Thứ Bảy, 25/10/2025
(VAR check)
30
Lukas Marecek (Thay: Michal Bilek)
46
Mick van Buren (Thay: Tom Sloncik)
56
Adam Vlkanova (Thay: Adam Griger)
56
Benjamin Nyarko (Thay: Matyas Kozak)
61
Benjamin Nyarko
71
Robert Jukl (Thay: Daniel Trubac)
74
Jakub Hodek (Thay: Vaclav Pilar)
80
Matej Pulkrab (Thay: Ladislav Krejci)
82
Matej Naprstek (Thay: Daniel Marecek)
82
Josef Svanda
90+2'

Thống kê trận đấu Hradec Kralove vs Teplice

số liệu thống kê
Hradec Kralove
Hradec Kralove
Teplice
Teplice
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hradec Kralove vs Teplice

Tất cả (15)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Josef Svanda.

Thẻ vàng cho Josef Svanda.

82'

Daniel Marecek rời sân và được thay thế bởi Matej Naprstek.

82'

Ladislav Krejci rời sân và được thay thế bởi Matej Pulkrab.

80'

Vaclav Pilar rời sân và được thay thế bởi Jakub Hodek.

74'

Daniel Trubac rời sân và được thay thế bởi Robert Jukl.

71' Thẻ vàng cho Benjamin Nyarko.

Thẻ vàng cho Benjamin Nyarko.

61'

Matyas Kozak rời sân và Benjamin Nyarko vào thay.

56'

Adam Griger rời sân và Adam Vlkanova vào thay.

56'

Tom Sloncik rời sân và Mick van Buren vào thay.

46'

Michal Bilek rời sân và được thay thế bởi Lukas Marecek.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

29' V À A A A O O O O Teplice ghi bàn.

V À A A A O O O O Teplice ghi bàn.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Hradec Kralove vs Teplice

Hradec Kralove (5-4-1): Adam Zadrazil (12), Jakub Kucera (28), Frantisek Cech (25), Jakub Elbel (34), Daniel Horak (26), Alexandr Sojka (8), Vaclav Pilar (6), Vladimir Darida (16), Samuel Dancak (11), Tom Slončík (19), Adam Griger (38)

Teplice (3-4-1-2): Matous Trmal (29), Nojus Vytis Audinis (34), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (28), Josef Svanda (3), Daniel Marecek (37), Michal Bilek (6), Matej Radosta (35), Daniel Trubac (20), Ladislav Krejci (14), Matyas Kozak (11)

Hradec Kralove
Hradec Kralove
5-4-1
12
Adam Zadrazil
28
Jakub Kucera
25
Frantisek Cech
34
Jakub Elbel
26
Daniel Horak
8
Alexandr Sojka
6
Vaclav Pilar
16
Vladimir Darida
11
Samuel Dancak
19
Tom Slončík
38
Adam Griger
11
Matyas Kozak
14
Ladislav Krejci
20
Daniel Trubac
35
Matej Radosta
6
Michal Bilek
37
Daniel Marecek
3
Josef Svanda
28
Dalibor Vecerka
17
Denis Halinsky
34
Nojus Vytis Audinis
29
Matous Trmal
Teplice
Teplice
3-4-1-2
Thay người
56’
Tom Sloncik
Mick Van Buren
46’
Michal Bilek
Lukas Marecek
56’
Adam Griger
Adam Vlkanova
61’
Matyas Kozak
Benjamin Nyarko
80’
Vaclav Pilar
Jakub Hodek
74’
Daniel Trubac
Robert Jukl
82’
Daniel Marecek
Matej Naprstek
82’
Ladislav Krejci
Matej Pulkrab
Cầu thủ dự bị
Matyas Vagner
Richard Ludha
Jakub Hodek
Daniel Danihel
Lukas Hruska
Jakub Jakubko
Lucas Kubr
Robert Jukl
David Ludvicek
Lukas Marecek
Tomas Petrasek
Matej Naprstek
Jakub Uhrincat
Benjamin Nyarko
Mick Van Buren
Matej Pulkrab
Adam Vlkanova
Matej Riznic
Egor Tsikalo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
24/10 - 2021
20/03 - 2022
08/10 - 2022
02/04 - 2023
28/10 - 2023
07/04 - 2024
22/07 - 2024
19/04 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Hradec Kralove

VĐQG Séc
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
Cúp quốc gia Séc
01/10 - 2025
H1: 0-2 | HP: 0-1
VĐQG Séc
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Séc
26/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague128311227B T T H H
2Slavia PragueSlavia Prague127501426T H T H H
3JablonecJablonec13751826T T T B H
4FC ZlinFC Zlin13553220B T H H H
5Viktoria PlzenViktoria Plzen12543819T B B H T
6KarvinaKarvina13616319B T B H T
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc12543319B H H T H
8Slovan LiberecSlovan Liberec13463218T H T H H
9Hradec KraloveHradec Kralove13454-117T B H T H
10Bohemians 1905Bohemians 190512444-216T H H B H
11TepliceTeplice13256-611H H T H H
12Dukla PrahaDukla Praha13256-811B B B H T
13PardubicePardubice13256-911H B T T H
14Banik OstravaBanik Ostrava12246-610H B T H B
15Mlada BoleslavMlada Boleslav13247-1210B H B H B
16SlovackoSlovacko13157-88H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow