Đội khách đã thay thế Sebastian Berhalter bằng Jeevan Badwal. Đây là sự thay người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Jesper Sorensen.
Emmanuel Sabbi 4 | |
Sebastian Berhalter 14 | |
Amine Bassi 34 | |
Emmanuel Sabbi 38 | |
Sebastian Berhalter (Kiến tạo: Brian White) 42 | |
Brooklyn Raines 49 | |
Brian White 50 | |
Brian White 56 | |
Griffin Dorsey (Thay: Felipe Andrade) 59 | |
Sebastian Kowalczyk (Thay: Amine Bassi) 59 | |
Ondrej Lingr (Thay: Lawrence Ennali) 59 | |
Tate Johnson 70 | |
Andres Cubas (Thay: Ralph Priso-Mbongue) 72 | |
Jayden Nelson (Thay: Daniel Rios) 72 | |
Sebastian Kowalczyk 76 | |
Duane Holmes (Thay: Artur) 78 | |
Obafemi Awodesu (Thay: Ethan Bartlow) 78 | |
J.C. Ngando (Thay: Ranko Veselinovic) 84 | |
Belal Halbouni (Thay: Emmanuel Sabbi) 85 | |
Obafemi Awodesu 89 | |
Jeevan Badwal (Thay: Sebastian Berhalter) 90 |
Thống kê trận đấu Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps


Diễn biến Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps
Obafemi Awodesu của Houston đã bị Rubiel Vazquez phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Belal Halbouni vào sân thay cho Emmanuel Sabbi của Vancouver.
Vancouver thực hiện sự thay đổi người thứ ba với J.C. Ngando thay cho Ranko Veselinovic.
Ben Olsen thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Shell Energy Stadium với việc Obafemi Awodesu thay thế Ethan Bartlow.
Duane Holmes vào sân thay cho Artur của Houston tại Shell Energy Stadium.
Đội khách thay Ralph Priso bằng Andres Cubas.
Jayden Nelson vào sân thay cho Daniel Rios của Vancouver.
Sebastian Kowalczyk (Houston) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.
Tate Johnson của Vancouver đã bị phạt thẻ ở Houston, TX.
Ondrej Lingr vào sân thay cho Lawrence Ennali cho đội chủ nhà.
Ben Olsen (Houston) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, Griffin Dorsey vào thay Felipe Andrade.
Đội chủ nhà đã thay Amine Bassi bằng Sebastian Kowalczyk. Đây là sự thay đổi người đầu tiên của Ben Olsen trong ngày hôm nay.
Vào! Vancouver nâng tỷ số lên 0-3 nhờ công của Brian White.
Vancouver được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Houston tại Shell Energy Stadium.
Brian White (Vancouver) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Houston được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Brooklyn Raines (Houston) đã nhận thẻ vàng từ Rubiel Vazquez.
Rubiel Vazquez cho Houston hưởng quả phát bóng lên.
Vancouver đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Emmanuel Sabbi lại đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps
Houston Dynamo (4-3-3): Jonathan Bond (31), Felipe Andrade (36), Pablo Ortiz (22), Ethan Bartlow (4), Franco Escobar (2), Brooklyn Raines (35), Artur (6), Jack McGlynn (21), Amine Bassi (8), Ezequiel Ponce (10), Ezequiel Ponce (10), Lawrence Ennali (11)
Vancouver Whitecaps (4-3-3): Yohei Takaoka (1), Mathias Laborda (2), Bjorn Utvik (15), Ranko Veselinovic (4), Tate Johnson (28), Ralph Priso (13), Sebastian Berhalter (16), Emmanuel Sabbi (11), Edier Ocampo (18), Brian White (24), Daniel Rios (14)


| Thay người | |||
| 59’ | Felipe Andrade Griffin Dorsey | 72’ | Daniel Rios Jayden Nelson |
| 59’ | Amine Bassi Sebastian Kowalczyk | 72’ | Ralph Priso-Mbongue Andrés Cubas |
| 59’ | Lawrence Ennali Ondřej Lingr | 72’ | Ralph Priso-Mbongue Andrés Cubas |
| 78’ | Ethan Bartlow Obafemi Awodesu | 84’ | Ranko Veselinovic J.C. Ngando |
| 78’ | Artur Duane Holmes | 85’ | Emmanuel Sabbi Belal Halbouni |
| 90’ | Sebastian Berhalter Jeevan Badwal | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jimmy Maurer | Isaac Boehmer | ||
Griffin Dorsey | Jayden Nelson | ||
Gabe Segal | Adrian Zendejas | ||
Sebastian Kowalczyk | Andrés Cubas | ||
Junior Urso | Nelson Pierre | ||
Obafemi Awodesu | J.C. Ngando | ||
Duane Holmes | Jeevan Badwal | ||
Ondřej Lingr | Belal Halbouni | ||
Toyosi Olusanya | Andrés Cubas | ||
Gabe Segal | |||
Nhận định Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Houston Dynamo
Thành tích gần đây Vancouver Whitecaps
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
