Thứ Năm, 16/10/2025
Prince Osei Owusu (Kiến tạo: Caden Clark)
30
Prince Osei Owusu (Kiến tạo: Aleksandr Guboglo)
32
Ondrej Lingr
40
Franco Escobar (Thay: Obafemi Awodesu)
46
Pablo Ortiz
48
Jalen Neal (Kiến tạo: Tom Pearce)
54
Lawrence Ennali (Thay: Amine Bassi)
59
Nicolas Lodeiro (Thay: Sebastian Kowalczyk)
59
Ondrej Lingr
64
George Campbell
68
Brandan Craig (Thay: Tom Pearce)
69
Dawid Bugaj
74
Gabriel Segal (Thay: Ezequiel Ponce)
78
Duane Holmes (Thay: Junior Urso)
78
Jules-Anthony Vilsaint (Thay: Aleksandr Guboglo)
90
Kwadwo Opoku (Thay: Samuel Piette)
90
Duane Holmes
90+8'

Thống kê trận đấu Houston Dynamo vs CF Montreal

số liệu thống kê
Houston Dynamo
Houston Dynamo
CF Montreal
CF Montreal
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Houston Dynamo vs CF Montreal

Tất cả (73)
90+8' Duane Holmes (Houston) nhận thẻ vàng.

Duane Holmes (Houston) nhận thẻ vàng.

90+3'

Montreal thực hiện sự thay đổi người thứ ba với việc Kwadwo Opoku thay thế Samuel Piette.

90+3'

Jules-Anthony Vilsaint vào sân thay cho Yuri Aleksandr Guboglo của Montreal.

80'

Đội nhà thay Junior Urso bằng Duane Holmes.

80'

Gabe Segal thay thế Ezequiel Ponce cho đội nhà.

75'

Montreal được hưởng phạt góc.

74' Dawid Bugaj (Montreal) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Dawid Bugaj (Montreal) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

72'

Ném biên cho Houston tại Sân vận động Shell Energy.

70'

Liệu Houston có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Montreal không?

70'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

69'

Montreal thực hiện sự thay đổi người đầu tiên với Brandan Craig thay cho Tom Pearce.

68' George Campbell (Montreal) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

George Campbell (Montreal) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

68'

Phát bóng lên cho Montreal tại Sân vận động Shell Energy.

68'

Ondrej Lingr (Houston) tung cú sút – nhưng cú đánh đầu lại trúng xà ngang! Oooh... suýt chút nữa.

66'

Ném biên cao cho Houston ở Houston, TX.

66'

Đá phạt cho Houston ở phần sân nhà.

66'

Houston cần phải cẩn trọng. Montreal có một quả ném biên tấn công.

65'

Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Houston, TX.

64'

Nicolas Lodeiro đã có một pha kiến tạo ở đó.

64' V À A A O O O! Đội chủ nhà rút ngắn tỷ số xuống còn 1-3 nhờ cú đánh đầu của Ondrej Lingr.

V À A A O O O! Đội chủ nhà rút ngắn tỷ số xuống còn 1-3 nhờ cú đánh đầu của Ondrej Lingr.

64' V À O O O! Đội chủ nhà rút ngắn tỷ số xuống còn 1-3 nhờ cú đánh đầu của Franco Escobar.

V À O O O! Đội chủ nhà rút ngắn tỷ số xuống còn 1-3 nhờ cú đánh đầu của Franco Escobar.

Đội hình xuất phát Houston Dynamo vs CF Montreal

Houston Dynamo (4-3-3): Jonathan Bond (31), Griffin Dorsey (25), Obafemi Awodesu (24), Pablo Ortiz (22), Felipe Andrade (36), Junior Urso (30), Artur (6), Sebastian Kowalczyk (27), Ondřej Lingr (9), Ezequiel Ponce (10), Amine Bassi (8)

CF Montreal (4-2-3-1): Jonathan Sirois (40), Dawid Bugaj (27), George Campbell (24), Jalen Neal (2), Luca Petrasso (13), Victor Loturi (22), Samuel Piette (6), Yuri Aleksandr Guboglo (39), Caden Clark (23), Tom Pearce (3), Prince-Osei Owusu (9)

Houston Dynamo
Houston Dynamo
4-3-3
31
Jonathan Bond
25
Griffin Dorsey
24
Obafemi Awodesu
22
Pablo Ortiz
36
Felipe Andrade
30
Junior Urso
6
Artur
27
Sebastian Kowalczyk
9
Ondřej Lingr
10
Ezequiel Ponce
8
Amine Bassi
9
Prince-Osei Owusu
3
Tom Pearce
23
Caden Clark
39
Yuri Aleksandr Guboglo
6
Samuel Piette
22
Victor Loturi
13
Luca Petrasso
2
Jalen Neal
24
George Campbell
27
Dawid Bugaj
40
Jonathan Sirois
CF Montreal
CF Montreal
4-2-3-1
Thay người
46’
Obafemi Awodesu
Franco Escobar
69’
Tom Pearce
Brandan Craig
59’
Sebastian Kowalczyk
Nicolas Lodeiro
90’
Samuel Piette
Kwadwo Opoku
59’
Amine Bassi
Lawrence Ennali
90’
Aleksandr Guboglo
Jules-Anthony Vilsaint
78’
Ezequiel Ponce
Gabe Segal
78’
Junior Urso
Duane Holmes
Cầu thủ dự bị
Jimmy Maurer
Emil Gazdov
Ethan Bartlow
Sunusi Ibrahim
Franco Escobar
Sebastian Breza
Nicolas Lodeiro
Kwadwo Opoku
Gabe Segal
Brandan Craig
Lawrence Ennali
Jules-Anthony Vilsaint
Duane Holmes
Fernando Alvarez
Toyosi Olusanya
Owen Graham-Roache
Brooklyn Raines

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
04/11 - 2021
14/08 - 2022
05/10 - 2023
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Houston Dynamo

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
10/08 - 2025
Concacaf League Cup
06/08 - 2025

Thành tích gần đây CF Montreal

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Concacaf League Cup
06/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow