriagada | 73’ | Luis Casanova Matias Javier Blazquez Lavin |
| 87’ | Jimmy Martinez Javier Carcamo | 75’ | Edson Puch Hans Salinas |
| 87’ | Nicolas Vargas Brayan Garrido | 75’ | Steffan Pino Ruben Farfan |
| 80’ | Agustin Venezia Enzo Santiago Ariel Hoyos | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Odriozola | Daniel Alexis Castillo Lavin | ||
Mario Briceno | Hans Salinas | ||
Juan Ignacio Figueroa | Ruben Farfan | ||
Renzo Malanca | Diego Orellana | ||
Luciano Arriagada | Marcos Gomez | ||
Javier Carcamo | Matias Javier Blazquez Lavin | ||
Brayan Garrido | Enzo Santiago Ariel Hoyos | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huachipato
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 24 | 18 | 5 | 1 | 25 | 59 | T T T T T | |
| 2 | 24 | 13 | 6 | 5 | 16 | 45 | T T T T T | |
| 3 | 24 | 12 | 8 | 4 | 4 | 44 | T H T T T | |
| 4 | 25 | 13 | 4 | 8 | 6 | 43 | B B T T B | |
| 5 | 23 | 13 | 3 | 7 | 23 | 42 | T B B H T | |
| 6 | 25 | 12 | 6 | 7 | 9 | 42 | T B B B T | |
| 7 | 24 | 11 | 5 | 8 | 2 | 38 | T B T T B | |
| 8 | 24 | 9 | 7 | 8 | 9 | 34 | B H T T B | |
| 9 | 25 | 9 | 5 | 11 | -2 | 32 | T B B B H | |
| 10 | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | T B B B H | |
| 11 | 24 | 7 | 5 | 12 | -6 | 26 | H B B T B | |
| 12 | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | B B H H T | |
| 13 | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | H B T B B | |
| 14 | 24 | 5 | 6 | 13 | -8 | 21 | B H B B T | |
| 15 | 24 | 6 | 2 | 16 | -18 | 20 | H B T B T | |
| 16 | 25 | 3 | 6 | 16 | -27 | 15 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch