Thứ Ba, 02/12/2025
Emmanuel Sabbi
4
Sebastian Berhalter
14
Amine Bassi
34
Emmanuel Sabbi
38
Sebastian Berhalter (Kiến tạo: Brian White)
42
Brooklyn Raines
49
Brian White
50
Brian White
56
Griffin Dorsey (Thay: Felipe Andrade)
59
Sebastian Kowalczyk (Thay: Amine Bassi)
59
Ondrej Lingr (Thay: Lawrence Ennali)
59
Tate Johnson
70
Andres Cubas (Thay: Ralph Priso-Mbongue)
72
Jayden Nelson (Thay: Daniel Rios)
72
Sebastian Kowalczyk
76
Duane Holmes (Thay: Artur)
78
Obafemi Awodesu (Thay: Ethan Bartlow)
78
J.C. Ngando (Thay: Ranko Veselinovic)
84
Belal Halbouni (Thay: Emmanuel Sabbi)
85
Obafemi Awodesu
89
Jeevan Badwal (Thay: Sebastian Berhalter)
90

Thống kê trận đấu Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps

số liệu thống kê
Houston Dynamo
Houston Dynamo
Vancouver Whitecaps
Vancouver Whitecaps
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps

Tất cả (76)
90+4'

Đội khách đã thay thế Sebastian Berhalter bằng Jeevan Badwal. Đây là sự thay người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Jesper Sorensen.

89' Obafemi Awodesu của Houston đã bị Rubiel Vazquez phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Obafemi Awodesu của Houston đã bị Rubiel Vazquez phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

86'

Belal Halbouni vào sân thay cho Emmanuel Sabbi của Vancouver.

86'

Vancouver thực hiện sự thay đổi người thứ ba với J.C. Ngando thay cho Ranko Veselinovic.

80'

Ben Olsen thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Shell Energy Stadium với việc Obafemi Awodesu thay thế Ethan Bartlow.

80'

Duane Holmes vào sân thay cho Artur của Houston tại Shell Energy Stadium.

79'

Đội khách thay Ralph Priso bằng Andres Cubas.

79'

Jayden Nelson vào sân thay cho Daniel Rios của Vancouver.

76' Sebastian Kowalczyk (Houston) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.

Sebastian Kowalczyk (Houston) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.

70' Tate Johnson của Vancouver đã bị phạt thẻ ở Houston, TX.

Tate Johnson của Vancouver đã bị phạt thẻ ở Houston, TX.

67'

Ondrej Lingr vào sân thay cho Lawrence Ennali cho đội chủ nhà.

67'

Ben Olsen (Houston) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, Griffin Dorsey vào thay Felipe Andrade.

67'

Đội chủ nhà đã thay Amine Bassi bằng Sebastian Kowalczyk. Đây là sự thay đổi người đầu tiên của Ben Olsen trong ngày hôm nay.

56' Vào! Vancouver nâng tỷ số lên 0-3 nhờ công của Brian White.

Vào! Vancouver nâng tỷ số lên 0-3 nhờ công của Brian White.

54'

Vancouver được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

51'

Ném biên cho Houston tại Shell Energy Stadium.

50' Brian White (Vancouver) nhận thẻ vàng đầu tiên.

Brian White (Vancouver) nhận thẻ vàng đầu tiên.

50'

Houston được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

49' Brooklyn Raines (Houston) đã nhận thẻ vàng từ Rubiel Vazquez.

Brooklyn Raines (Houston) đã nhận thẻ vàng từ Rubiel Vazquez.

49'

Rubiel Vazquez cho Houston hưởng quả phát bóng lên.

49'

Vancouver đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Emmanuel Sabbi lại đi chệch khung thành.

Đội hình xuất phát Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps

Houston Dynamo (4-3-3): Jonathan Bond (31), Felipe Andrade (36), Pablo Ortiz (22), Ethan Bartlow (4), Franco Escobar (2), Brooklyn Raines (35), Artur (6), Jack McGlynn (21), Amine Bassi (8), Ezequiel Ponce (10), Ezequiel Ponce (10), Lawrence Ennali (11)

Vancouver Whitecaps (4-3-3): Yohei Takaoka (1), Mathias Laborda (2), Bjorn Utvik (15), Ranko Veselinovic (4), Tate Johnson (28), Ralph Priso (13), Sebastian Berhalter (16), Emmanuel Sabbi (11), Edier Ocampo (18), Brian White (24), Daniel Rios (14)

Houston Dynamo
Houston Dynamo
4-3-3
31
Jonathan Bond
36
Felipe Andrade
22
Pablo Ortiz
4
Ethan Bartlow
2
Franco Escobar
35
Brooklyn Raines
6
Artur
21
Jack McGlynn
8
Amine Bassi
10
Ezequiel Ponce
10
Ezequiel Ponce
11
Lawrence Ennali
14
Daniel Rios
24
Brian White
18
Edier Ocampo
11
Emmanuel Sabbi
16
Sebastian Berhalter
13
Ralph Priso
28
Tate Johnson
4
Ranko Veselinovic
15
Bjorn Utvik
2
Mathias Laborda
1
Yohei Takaoka
Vancouver Whitecaps
Vancouver Whitecaps
4-3-3
Thay người
59’
Felipe Andrade
Griffin Dorsey
72’
Daniel Rios
Jayden Nelson
59’
Amine Bassi
Sebastian Kowalczyk
72’
Ralph Priso-Mbongue
Andrés Cubas
59’
Lawrence Ennali
Ondřej Lingr
72’
Ralph Priso-Mbongue
Andrés Cubas
78’
Ethan Bartlow
Obafemi Awodesu
84’
Ranko Veselinovic
J.C. Ngando
78’
Artur
Duane Holmes
85’
Emmanuel Sabbi
Belal Halbouni
90’
Sebastian Berhalter
Jeevan Badwal
Cầu thủ dự bị
Jimmy Maurer
Isaac Boehmer
Griffin Dorsey
Jayden Nelson
Gabe Segal
Adrian Zendejas
Sebastian Kowalczyk
Andrés Cubas
Junior Urso
Nelson Pierre
Obafemi Awodesu
J.C. Ngando
Duane Holmes
Jeevan Badwal
Ondřej Lingr
Belal Halbouni
Toyosi Olusanya
Andrés Cubas
Gabe Segal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ

Thành tích gần đây Houston Dynamo

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Vancouver Whitecaps

MLS Nhà Nghề Mỹ
23/11 - 2025
H1: 2-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
02/11 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
27/10 - 2025
19/10 - 2025
12/10 - 2025
Cúp quốc gia Canada
02/10 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3420682266B T T T B
2FC CincinnatiFC Cincinnati3420591265T T H T T
3Inter Miami CFInter Miami CF3419872665H B T T T
4CharlotteCharlotte3419213959T B B T T
5New York City FCNew York City FC3417512656T B T B B
6Nashville SCNashville SC34166121354B B T H B
7Columbus CrewColumbus Crew3414128454B H B H T
8Chicago FireChicago Fire3415811853T T T H H
9Orlando CityOrlando City34141191253T H H B B
10New York Red BullsNew York Red Bulls3412715143B T B B B
11New England RevolutionNew England Revolution349916-736H B T B H
12Toronto FCToronto FC3461414-732H H H B T
13CF MontrealCF Montreal3461018-2628B B T H B
14Atlanta UnitedAtlanta United3451316-2528H B B B H
15DC UnitedDC United3451118-3626H B B B H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego3419692363B H B T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3418972863H H T T B
3Los Angeles FCLos Angeles FC3417982560T T T B H
4Minnesota UnitedMinnesota United34161081758T B H T B
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC34151091055B H T T T
6Austin FCAustin FC3413813-847T B B T B
7FC DallasFC Dallas34111112-344T H T B T
8Portland TimbersPortland Timbers34111112-744B H H B B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3412517-1141B T T B H
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3411815-341B B T B T
11Colorado RapidsColorado Rapids3411815-1241T B H B H
12Houston DynamoHouston Dynamo3491015-1337B T B B H
13St. Louis CitySt. Louis City348818-1432T T B T H
14LA GalaxyLA Galaxy347918-2030B T B T T
15Sporting Kansas CitySporting Kansas City347720-2428B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow