Thứ Sáu, 28/11/2025
Adrian Kapralik
32
Gerrit Holtmann
34
Marcus Muller (Thay: Lasse Rosenboom)
38
Marcus Mueller (Thay: Lasse Rosenboom)
38
Philipp Strompf
46
(Pen) Francis Onyeka
55
Mats Pannewig
57
Maximilian Wittek
63
Louis Koester (Thay: Kasper Davidsen)
65
Niklas Niehoff (Thay: John Tolkin)
65
Felix Passlack (Thay: Maximilian Wittek)
69
Farid Alfa-Ruprecht (Thay: Gerrit Holtmann)
69
Kjell Waetjen (Thay: Cajetan Lenz)
69
Horn, Timo
72
Phil Harres (Thay: Adrian Kapralik)
83
Stefan Schwab (Thay: Marco Komenda)
83
Louis Koester (Kiến tạo: Alexander Bernhardsson)
86
Moritz-Broni Kwarteng (Thay: Mats Pannewig)
87
Mathis Clairicia (Thay: Philipp Hofmann)
90

Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs VfL Bochum

số liệu thống kê
Holstein Kiel
Holstein Kiel
VfL Bochum
VfL Bochum
67 Kiểm soát bóng 33
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Holstein Kiel vs VfL Bochum

Tất cả (63)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Philipp Hofmann rời sân và được thay thế bởi Mathis Clairicia.

87'

Mats Pannewig rời sân và được thay thế bởi Moritz-Broni Kwarteng.

86'

Alexander Bernhardsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Louis Koester đã ghi bàn!

V À A A O O O - Louis Koester đã ghi bàn!

83'

Marco Komenda rời sân và được thay thế bởi Stefan Schwab.

83'

Adrian Kapralik rời sân và được thay thế bởi Phil Harres.

73' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

69'

Cajetan Lenz rời sân và được thay thế bởi Kjell Waetjen.

69'

Gerrit Holtmann rời sân và được thay thế bởi Farid Alfa-Ruprecht.

69'

Maximilian Wittek rời sân và được thay thế bởi Felix Passlack.

65'

John Tolkin rời sân và được thay thế bởi Niklas Niehoff.

65'

Kasper Davidsen rời sân và được thay thế bởi Louis Koester.

63' Thẻ vàng cho Maximilian Wittek.

Thẻ vàng cho Maximilian Wittek.

57' Thẻ vàng cho Mats Pannewig.

Thẻ vàng cho Mats Pannewig.

55' V À A A O O O - Francis Onyeka từ Bochum thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Francis Onyeka từ Bochum thực hiện thành công quả phạt đền!

46' Thẻ vàng cho Philipp Strompf.

Thẻ vàng cho Philipp Strompf.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38'

Lasse Rosenboom rời sân và được thay thế bởi Marcus Mueller.

Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs VfL Bochum

Holstein Kiel (3-4-2-1): Jonas Krumrey (21), Marko Ivezic (6), Carl Johansson (5), Marco Komenda (3), Lasse Rosenboom (23), Kasper Davidsen (15), Magnus Knudsen (24), John Tolkin (47), Jonas Therkelsen (10), Alexander Bernhardsson (11), Adrian Kapralik (20)

VfL Bochum (4-1-4-1): Timo Horn (1), Leandro Morgalla (39), Erhan Masovic (4), Philipp Strompf (3), Maximilian Wittek (32), Cajetan Benjamin Lenz (34), Francis Onyeka (21), Mats Pannewig (24), Matúš Bero (19), Gerrit Holtmann (17), Philipp Hofmann (33)

Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-4-2-1
21
Jonas Krumrey
6
Marko Ivezic
5
Carl Johansson
3
Marco Komenda
23
Lasse Rosenboom
15
Kasper Davidsen
24
Magnus Knudsen
47
John Tolkin
10
Jonas Therkelsen
11
Alexander Bernhardsson
20
Adrian Kapralik
33
Philipp Hofmann
17
Gerrit Holtmann
19
Matúš Bero
24
Mats Pannewig
21
Francis Onyeka
34
Cajetan Benjamin Lenz
32
Maximilian Wittek
3
Philipp Strompf
4
Erhan Masovic
39
Leandro Morgalla
1
Timo Horn
VfL Bochum
VfL Bochum
4-1-4-1
Thay người
38’
Lasse Rosenboom
Marcus Muller
69’
Gerrit Holtmann
Farid Alfa-Ruprecht
65’
Kasper Davidsen
Louis Köster
69’
Maximilian Wittek
Felix Passlack
65’
John Tolkin
Niklas Niehoff
69’
Cajetan Lenz
Kjell-Arik Wätjen
83’
Adrian Kapralik
Phil Harres
87’
Mats Pannewig
Moritz Kwarteng
83’
Marco Komenda
Stefan Schwab
90’
Philipp Hofmann
Mathias Clairicia
Cầu thủ dự bị
Timon Weiner
Niclas Thiede
Phil Harres
Farid Alfa-Ruprecht
Louis Köster
Mathias Clairicia
Marcus Muller
Kacper Koscierski
Ivan Nekic
Moritz Kwarteng
Niklas Niehoff
Noah Loosli
Frederik Roslyng
Michael Obafemi
Stefan Schwab
Felix Passlack
Robert Wagner
Kjell-Arik Wätjen
Huấn luyện viên

Marcel Rapp

Dieter Hecking

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
05/12 - 2020
03/04 - 2021
Bundesliga
21/09 - 2024
09/02 - 2025
Hạng 2 Đức
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Hạng 2 Đức
23/11 - 2025
Giao hữu
13/11 - 2025
Hạng 2 Đức
09/11 - 2025
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Hạng 2 Đức
25/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
04/10 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây VfL Bochum

Hạng 2 Đức
22/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Hạng 2 Đức
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
12/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PaderbornPaderborn13922829T T T T B
2Schalke 04Schalke 0413913928T T B T H
3ElversbergElversberg138231426T B H B T
4DarmstadtDarmstadt137421025H B H T T
5Hannover 96Hannover 9613733624B T H B T
6KaiserslauternKaiserslautern13724923T H H B T
7BerlinBerlin13724623B T T T T
8Karlsruher SCKarlsruher SC13634021B T T B B
91. FC Nuremberg1. FC Nuremberg13535-118H H T T T
10Arminia BielefeldArminia Bielefeld13526517B T H T B
11Holstein KielHolstein Kiel13436-215H H B T B
12Preussen MuensterPreussen Muenster13436-415H B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf13427-914B B H B T
14VfL BochumVfL Bochum13418-313T H T T B
15Greuther FurthGreuther Furth13418-1413B B B T B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden13247-710H B B B T
17Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig13319-1310T B B B B
18MagdeburgMagdeburg132110-147H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow