V À A A O O O! Dejan Racic gỡ hòa, đưa tỷ số lên 3-3.
![]() Ismail Sassi 42 | |
![]() (Pen) Kodai Tanaka 57 | |
![]() Tajeli Salamat (Thay: Amer Hakeem) 58 | |
![]() Kodai Tanaka 61 | |
![]() Dejan Racic 65 | |
![]() Petar Banovic (Thay: Danish Irfan Azman) 74 | |
![]() Muhammad Rauf Sanizal (Thay: Adam Reefdy Bin Muhammad Hasyim) 74 | |
![]() Jun Yi Quak (Thay: Stjepan Plazonja) 77 | |
![]() Ignatius Ang (Thay: Ismail Sassi) 77 | |
![]() Nazhiim Harman (Thay: Jordan Vestering) 84 | |
![]() Shahdan Sulaiman 85 | |
![]() Emmeric Ong (Thay: Harith Kanadi) 86 | |
![]() Fudhil I'yadh (Thay: Jordan Emaviwe) 86 | |
![]() Dejan Racic 90+5' |
Thống kê trận đấu Hougang United FC vs Balestier Khalsa FC


Diễn biến Hougang United FC vs Balestier Khalsa FC

Hougang United có quả phát bóng lên.
Kodai Tanaka của Balestier Khalsa tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Hougang United được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Hougang United đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Faris Hasic lại đi chệch khung thành.
Balestier Khalsa tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi việt vị.
Ném biên cho Balestier Khalsa tại sân Hougang.
Balestier Khalsa thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Bóng đi ra ngoài sân và Balestier Khalsa được hưởng quả phát bóng lên.
Hougang United đang tiến lên và Petar Banovic tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Ném biên cho Balestier Khalsa.
Liệu Hougang United có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Balestier Khalsa không?
Đội khách thay Harith Kanadi bằng Emmeric Ong.
Fudhil I'yadh vào sân thay cho Jordan Emaviwe của Balestier Khalsa.

Shahdan Sulaiman giữ đội chủ nhà trong trận đấu bằng cách rút ngắn tỷ số xuống còn 2-3.
Hougang United được hưởng quả phạt góc.
Riku Fukashiro đã trở lại sân.
Hougang United được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Nazhiim Harman vào sân thay cho Jordan Vestering của đội chủ nhà.
Riku Fukashiro bị đau và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hougang United FC
Thành tích gần đây Balestier Khalsa FC
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 5 | 4 | 64 | 71 | T T B T B |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 47 | 63 | T T B T B |
3 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 33 | 53 | T B T B T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | T T T B T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 3 | 15 | -15 | 42 | H B B T T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -8 | 41 | T T T T T |
7 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -14 | 31 | B B B H B |
8 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -42 | 29 | B H B B T |
9 | ![]() | 31 | 3 | 6 | 22 | -68 | 15 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại