Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(VAR check) 30 | |
Lukas Marecek (Thay: Michal Bilek) 46 | |
Mick van Buren (Thay: Tom Sloncik) 56 | |
Adam Vlkanova (Thay: Adam Griger) 56 | |
Benjamin Nyarko (Thay: Matyas Kozak) 61 | |
Benjamin Nyarko 71 | |
Robert Jukl (Thay: Daniel Trubac) 74 | |
Jakub Hodek (Thay: Vaclav Pilar) 80 | |
Matej Pulkrab (Thay: Ladislav Krejci) 82 | |
Matej Naprstek (Thay: Daniel Marecek) 82 | |
Josef Svanda 90+2' |
Thống kê trận đấu Hradec Kralove vs Teplice


Diễn biến Hradec Kralove vs Teplice
Thẻ vàng cho Josef Svanda.
Daniel Marecek rời sân và được thay thế bởi Matej Naprstek.
Ladislav Krejci rời sân và được thay thế bởi Matej Pulkrab.
Vaclav Pilar rời sân và được thay thế bởi Jakub Hodek.
Daniel Trubac rời sân và được thay thế bởi Robert Jukl.
Thẻ vàng cho Benjamin Nyarko.
Matyas Kozak rời sân và Benjamin Nyarko vào thay.
Adam Griger rời sân và Adam Vlkanova vào thay.
Tom Sloncik rời sân và Mick van Buren vào thay.
Michal Bilek rời sân và được thay thế bởi Lukas Marecek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O O Teplice ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hradec Kralove vs Teplice
Hradec Kralove (5-4-1): Adam Zadrazil (12), Jakub Kucera (28), Frantisek Cech (25), Jakub Elbel (34), Daniel Horak (26), Alexandr Sojka (8), Vaclav Pilar (6), Vladimir Darida (16), Samuel Dancak (11), Tom Slončík (19), Adam Griger (38)
Teplice (3-4-1-2): Matous Trmal (29), Nojus Vytis Audinis (34), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (28), Josef Svanda (3), Daniel Marecek (37), Michal Bilek (6), Matej Radosta (35), Daniel Trubac (20), Ladislav Krejci (14), Matyas Kozak (11)


| Thay người | |||
| 56’ | Tom Sloncik Mick Van Buren | 46’ | Michal Bilek Lukas Marecek |
| 56’ | Adam Griger Adam Vlkanova | 61’ | Matyas Kozak Benjamin Nyarko |
| 80’ | Vaclav Pilar Jakub Hodek | 74’ | Daniel Trubac Robert Jukl |
| 82’ | Daniel Marecek Matej Naprstek | ||
| 82’ | Ladislav Krejci Matej Pulkrab | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Matyas Vagner | Richard Ludha | ||
Jakub Hodek | Daniel Danihel | ||
Lukas Hruska | Jakub Jakubko | ||
Lucas Kubr | Robert Jukl | ||
David Ludvicek | Lukas Marecek | ||
Tomas Petrasek | Matej Naprstek | ||
Jakub Uhrincat | Benjamin Nyarko | ||
Mick Van Buren | Matej Pulkrab | ||
Adam Vlkanova | Matej Riznic | ||
Egor Tsikalo | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Thành tích gần đây Teplice
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 3 | 1 | 12 | 27 | B T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 5 | 0 | 14 | 26 | T H T H H | |
| 3 | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | T T T B H | |
| 4 | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | B T H H H | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T B B H T | |
| 6 | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | B T B H T | |
| 7 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B H H T H | |
| 8 | 13 | 4 | 6 | 3 | 2 | 18 | T H T H H | |
| 9 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T B H T H | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | T H H B H | |
| 11 | 13 | 2 | 5 | 6 | -6 | 11 | H H T H H | |
| 12 | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | B B B H T | |
| 13 | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | H B T T H | |
| 14 | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | H B T H B | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -12 | 10 | B H B H B | |
| 16 | 13 | 1 | 5 | 7 | -8 | 8 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch