Thứ Sáu, 17/10/2025

Trực tiếp kết quả Hradec Kralove vs Slovan Liberec hôm nay 27-09-2025

Giải VĐQG Séc - Th 7, 27/9

Kết thúc

Hradec Kralove

Hradec Kralove

2 : 3

Slovan Liberec

Slovan Liberec

Hiệp một: 2-1
T7, 23:00 27/09/2025
Vòng 10 - VĐQG Séc
Malsovica Arena
 
Tomas Petrasek (Kiến tạo: Adam Vlkanova)
11
Lukas Masek
17
Filip Cihak
20
Lukas Masek
39
Adam Vlkanova (Kiến tạo: Daniel Horak)
40
Ondrej Mihalik
44
Adam Vlkanova
47
Petr Hodous
57
Petr Julis (Thay: Petr Hodous)
62
Alexandr Sojka (Thay: Tom Sloncik)
64
Ermin Mahmic (Kiến tạo: Jan Mikula)
65
Vaclav Pilar (Thay: Adam Vlkanova)
71
Ondrej Mihalik (Thay: Adam Griger)
72
Soliu Afolabi (Thay: Filip Spatenka)
78
Vojtech Stransky (Thay: Lukas Masopust)
78
Raimonds Krollis (Thay: Lukas Masek)
82
Marek Icha (Thay: Ermin Mahmic)
82
Jan Mikula (Kiến tạo: Soliu Afolabi)
89
Jakub Hodek (Thay: Samuel Dancak)
90

Thống kê trận đấu Hradec Kralove vs Slovan Liberec

số liệu thống kê
Hradec Kralove
Hradec Kralove
Slovan Liberec
Slovan Liberec
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hradec Kralove vs Slovan Liberec

Tất cả (27)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Samuel Dancak rời sân và được thay thế bởi Jakub Hodek.

89'

Soliu Afolabi đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Jan Mikula ghi bàn!

V À A A O O O - Jan Mikula ghi bàn!

82'

Ermin Mahmic rời sân và được thay thế bởi Marek Icha.

82'

Lukas Masek rời sân và được thay thế bởi Raimonds Krollis.

78'

Lukas Masopust rời sân và được thay thế bởi Vojtech Stransky.

78'

Filip Spatenka rời sân và được thay thế bởi Soliu Afolabi.

72'

Adam Griger rời sân và được thay thế bởi Ondrej Mihalik.

71'

Adam Vlkanova rời sân và được thay thế bởi Vaclav Pilar.

65'

Jan Mikula đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Ermin Mahmic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ermin Mahmic đã ghi bàn!

64'

Tom Sloncik rời sân và được thay thế bởi Alexandr Sojka.

62'

Petr Hodous rời sân và được thay thế bởi Petr Julis.

57' Thẻ vàng cho Petr Hodous.

Thẻ vàng cho Petr Hodous.

47' Thẻ vàng cho Adam Vlkanova.

Thẻ vàng cho Adam Vlkanova.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Ondrej Mihalik.

Thẻ vàng cho Ondrej Mihalik.

40'

Daniel Horak đã kiến tạo cho bàn thắng.

40' V À A A A O O O - Adam Vlkanova đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Adam Vlkanova đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Hradec Kralove vs Slovan Liberec

Hradec Kralove (3-4-3): Adam Zadrazil (12), Filip Cihak (5), Tomas Petrasek (4), Frantisek Cech (25), Juraj Chvatal (30), Vladimir Darida (16), Samuel Dancak (11), Daniel Horak (26), Adam Vlkanova (58), Adam Griger (38), Tom Slončík (19)

Slovan Liberec (4-4-1-1): Tomas Koubek (40), Jan Mikula (3), Simon Gabriel (32), Ange Caumenan N'Guessan (16), Aziz Abdu Kayondo (27), Petr Hodous (5), Lukas Masopust (26), Michal Hlavaty (19), Ermin Mahmic (20), Filip Spatenka (11), Lukas Masek (9)

Hradec Kralove
Hradec Kralove
3-4-3
12
Adam Zadrazil
5
Filip Cihak
4
Tomas Petrasek
25
Frantisek Cech
30
Juraj Chvatal
16
Vladimir Darida
11
Samuel Dancak
26
Daniel Horak
58
Adam Vlkanova
38
Adam Griger
19
Tom Slončík
9
Lukas Masek
11
Filip Spatenka
20
Ermin Mahmic
19
Michal Hlavaty
26
Lukas Masopust
5
Petr Hodous
27
Aziz Abdu Kayondo
16
Ange Caumenan N'Guessan
32
Simon Gabriel
3
Jan Mikula
40
Tomas Koubek
Slovan Liberec
Slovan Liberec
4-4-1-1
Thay người
64’
Tom Sloncik
Alexandr Sojka
62’
Petr Hodous
Petr Julis
71’
Adam Vlkanova
Vaclav Pilar
78’
Filip Spatenka
Soliu Afolabi
72’
Adam Griger
Ondrej Mihalik
78’
Lukas Masopust
Vojtech Stransky
90’
Samuel Dancak
Jakub Hodek
82’
Ermin Mahmic
Marek Icha
82’
Lukas Masek
Raimonds Krollis
Cầu thủ dự bị
Matyas Vagner
Ivan Krajcirik
Patrik Vizek
Toumani Diakite
Lucas Kubr
Lukas Pesl
David Ludvicek
Patrik Dulay
Ondrej Mihalik
Marek Icha
Vaclav Pilar
Petr Julis
Alexandr Sojka
Raimonds Krollis
Jakub Uhrincat
Dominik Plechaty
Jakub Elbel
Daniel Rus
Jakub Hodek
Soliu Afolabi
Vojtech Stransky

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
07/08 - 2021
04/12 - 2021
06/11 - 2022
26/04 - 2023
11/11 - 2023
21/04 - 2024
09/11 - 2024
13/04 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Hradec Kralove

VĐQG Séc
05/10 - 2025
Cúp quốc gia Séc
01/10 - 2025
H1: 0-2 | HP: 0-1
VĐQG Séc
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Slovan Liberec

VĐQG Séc
04/10 - 2025
Cúp quốc gia Séc
30/09 - 2025
30/09 - 2025
VĐQG Séc
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025
VĐQG Séc
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague118211226T B T T H
2Slavia PragueSlavia Prague117401425T T H T H
3JablonecJablonec11731824T T T T B
4SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc11533318T B H H T
5FC ZlinFC Zlin11533218B H B T H
6Viktoria PlzenViktoria Plzen11443716H T B B H
7Slovan LiberecSlovan Liberec11443216H T H T H
8KarvinaKarvina11506115T B B T B
9Bohemians 1905Bohemians 190510433-115H T T H H
10Hradec KraloveHradec Kralove11344-213H T T B H
11Banik OstravaBanik Ostrava11245-510H H B T H
12TepliceTeplice11236-69B H H H T
13Mlada BoleslavMlada Boleslav10235-99B T H B H
14SlovackoSlovacko11146-77B B H B H
15Dukla PrahaDukla Praha11146-97H H B B B
16PardubicePardubice11146-107B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow