Allen Chapman ra hiệu cho Houston được hưởng quả đá phạt.
Trực tiếp kết quả Houston Dynamo vs Portland Timbers hôm nay 21-09-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 21/9
Kết thúc



![]() Joao Ortiz 21 | |
![]() Pablo Ortiz 38 | |
![]() Ezequiel Ponce (Kiến tạo: Jack McGlynn) 44 | |
![]() Brooklyn Raines 58 | |
![]() Matias Rojas (Thay: Joao Ortiz) 60 | |
![]() Griffin Dorsey 63 | |
![]() Amine Bassi (Thay: Ondrej Lingr) 67 | |
![]() Cristhian Paredes (Thay: David Ayala) 69 | |
![]() Diego Chara (Thay: Kristoffer Velde) 69 | |
![]() Kevin Kelsy (Thay: Felipe Mora) 69 | |
![]() Junior Urso 70 | |
![]() Dario Zuparic 73 | |
![]() Ariel Lassiter (Thay: Eric Miller) 79 | |
![]() Erik Sviatchenko 80 | |
![]() Duane Holmes (Thay: Lawrence Ennali) 80 | |
![]() Diadie Samassekou (Thay: Brooklyn Raines) 90 | |
![]() Obafemi Awodesu (Thay: Jack McGlynn) 90 |
Allen Chapman ra hiệu cho Houston được hưởng quả đá phạt.
Houston thực hiện quả ném biên trong phần sân của Portland.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Houston.
Ben Olsen thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Sân vận động Shell Energy với Obafemi Awodesu thay Jack McGlynn.
Diadie Samassekou vào thay Brooklyn Raines cho đội chủ nhà.
Houston cần cẩn trọng. Portland có một quả ném biên tấn công.
Phát bóng lên cho Houston tại Sân vận động Shell Energy.
Portland được Allen Chapman trao cho một quả phạt góc.
Portland được hưởng một quả phạt góc.
Matias Rojas có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Portland.
Ném biên cao trên sân cho Houston tại Houston, TX.
Houston được Allen Chapman trao cho một quả phạt góc.
Houston đẩy bóng lên phía trước và Felipe Andrade đánh đầu. Nỗ lực này bị hàng phòng ngự Portland cảnh giác phá ra.
Houston được hưởng một quả phạt góc.
Portland có một quả phát bóng lên.
Jack McGlynn của Houston có cú sút nhưng không trúng đích.
Portland được Allen Chapman trao cho một quả phạt góc.
Allen Chapman ra hiệu cho Portland được hưởng quả đá phạt.
Erik Sviatchenko (Houston) đã nhận thẻ vàng từ Allen Chapman.
Duane Holmes vào sân thay cho Lawrence Ennali của Houston.
Đội khách thay Eric Miller bằng Ariel Lassister.
Houston Dynamo (4-3-3): Jonathan Bond (31), Griffin Dorsey (25), Erik Sviatchenko (28), Pablo Ortiz (22), Felipe Andrade (36), Brooklyn Raines (35), Junior Urso (30), Jack McGlynn (21), Ondřej Lingr (9), Ezequiel Ponce (10), Lawrence Ennali (11)
Portland Timbers (4-3-3): James Pantemis (41), Eric Miller (15), Finn Surman (20), Dario Zuparic (13), Ian Smith (23), Joao Ortiz (80), David Pereira da Costa (10), David Ayala (24), Kristoffer Velde (99), Felipe Mora (9), Antony (11)
Thay người | |||
67’ | Ondrej Lingr Amine Bassi | 60’ | Joao Ortiz Matías Rojas |
80’ | Lawrence Ennali Duane Holmes | 69’ | Kristoffer Velde Diego Chara |
90’ | Jack McGlynn Obafemi Awodesu | 69’ | David Ayala Cristhian Paredes |
90’ | Brooklyn Raines Diadie Samassekou | 69’ | Felipe Mora Kevin Kelsy |
79’ | Eric Miller Ariel Lassister |
Cầu thủ dự bị | |||
Jimmy Maurer | Trey Muse | ||
Sergio Santos | Kamal Miller | ||
Damion Lowe | Ariel Lassister | ||
Amine Bassi | Omir Fernandez | ||
Gabe Segal | Diego Chara | ||
Sebastian Kowalczyk | Cristhian Paredes | ||
Obafemi Awodesu | Matías Rojas | ||
Duane Holmes | Kevin Kelsy | ||
Diadie Samassekou | Gage Guerra |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |