Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Tomas Petrasek (Kiến tạo: Adam Vlkanova)
11 - Filip Cihak
20 - Adam Vlkanova (Kiến tạo: Daniel Horak)
40 - Ondrej Mihalik
44 - Adam Vlkanova
47 - Alexandr Sojka (Thay: Tom Sloncik)
64 - Vaclav Pilar (Thay: Adam Vlkanova)
71 - Ondrej Mihalik (Thay: Adam Griger)
72 - Jakub Hodek (Thay: Samuel Dancak)
90
- Lukas Masek
17 - Lukas Masek
39 - Petr Hodous
57 - Petr Julis (Thay: Petr Hodous)
62 - Ermin Mahmic (Kiến tạo: Jan Mikula)
65 - Soliu Afolabi (Thay: Filip Spatenka)
78 - Vojtech Stransky (Thay: Lukas Masopust)
78 - Raimonds Krollis (Thay: Lukas Masek)
82 - Marek Icha (Thay: Ermin Mahmic)
82 - Jan Mikula (Kiến tạo: Soliu Afolabi)
89
Thống kê trận đấu Hradec Kralove vs Slovan Liberec
Diễn biến Hradec Kralove vs Slovan Liberec
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Samuel Dancak rời sân và được thay thế bởi Jakub Hodek.
Soliu Afolabi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jan Mikula ghi bàn!
Ermin Mahmic rời sân và được thay thế bởi Marek Icha.
Lukas Masek rời sân và được thay thế bởi Raimonds Krollis.
Lukas Masopust rời sân và được thay thế bởi Vojtech Stransky.
Filip Spatenka rời sân và được thay thế bởi Soliu Afolabi.
Adam Griger rời sân và được thay thế bởi Ondrej Mihalik.
Adam Vlkanova rời sân và được thay thế bởi Vaclav Pilar.
Jan Mikula đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ermin Mahmic đã ghi bàn!
Tom Sloncik rời sân và được thay thế bởi Alexandr Sojka.
Petr Hodous rời sân và được thay thế bởi Petr Julis.
Thẻ vàng cho Petr Hodous.
Thẻ vàng cho Adam Vlkanova.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ondrej Mihalik.
Daniel Horak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Adam Vlkanova đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lukas Masek.
Thẻ vàng cho Filip Cihak.
V À A A A O O O - Lukas Masek đã ghi bàn!
Adam Vlkanova đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Tomas Petrasek đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hradec Kralove vs Slovan Liberec
Hradec Kralove (3-4-3): Adam Zadrazil (12), Filip Cihak (5), Tomas Petrasek (4), Frantisek Cech (25), Juraj Chvatal (30), Vladimir Darida (16), Samuel Dancak (11), Daniel Horak (26), Adam Vlkanova (58), Adam Griger (38), Tom Slončík (19)
Slovan Liberec (4-4-1-1): Tomas Koubek (40), Jan Mikula (3), Simon Gabriel (32), Ange Caumenan N'Guessan (16), Aziz Abdu Kayondo (27), Petr Hodous (5), Lukas Masopust (26), Michal Hlavaty (19), Ermin Mahmic (20), Filip Spatenka (11), Lukas Masek (9)
| Thay người | |||
| 64’ | Tom Sloncik Alexandr Sojka | 62’ | Petr Hodous Petr Julis |
| 71’ | Adam Vlkanova Vaclav Pilar | 78’ | Filip Spatenka Soliu Afolabi |
| 72’ | Adam Griger Ondrej Mihalik | 78’ | Lukas Masopust Vojtech Stransky |
| 90’ | Samuel Dancak Jakub Hodek | 82’ | Ermin Mahmic Marek Icha |
| 82’ | Lukas Masek Raimonds Krollis | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Matyas Vagner | Ivan Krajcirik | ||
Patrik Vizek | Toumani Diakite | ||
Lucas Kubr | Lukas Pesl | ||
David Ludvicek | Patrik Dulay | ||
Ondrej Mihalik | Marek Icha | ||
Vaclav Pilar | Petr Julis | ||
Alexandr Sojka | Raimonds Krollis | ||
Jakub Uhrincat | Dominik Plechaty | ||
Jakub Elbel | Daniel Rus | ||
Jakub Hodek | Soliu Afolabi | ||
Vojtech Stransky | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Thành tích gần đây Slovan Liberec
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 17 | 11 | 6 | 0 | 23 | 39 | H T T T T |
| 2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 11 | 34 | T B H T B | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 7 | 32 | T B T H B | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | B T T T T | |
| 5 | | 17 | 8 | 5 | 4 | 10 | 29 | T T B H T |
| 6 | 17 | 9 | 1 | 7 | 1 | 28 | T T B T T | |
| 7 | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H T T H B | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | H T T B T | |
| 9 | 17 | 6 | 5 | 6 | -1 | 23 | H T B B B | |
| 10 | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B B T B B | |
| 11 | 17 | 4 | 6 | 7 | -5 | 18 | H B H T T | |
| 12 | 17 | 3 | 6 | 8 | -13 | 15 | H H B B T | |
| 13 | 17 | 3 | 4 | 10 | -10 | 13 | B B B B T | |
| 14 | 17 | 2 | 7 | 8 | -11 | 13 | T H B H B | |
| 15 | 17 | 3 | 4 | 10 | -16 | 13 | B B T B B | |
| 16 | 17 | 2 | 5 | 10 | -16 | 11 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại