Hougang United cần phải cẩn thận. BG Tampines Rovers có một quả ném biên tấn công.
![]() Stjepan Plazonja 4 | |
![]() Itsuki Enomoto 38 | |
![]() Farhan Zulkifli (Thay: Ratthathammanun Deeying) 46 | |
![]() Seia Kunori 47 | |
![]() Itsuki Enomoto 53 | |
![]() Faris Ramli (Thay: Joel Chew) 58 | |
![]() Louka Tan-Vaissierre (Thay: Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim) 58 | |
![]() Ismail Salihovic (Thay: Shahdan Sulaiman) 59 | |
![]() Amirul Adli (Thay: Irfan Najeeb) 73 | |
![]() Taufik Suparno (Thay: Glenn Kweh) 73 | |
![]() Danish Irfan Azman (Thay: Daniel Henrique Parreiras Aleixo) 83 | |
![]() Jun Yi Quak (Thay: Shodai Yokoyama) 86 | |
![]() Taufik Suparno 87 | |
![]() Ong Yu En (Thay: Kyoga Nakamura) 89 | |
![]() Yasir Hanapi (Thay: Seia Kunori) 89 |
Thống kê trận đấu Hougang United FC vs Tampines Rovers FC


Diễn biến Hougang United FC vs Tampines Rovers FC
Ném biên cho Hougang United.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của BG Tampines Rovers.
Ném biên cho Hougang United tại Our Tampines Hub.
Clarence Leow Hong Wei ra hiệu cho BG Tampines Rovers được hưởng một quả đá phạt.
BG Tampines Rovers thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Yasir Hanapi thay thế Seia Kunori.
Joshua Lee thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Our Tampines Hub với Ong Yu En thay thế Kyoga Nakamura.
Milos Zlatkovic đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Vào! BG Tampines Rovers nâng tỷ số lên 1-4 nhờ công của Taufik Suparno.
Quả phát bóng lên cho BG Tampines Rovers tại Our Tampines Hub.
Hougang United được hưởng một quả phạt góc.
Clarence Leow Hong Wei ra hiệu cho Hougang United được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jun Yi Quak thay thế Shodai Yokoyama cho Hougang United tại Our Tampines Hub.
Hougang United có một quả phát bóng lên.

Ismail Salihovic (Hougang United) nhận thẻ vàng.
Hougang United cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ BG Tampines Rovers.
BG Tampines Rovers được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Robert Eziakor thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Our Tampines Hub với Danish Irfan Azman thay thế Daniel Henrique Parreiras Aleixo.
Hougang United đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

Taufik Suparno (BG Tampines Rovers) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Hougang United thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của BG Tampines Rovers.
Đội hình xuất phát Hougang United FC vs Tampines Rovers FC
Hougang United FC (4-2-3-1): Zaiful Nizam (19), Nazhiim Harman (21), Anders Eric Aplin (2), Daniel Henrique Parreiras Aleixo (23), Jordan Vestering (3), Shahdan Sulaiman (8), Zulfahmi Arifin (37), Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim (7), Shodai Yokoyama (11), Ratthathammanun Deeying (64), Stjepan Plazonja (9)
Tampines Rovers FC (4-2-3-1): Syazwan Buhari (24), Irfan Najeeb (23), Shuya Yamashita (4), Dylan Fox (16), Milos Zlatkovic (33), Shah Shahiran (8), Kyoga Nakamura (10), Glenn Kweh (11), Seia Kunori (7), Joel Chew (12), Itsuki Enomoto (9)


Thay người | |||
46’ | Ratthathammanun Deeying Farhan Zulkifli | 58’ | Joel Chew Faris Ramli |
58’ | Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim Louka Tan-Vaissierre | 73’ | Irfan Najeeb Amirul Adli |
59’ | Shahdan Sulaiman Ismail Salihovic | 73’ | Glenn Kweh Taufik Suparno |
83’ | Daniel Henrique Parreiras Aleixo Danish Irfan Azman | 89’ | Seia Kunori Yasir Hanapi |
86’ | Shodai Yokoyama Jun Yi Quak | 89’ | Kyoga Nakamura Ong Yu En |
Cầu thủ dự bị | |||
Danish Irfan Azman | Amirul Adli | ||
Muhammad Zamani Bin Md Zamri | Taufik Suparno | ||
Justin Hui | Arya Igami | ||
Jun Yi Quak | Amirul Haikal | ||
Dejan Racic | Yasir Hanapi | ||
Kenji Syed Rusydi | Faris Ramli | ||
Ismail Salihovic | Ridhuan Barudin | ||
Louka Tan-Vaissierre | Kegan Phang | ||
Farhan Zulkifli | Ong Yu En |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hougang United FC
Thành tích gần đây Tampines Rovers FC
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 5 | 4 | 64 | 71 | T T B T B |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 47 | 63 | T T B T B |
3 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 33 | 53 | T B T B T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | T T T B T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 3 | 15 | -15 | 42 | H B B T T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -8 | 41 | T T T T T |
7 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -14 | 31 | B B B H B |
8 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -42 | 29 | B H B B T |
9 | ![]() | 31 | 3 | 6 | 22 | -68 | 15 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại