Thứ Tư, 15/10/2025
Amine Bassi (Kiến tạo: Ezequiel Ponce)
18
Bernard Kamungo
25
Sebastian Kowalczyk
32
Petar Musa
55
Nicolas Lodeiro (Thay: Ibrahim Aliyu)
63
Pedrinho (Thay: Bernard Kamungo)
63
Sebastien Ibeagha
65
Ramiro
67
Tsiki Ntsabeleng (Thay: Ramiro)
69
Anderson Julio (Kiến tạo: Petar Musa)
76
Patrickson Delgado (Thay: Luciano Acosta)
80
Logan Farrington (Thay: Anderson Julio)
80
Gabriel Segal (Thay: Amine Bassi)
85
Franco Escobar (Thay: Daniel Steres)
85
Osaze Urhoghide
89
Erik Duenas (Thay: Sebastian Kowalczyk)
89

Thống kê trận đấu Houston Dynamo vs FC Dallas

số liệu thống kê
Houston Dynamo
Houston Dynamo
FC Dallas
FC Dallas
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Houston Dynamo vs FC Dallas

Tất cả (114)
90+4'

Bóng an toàn khi Houston được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+4'

Liệu Dallas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Houston không?

90+3'

Armando Villarreal ra hiệu cho Dallas được hưởng quả ném biên ở phần sân của Houston.

90+2'

Ném biên cho Houston ở phần sân của Dallas.

90+1'

Quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+1'

Ở Houston, Houston tiến lên qua Jack McGlynn. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng đã bị cản phá.

90'

Houston được hưởng quả phạt góc.

89'

Erik Duenas vào sân thay cho Sebastian Kowalczyk bên phía Houston.

89' Osaze Urhoghide (Dallas) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Osaze Urhoghide (Dallas) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

89'

Đá phạt cho Houston ở phần sân của Dallas.

87'

Armando Villarreal cho Houston hưởng quả phát bóng lên.

87'

Ở Houston, Dallas tấn công qua Marco Farfan. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

86'

Houston có cơ hội sút bóng từ quả đá phạt này.

85'

Franco Escobar thay thế Daniel Steres cho Houston tại Sân vận động Shell Energy.

85'

Ben Olsen (Houston) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Gabe Segal thay cho Amine Bassi.

84'

Houston thực hiện quả ném biên trong phần sân của Dallas.

82'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Houston.

81'

Ném biên cho Dallas ở phần sân nhà.

80'

Houston được hưởng một quả phạt góc do Armando Villarreal trao.

80'

Eric Quill thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Sân vận động Shell Energy với Logan Farrington thay cho Anderson Julio.

80'

Đội khách thay Luciano Acosta bằng Patrickson Delgado.

Đội hình xuất phát Houston Dynamo vs FC Dallas

Houston Dynamo (4-4-2): Andrew Tarbell (13), Griffin Dorsey (25), Obafemi Awodesu (24), Ethan Bartlow (4), Daniel Steres (5), Sebastian Kowalczyk (27), Artur (6), Jack McGlynn (21), Ibrahim Aliyu (18), Ezequiel Ponce (10), Amine Bassi (8)

FC Dallas (4-2-3-1): Maarten Paes (1), Shaq Moore (18), Sebastien Ibeagha (25), Osaze Urhoghide (3), Marco Farfan (4), Sebastian Lletget (8), Ramiro (17), Bernard Kamungo (77), Luciano Acosta (10), Anderson Julio (11), Petar Musa (9)

Houston Dynamo
Houston Dynamo
4-4-2
13
Andrew Tarbell
25
Griffin Dorsey
24
Obafemi Awodesu
4
Ethan Bartlow
5
Daniel Steres
27
Sebastian Kowalczyk
6
Artur
21
Jack McGlynn
18
Ibrahim Aliyu
10
Ezequiel Ponce
8
Amine Bassi
9
Petar Musa
11
Anderson Julio
10
Luciano Acosta
77
Bernard Kamungo
17
Ramiro
8
Sebastian Lletget
4
Marco Farfan
3
Osaze Urhoghide
25
Sebastien Ibeagha
18
Shaq Moore
1
Maarten Paes
FC Dallas
FC Dallas
4-2-3-1
Thay người
63’
Ibrahim Aliyu
Nicolas Lodeiro
63’
Bernard Kamungo
Pedrinho
85’
Daniel Steres
Franco Escobar
69’
Ramiro
Tsiki Ntsabeleng
85’
Amine Bassi
Gabe Segal
80’
Anderson Julio
Logan Farrington
89’
Sebastian Kowalczyk
Erik Duenas
80’
Luciano Acosta
Patrickson Delgado
Cầu thủ dự bị
Jimmy Maurer
Michael Collodi
Brooklyn Raines
Tsiki Ntsabeleng
Franco Escobar
Pedrinho
Erik Duenas
Leo Chu
Michael Halliday
Nolan Norris
Nicolas Lodeiro
Lalas Abubakar
Gabe Segal
Logan Farrington
Exon Arzu
Patrickson Delgado
Diego Gonzalez
Enzo Newman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
09/05 - 2021
19/09 - 2021
Giao hữu
20/02 - 2022
MLS Nhà Nghề Mỹ
24/04 - 2022
10/07 - 2022
21/05 - 2023
01/10 - 2023
28/04 - 2024
19/05 - 2024
23/02 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Houston Dynamo

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
10/08 - 2025
Concacaf League Cup
06/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Dallas

MLS Nhà Nghề Mỹ
12/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
07/09 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow