Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Santiago Silva (Kiến tạo: Lionel Altamirano) 20 | |
Jorge Espejo 35 | |
Alessandro Riep 36 | |
Nicolas Orellana 41 | |
Maximiliano Gutierrez 43 | |
Marco Collao 45 | |
Oliver Rojas (Thay: Nicolas Orellana) 45 | |
Michael Fuentes (Thay: Esteban Matus) 45 | |
Lautaro Palacios (Thay: Alessandro Riep) 45 | |
Mario Sandoval (Thay: Marco Collao) 69 | |
Oliver Rojas 70 | |
Claudio Sepulveda (Thay: Jimmy Martinez) 70 | |
Rafael Caroca 72 | |
Franco Troyansky (Thay: German Guiffrey) 75 | |
Mario Sandoval 77 | |
Lautaro Palacios (Kiến tạo: Eduardo Vargas) 79 | |
Carlos Villanueva (Thay: Lionel Altamirano) 90 | |
Mario Briceno (Thay: Maximiliano Gutierrez) 90 | |
Brayan Garrido (Thay: Cris Martinez) 90 | |
Leonardo Valencia 90+6' |
Thống kê trận đấu Huachipato vs Audax Italiano


Diễn biến Huachipato vs Audax Italiano
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Leonardo Valencia nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Cris Martinez rời sân và được thay thế bởi Brayan Garrido.
Maximiliano Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Mario Briceno.
Lionel Altamirano rời sân và được thay thế bởi Carlos Villanueva.
Eduardo Vargas đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Lautaro Palacios đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mario Sandoval.
German Guiffrey rời sân và được thay thế bởi Franco Troyansky.
V À A A O O O - Rafael Caroca ghi bàn!
Thẻ vàng cho Oliver Rojas.
Jimmy Martinez rời sân và được thay thế bởi Claudio Sepulveda.
Marco Collao rời sân và được thay thế bởi Mario Sandoval.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alessandro Riep rời sân và được thay thế bởi Lautaro Palacios.
Esteban Matus rời sân và được thay thế bởi Michael Fuentes.
Nicolas Orellana rời sân và được thay thế bởi Oliver Rojas.
Thẻ vàng cho Marco Collao.
Thẻ vàng cho Maximiliano Gutierrez.
Đội hình xuất phát Huachipato vs Audax Italiano
Huachipato (4-3-3): Rodrigo Odriozola (25), Maicol Leon (24), Renzo Malanca (13), Rafael Caroca (5), Leandro Diaz (26), Santiago Silva (8), Nicolas Vargas (44), Jimmy Martinez (20), Maximiliano Gutierrez (28), Lionel Altamirano (9), Cris Martinez (23)
Audax Italiano (4-5-1): Tomas Ahumada (1), Jorge Espejo (22), Enzo Ferrario (13), German Guiffrey (6), Daniel Pina (4), Alessandro Riep (11), Marco Collao (8), Leonardo Valencia (10), Nicolas Orellana (24), Esteban Matus (23), Eduardo Vargas (17)


| Thay người | |||
| 70’ | Jimmy Martinez Claudio Sepulveda | 45’ | Nicolas Orellana Oliver Rojas |
| 90’ | Maximiliano Gutierrez Mario Briceno | 45’ | Alessandro Riep Lautaro Palacios |
| 90’ | Lionel Altamirano Carlos Villanueva | 45’ | Esteban Matus Michael Vadulli |
| 90’ | Cris Martinez Brayan Garrido | 69’ | Marco Collao Mario Sandoval |
| 75’ | German Guiffrey Franco Troyansky | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Zacarias Lopez | Gonzalo Collao Villegas | ||
Claudio Sepulveda | Oliver Rojas | ||
Mario Briceno | Paolo Luis Guajardo | ||
Juan Ignacio Figueroa | Lautaro Palacios | ||
Carlos Villanueva | Mario Sandoval | ||
Luciano Arriagada | Franco Troyansky | ||
Brayan Garrido | Michael Vadulli | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huachipato
Thành tích gần đây Audax Italiano
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 27 | 21 | 5 | 1 | 29 | 68 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 15 | 6 | 6 | 16 | 51 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 14 | 8 | 5 | 7 | 50 | T T B T T | |
| 4 | 27 | 14 | 4 | 9 | 23 | 46 | H T B B T | |
| 5 | 27 | 13 | 6 | 8 | 9 | 45 | B B T T B | |
| 6 | 26 | 13 | 5 | 8 | 4 | 44 | T T B T T | |
| 7 | 27 | 13 | 4 | 10 | 4 | 43 | T T B B B | |
| 8 | 27 | 11 | 8 | 8 | 11 | 41 | T B H T T | |
| 9 | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B B H T T | |
| 10 | 27 | 7 | 9 | 11 | -12 | 30 | B H B B B | |
| 11 | 27 | 8 | 5 | 14 | -6 | 29 | T B T B B | |
| 12 | 27 | 7 | 6 | 14 | -15 | 27 | H H T T B | |
| 13 | 27 | 5 | 8 | 14 | -9 | 23 | B B T H B | |
| 14 | 26 | 5 | 8 | 13 | -14 | 23 | T B B H B | |
| 15 | 27 | 6 | 3 | 18 | -20 | 21 | B T B H B | |
| 16 | 27 | 4 | 6 | 17 | -27 | 18 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch