![]() Artur Broz 28 | |
![]() Alan Marinelli 51 | |
![]() Patrik Blahut 82 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Horni Redice
Cúp quốc gia Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
![]() Artur Broz 28 | |
![]() Alan Marinelli 51 | |
![]() Patrik Blahut 82 |