Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Emmanuel Uchenna 5 | |
![]() Vladimir Darida (Kiến tạo: Mick van Buren) 7 | |
![]() Veljko Birmancevic (Kiến tạo: Albion Rrahmani) 10 | |
![]() Emmanuel Uchenna 34 | |
![]() Patrik Vydra 41 | |
![]() Vladimir Darida 46 | |
![]() Angelo Preciado (Thay: Martin Suchomel) 46 | |
![]() Daniel Horak 60 | |
![]() Tomas Petrasek 69 | |
![]() Garang Kuol (Thay: Emmanuel Uchenna) 70 | |
![]() Lukas Sadilek (Thay: Patrik Vydra) 70 | |
![]() Adam Griger (Thay: Tom Sloncik) 71 | |
![]() Angelo Preciado 76 | |
![]() Alexandr Sojka (Thay: Mick van Buren) 83 | |
![]() Jakub Martinec (Thay: Albion Rrahmani) 83 | |
![]() Juraj Chvatal 85 | |
![]() Jakub Elbel (Thay: Samuel Dancak) 87 | |
![]() Adam Vlkanova 90+4' | |
![]() Kaan Kairinen 90+4' |
Thống kê trận đấu Hradec Kralove vs Sparta Prague


Diễn biến Hradec Kralove vs Sparta Prague

Thẻ vàng cho Kaan Kairinen.

Thẻ vàng cho Adam Vlkanova.
Samuel Dancak rời sân và được thay thế bởi Jakub Elbel.

Thẻ vàng cho Juraj Chvatal.
Albion Rrahmani rời sân và được thay thế bởi Jakub Martinec.
Mick van Buren rời sân và được thay thế bởi Alexandr Sojka.

Thẻ vàng cho Angelo Preciado.
Tom Sloncik rời sân và được thay thế bởi Adam Griger.
Patrik Vydra rời sân và được thay thế bởi Lukas Sadilek.
Emmanuel Uchenna rời sân và được thay thế bởi Garang Kuol.

Thẻ vàng cho Tomas Petrasek.

Thẻ vàng cho Daniel Horak.
Martin Suchomel rời sân và được thay thế bởi Angelo Preciado.

Thẻ vàng cho Vladimir Darida.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Patrik Vydra.

Thẻ vàng cho Emmanuel Uchenna.
Albion Rrahmani đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Veljko Birmancevic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Hradec Kralove vs Sparta Prague
Hradec Kralove (5-4-1): Adam Zadrazil (12), Juraj Chvatal (30), Filip Cihak (5), Tomas Petrasek (4), Frantisek Cech (25), Daniel Horak (26), Adam Vlkanova (58), Vladimir Darida (16), Samuel Dancak (11), Tom Slončík (19), Mick Van Buren (10)
Sparta Prague (3-4-3): Peter Vindahl (1), Patrik Vydra (26), Asger Sorensen (25), Jaroslav Zeleny (30), Martin Suchomel (2), Jan Kuchta (10), Kaan Kairinen (6), John Mercado (7), Veljko Birmančević (14), Albion Rrahmani (9), Emmanuel Uchenna (16)


Thay người | |||
71’ | Tom Sloncik Adam Griger | 46’ | Martin Suchomel Ángelo Preciado |
83’ | Mick van Buren Alexandr Sojka | 70’ | Patrik Vydra Lukas Sadilek |
87’ | Samuel Dancak Jakub Elbel | 70’ | Emmanuel Uchenna Garang Kuol |
83’ | Albion Rrahmani Jakub Martinec |
Cầu thủ dự bị | |||
Matyas Vagner | Pedro Antonio Rodriguez | ||
Patrik Vizek | Jakub Surovcik | ||
Jakub Elbel | Jakub Martinec | ||
Jakub Uhrincat | Filip Panak | ||
David Ludvicek | Lukas Sadilek | ||
Alexandr Sojka | Ángelo Preciado | ||
Lucas Kubr | Santiago Eneme | ||
Adam Griger | Garang Kuol | ||
Ondrej Mihalik | Kevin Prince Milla | ||
Lukas Hruska | Dominik Holly | ||
Vaclav Pilar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Thành tích gần đây Sparta Prague
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại