Thứ Năm, 22/05/2025
Amine Bassi (Kiến tạo: Sebastian Kowalczyk)
42
(Pen) Djordje Mihailovic
59
Ethan Bartlow (Thay: Erik Sviatchenko)
63
Kevin Cabral (Thay: Darren Yapi)
70
Wayne Frederick
71
Wayne Frederick (Thay: Joshua Atencio)
71
Ondrej Lingr (Thay: Sebastian Kowalczyk)
75
Rafael Navarro (Kiến tạo: Djordje Mihailovic)
76
Keegan Rosenberry (Thay: Reggie Cannon)
84
Nicolas Lodeiro (Thay: Amine Bassi)
84
Ibrahim Aliyu (Thay: Griffin Dorsey)
85
Ondrej Lingr (Kiến tạo: Franco Escobar)
90+6'
Ondrej Lingr
90+7'

Thống kê trận đấu Houston Dynamo vs Colorado Rapids

số liệu thống kê
Houston Dynamo
Houston Dynamo
Colorado Rapids
Colorado Rapids
62 Kiểm soát bóng 38
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Houston Dynamo vs Colorado Rapids

Tất cả (118)
90+9'

Colorado được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+7' Ondrej Lingr (Houston) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Ondrej Lingr (Houston) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+6'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Franco Escobar.

90+6' Ondrej Lingr (Houston) cân bằng tỷ số 2-2 bằng một cú đánh đầu.

Ondrej Lingr (Houston) cân bằng tỷ số 2-2 bằng một cú đánh đầu.

90+6'

Colorado đẩy bóng lên phía trước nhưng Malik Badawi nhanh chóng thổi phạt việt vị.

90+6'

Tại Houston, TX, Houston tiến lên qua Ondrej Lingr. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.

90+4'

Bóng đi ra ngoài sân và Colorado được hưởng quả phát bóng lên.

90+4'

Tại Houston, TX, Houston tấn công qua Jack McGlynn. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.

90+4'

Houston được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.

90+2'

Malik Badawi trao quyền ném biên cho đội khách.

89'

Đội chủ nhà ở Houston, TX được hưởng một quả phát bóng lên.

89'

Colorado được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Houston được hưởng quả phạt góc do Malik Badawi trao.

87'

Malik Badawi ra hiệu cho Houston hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

86'

Ném biên cho Colorado ở phần sân nhà.

86'

Houston được hưởng quả phạt góc.

85'

Houston được hưởng quả phạt góc do Malik Badawi trao.

85'

Houston được hưởng quả phạt góc.

85'

Houston thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Ibrahim Aliyu thay thế Griffin Dorsey.

84'

Đội khách thay Reggie Cannon bằng Keegan Rosenberry.

84'

Ben Olsen thực hiện sự thay đổi người thứ ba cho đội tại Shell Energy Stadium với Nicolas Lodeiro thay thế Amine Bassi.

Đội hình xuất phát Houston Dynamo vs Colorado Rapids

Houston Dynamo (4-2-3-1): Jonathan Bond (31), Griffin Dorsey (25), Erik Sviatchenko (28), Obafemi Awodesu (24), Franco Escobar (2), Brooklyn Raines (35), Artur (6), Jack McGlynn (21), Amine Bassi (8), Sebastian Kowalczyk (27), Ezequiel Ponce (10)

Colorado Rapids (4-4-2): Zack Steffen (1), Reggie Cannon (4), Andreas Maxsø (5), Chidozie Awaziem (6), Sam Vines (3), Cole Bassett (23), Oliver Larraz (8), Joshua Atencio (12), Djordje Mihailovic (10), Darren Yapi (77), Rafael Navarro (9)

Houston Dynamo
Houston Dynamo
4-2-3-1
31
Jonathan Bond
25
Griffin Dorsey
28
Erik Sviatchenko
24
Obafemi Awodesu
2
Franco Escobar
35
Brooklyn Raines
6
Artur
21
Jack McGlynn
8
Amine Bassi
27
Sebastian Kowalczyk
10
Ezequiel Ponce
9
Rafael Navarro
77
Darren Yapi
10
Djordje Mihailovic
12
Joshua Atencio
8
Oliver Larraz
23
Cole Bassett
3
Sam Vines
6
Chidozie Awaziem
5
Andreas Maxsø
4
Reggie Cannon
1
Zack Steffen
Colorado Rapids
Colorado Rapids
4-4-2
Thay người
63’
Erik Sviatchenko
Ethan Bartlow
70’
Darren Yapi
Remi Cabral
75’
Sebastian Kowalczyk
Ondřej Lingr
71’
Joshua Atencio
Wayne Frederick
84’
Amine Bassi
Nicolas Lodeiro
84’
Reggie Cannon
Keegan Rosenberry
85’
Griffin Dorsey
Ibrahim Aliyu
Cầu thủ dự bị
Blake Gillingham
Keegan Rosenberry
Ethan Bartlow
Theodore Ku-DiPietro
Erik Duenas
Ian Murphy
Michael Halliday
Calvin Harris
Nicolas Lodeiro
Remi Cabral
Gabe Segal
Connor Ronan
Ibrahim Aliyu
Wayne Frederick
Daniel Steres
Kimani Stewart-Baynes
Ondřej Lingr
Nicholas Defreitas-Hansen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
01/11 - 2021
20/03 - 2022
21/08 - 2022
16/07 - 2023
08/10 - 2023
24/03 - 2024
30/05 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Houston Dynamo

US Open Cup
22/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
15/05 - 2025
US Open Cup
08/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Colorado Rapids

MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
15/05 - 2025
04/05 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union149231329T T H T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati14923429T B T T H
3Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps138411428H T T H H
4Columbus CrewColumbus Crew14761827T T H H H
5Minnesota UnitedMinnesota United14743925B T T B T
6San DiegoSan Diego14734924B T T T H
7Nashville SCNashville SC14734824T H T T H
8Orlando CityOrlando City146621124T H H T T
9Portland TimbersPortland Timbers14653323T B T H H
10Los Angeles FCLos Angeles FC14644522H T H T H
11Inter Miami CFInter Miami CF13643322B T B H B
12New York City FCNew York City FC14635121T T B H T
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC14554220H T T B H
14CharlotteCharlotte14617019B B B B B
15Chicago FireChicago Fire13544019B B H T T
16Colorado RapidsColorado Rapids14545-419H B B B T
17San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes14536618B T T H H
18New York Red BullsNew York Red Bulls14536318T B T B B
19New England RevolutionNew England Revolution12534218T T T H H
20Austin FCAustin FC14536-718B B B H H
21Houston DynamoHouston Dynamo14446-416T B B T T
22FC DallasFC Dallas13445-716H T B H B
23Real Salt LakeReal Salt Lake14428-614T B H H B
24DC UnitedDC United14356-1214B T B H H
25Toronto FCToronto FC14347-213B B T B T
26Sporting Kansas CitySporting Kansas City14338-512B T B H H
27St. Louis CitySt. Louis City14257-811H B B H B
28Atlanta UnitedAtlanta United14257-1011B H B H B
29CF MontrealCF Montreal14149-157B B T H B
30LA GalaxyLA Galaxy140410-214B B B B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union149231329T T H T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati14923429T B T T H
3Columbus CrewColumbus Crew14761827T T H H H
4Nashville SCNashville SC14734824T H T T H
5Orlando CityOrlando City146621124T H H T T
6Inter Miami CFInter Miami CF13643322B T B H B
7New York City FCNew York City FC14635121T T B H T
8CharlotteCharlotte14617019B B B B B
9Chicago FireChicago Fire13544019B B H T T
10New York Red BullsNew York Red Bulls14536318T B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution12534218T T T H H
12DC UnitedDC United14356-1214B T B H H
13Toronto FCToronto FC14347-213B B T B T
14Atlanta UnitedAtlanta United14257-1011B H B H B
15CF MontrealCF Montreal14149-157B B T H B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps138411428H T T H H
2Minnesota UnitedMinnesota United14743925B T T B T
3San DiegoSan Diego14734924B T T T H
4Portland TimbersPortland Timbers14653323T B T H H
5Los Angeles FCLos Angeles FC14644522H T H T H
6Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC14554220H T T B H
7Colorado RapidsColorado Rapids14545-419H B B B T
8San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes14536618B T T H H
9Austin FCAustin FC14536-718B B B H H
10Houston DynamoHouston Dynamo14446-416T B B T T
11FC DallasFC Dallas13445-716H T B H B
12Real Salt LakeReal Salt Lake14428-614T B H H B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City14338-512B T B H H
14St. Louis CitySt. Louis City14257-811H B B H B
15LA GalaxyLA Galaxy140410-214B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow