Thẻ vàng cho Lukas Cmelik.
- Samuel Dancak (Thay: Petr Kodes)
46 - Vaclav Pilar (Thay: Adam Vlkanova)
57 - Adam Griger
62 - Ondrej Mihalik (Thay: Adam Griger)
71 - Lukas Cmelik (Thay: Jakub Klima)
77 - Samuel Dancak
90+1' - Lukas Cmelik
90+7'
- Raimonds Krollis (Kiến tạo: Abubakar Ghali)
4 - Dominik Plechaty
29 - Lukas Masopust
46 - Qendrim Zyba (Thay: Lukas Masopust)
59 - Lukas Letenay (Thay: Raimonds Krollis)
67 - Aziz Kayondo (Thay: Denis Visinsky)
67 - Simon Gabriel
78 - Ivan Varfolomeev (Thay: Michal Hlavaty)
80 - Jan Knapik (Thay: Jan Mikula)
80 - Lukas Letenay (Kiến tạo: Qendrim Zyba)
90+6'
Thống kê trận đấu Hradec Kralove vs Slovan Liberec
Diễn biến Hradec Kralove vs Slovan Liberec
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Qendrim Zyba đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lukas Letenay đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Samuel Dancak.
Jan Mikula rời sân và được thay thế bởi Jan Knapik.
Michal Hlavaty rời sân và được thay thế bởi Ivan Varfolomeev.
Thẻ vàng cho Simon Gabriel.
Jakub Klima rời sân và được thay thế bởi Lukas Cmelik.
Adam Griger rời sân và được thay thế bởi Ondrej Mihalik.
Denis Visinsky rời sân và được thay thế bởi Aziz Kayondo.
Raimonds Krollis rời sân và được thay thế bởi Lukas Letenay.
Thẻ vàng cho Adam Griger.
Thẻ vàng cho [player1].
Lukas Masopust rời sân và được thay thế bởi Qendrim Zyba.
Adam Vlkanova rời sân và được thay thế bởi Vaclav Pilar.
Petr Kodes rời sân và được thay thế bởi Samuel Dancak.
Thẻ vàng cho Lukas Masopust.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Dominik Plechaty.
Abubakar Ghali đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Raimonds Krollis đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hradec Kralove vs Slovan Liberec
Hradec Kralove (5-3-2): Adam Zadrazil (12), Jakub Klima (14), Filip Cihak (5), Tomas Petrasek (4), Karel Spacil (13), Daniel Horak (26), Adam Vlkanova (58), Petr Kodes (22), Jakub Kucera (28), Adam Griger (38), Tom Slončík (19)
Slovan Liberec (4-2-3-1): Tomas Koubek (40), Josef Kozeluh (18), Dominik Plechaty (2), Simon Gabriel (32), Jan Mikula (3), Michal Hlavaty (19), Lukas Masopust (26), Abubakar Ghali (25), Denis Visinsky (5), Santiago Eneme (9), Raimonds Krollis (99)
Thay người | |||
46’ | Petr Kodes Samuel Dancak | 59’ | Lukas Masopust Qendrim Zyba |
57’ | Adam Vlkanova Vaclav Pilar | 67’ | Raimonds Krollis Lukas Letenay |
71’ | Adam Griger Ondrej Mihalik | 67’ | Denis Visinsky Aziz Abdu Kayondo |
77’ | Jakub Klima Lukas Cmelik | 80’ | Michal Hlavaty Ivan Varfolomeev |
80’ | Jan Mikula Jan Knapik |
Cầu thủ dự bị | |||
Ondrej Sasinka | Qendrim Zyba | ||
Matyas Vagner | Ivan Varfolomeev | ||
Lukas Cmelik | Marek Icha | ||
Samuel Dancak | Ivan Krajcirik | ||
Petr Julis | Benjamin Nyarko | ||
Ondrej Mihalik | Jan Knapik | ||
Daniel Samek | Michael Rabusic | ||
Vaclav Pilar | Christian Frydek | ||
Frantisek Cech | Lukas Letenay | ||
Patrik Vizek | Dominik Masek | ||
Aziz Abdu Kayondo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Thành tích gần đây Slovan Liberec
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T | |
2 | | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T | |
4 | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T | |
5 | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T | |
6 | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T | |
7 | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B | |
8 | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T | |
9 | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B | |
10 | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B | |
11 | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B | |
12 | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T | |
13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B | |
14 | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B | |
15 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B | |
16 | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại