Thứ Tư, 15/10/2025
Amine Bassi (Kiến tạo: Sebastian Kowalczyk)
42
(Pen) Djordje Mihailovic
59
Ethan Bartlow (Thay: Erik Sviatchenko)
63
Kevin Cabral (Thay: Darren Yapi)
70
Wayne Frederick
71
Wayne Frederick (Thay: Joshua Atencio)
71
Ondrej Lingr (Thay: Sebastian Kowalczyk)
75
Rafael Navarro (Kiến tạo: Djordje Mihailovic)
76
Keegan Rosenberry (Thay: Reggie Cannon)
84
Nicolas Lodeiro (Thay: Amine Bassi)
84
Ibrahim Aliyu (Thay: Griffin Dorsey)
85
Ondrej Lingr (Kiến tạo: Franco Escobar)
90+6'
Ondrej Lingr
90+7'

Thống kê trận đấu Houston Dynamo vs Colorado Rapids

số liệu thống kê
Houston Dynamo
Houston Dynamo
Colorado Rapids
Colorado Rapids
62 Kiểm soát bóng 38
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Houston Dynamo vs Colorado Rapids

Tất cả (118)
90+9'

Colorado được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+7' Ondrej Lingr (Houston) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Ondrej Lingr (Houston) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+6'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Franco Escobar.

90+6' Ondrej Lingr (Houston) cân bằng tỷ số 2-2 bằng một cú đánh đầu.

Ondrej Lingr (Houston) cân bằng tỷ số 2-2 bằng một cú đánh đầu.

90+6'

Colorado đẩy bóng lên phía trước nhưng Malik Badawi nhanh chóng thổi phạt việt vị.

90+6'

Tại Houston, TX, Houston tiến lên qua Ondrej Lingr. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.

90+4'

Bóng đi ra ngoài sân và Colorado được hưởng quả phát bóng lên.

90+4'

Tại Houston, TX, Houston tấn công qua Jack McGlynn. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.

90+4'

Houston được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.

90+2'

Malik Badawi trao quyền ném biên cho đội khách.

89'

Đội chủ nhà ở Houston, TX được hưởng một quả phát bóng lên.

89'

Colorado được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Houston được hưởng quả phạt góc do Malik Badawi trao.

87'

Malik Badawi ra hiệu cho Houston hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

86'

Ném biên cho Colorado ở phần sân nhà.

86'

Houston được hưởng quả phạt góc.

85'

Houston được hưởng quả phạt góc do Malik Badawi trao.

85'

Houston được hưởng quả phạt góc.

85'

Houston thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Ibrahim Aliyu thay thế Griffin Dorsey.

84'

Đội khách thay Reggie Cannon bằng Keegan Rosenberry.

84'

Ben Olsen thực hiện sự thay đổi người thứ ba cho đội tại Shell Energy Stadium với Nicolas Lodeiro thay thế Amine Bassi.

Đội hình xuất phát Houston Dynamo vs Colorado Rapids

Houston Dynamo (4-2-3-1): Jonathan Bond (31), Griffin Dorsey (25), Erik Sviatchenko (28), Obafemi Awodesu (24), Franco Escobar (2), Brooklyn Raines (35), Artur (6), Jack McGlynn (21), Amine Bassi (8), Sebastian Kowalczyk (27), Ezequiel Ponce (10)

Colorado Rapids (4-4-2): Zack Steffen (1), Reggie Cannon (4), Andreas Maxsø (5), Chidozie Awaziem (6), Sam Vines (3), Cole Bassett (23), Oliver Larraz (8), Joshua Atencio (12), Djordje Mihailovic (10), Darren Yapi (77), Rafael Navarro (9)

Houston Dynamo
Houston Dynamo
4-2-3-1
31
Jonathan Bond
25
Griffin Dorsey
28
Erik Sviatchenko
24
Obafemi Awodesu
2
Franco Escobar
35
Brooklyn Raines
6
Artur
21
Jack McGlynn
8
Amine Bassi
27
Sebastian Kowalczyk
10
Ezequiel Ponce
9
Rafael Navarro
77
Darren Yapi
10
Djordje Mihailovic
12
Joshua Atencio
8
Oliver Larraz
23
Cole Bassett
3
Sam Vines
6
Chidozie Awaziem
5
Andreas Maxsø
4
Reggie Cannon
1
Zack Steffen
Colorado Rapids
Colorado Rapids
4-4-2
Thay người
63’
Erik Sviatchenko
Ethan Bartlow
70’
Darren Yapi
Remi Cabral
75’
Sebastian Kowalczyk
Ondřej Lingr
71’
Joshua Atencio
Wayne Frederick
84’
Amine Bassi
Nicolas Lodeiro
84’
Reggie Cannon
Keegan Rosenberry
85’
Griffin Dorsey
Ibrahim Aliyu
Cầu thủ dự bị
Blake Gillingham
Keegan Rosenberry
Ethan Bartlow
Theodore Ku-DiPietro
Erik Duenas
Ian Murphy
Michael Halliday
Calvin Harris
Nicolas Lodeiro
Remi Cabral
Gabe Segal
Connor Ronan
Ibrahim Aliyu
Wayne Frederick
Daniel Steres
Kimani Stewart-Baynes
Ondřej Lingr
Nicholas Defreitas-Hansen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
01/11 - 2021
20/03 - 2022
21/08 - 2022
16/07 - 2023
08/10 - 2023
24/03 - 2024
30/05 - 2024
20/04 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Houston Dynamo

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
10/08 - 2025
Concacaf League Cup
06/08 - 2025

Thành tích gần đây Colorado Rapids

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
Concacaf League Cup
08/08 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
04/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow