Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Holstein Kiel vs SV Darmstadt 98 hôm nay 23-10-2021
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 23/10
Kết thúc



![]() Mikkel Kirkeskov 23 | |
![]() (Pen) Alexander Muehling 37 | |
![]() Fabian Schnellhardt 39 | |
![]() Luca Pfeiffer (Kiến tạo: Phillip Tietz) 41 | |
![]() Hauke Wahl 50 | |
![]() Patrick Erras 66 | |
![]() Patric Pfeiffer 77 | |
![]() Alexander Muehling 80 | |
![]() Mathias Honsak 86 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Mathias Honsak ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aaron Seydel.
Thẻ vàng cho Mathias Honsak.
Fabian Reese sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Steven Skrzybski.
Benedikt Pichler sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.
Thẻ vàng cho Alexander Muehling.
Thẻ vàng cho Patric Pfeiffer.
Fabian Schnellhardt sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nemanja Celic.
Fin Bartels ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joshua Mees.
Erich Berko sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Emir Karic.
Thẻ vàng cho Patrick Erras.
Finn Porath sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lewis Holtby.
Mikkel Kirkeskov sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Johannes van den Bergh.
Thẻ vàng cho Hauke Wahl.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi trong hiệp một
G O O O A A A L - Luca Pfeiffer đang nhắm đến!
Thẻ vàng cho Fabian Schnellhardt.
G O O O A A A L - Alexander Muehling của Holstein Kiel sút từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - Alexander Muehling của Holstein Kiel sút từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Mikkel Kirkeskov.
Holstein Kiel (4-5-1): Thomas Daehne (21), Phil Neumann (25), Hauke Wahl (24), Stefan Thesker (5), Mikkel Kirkeskov (2), Fin Bartels (31), Finn Porath (27), Patrick Erras (4), Alexander Muehling (8), Fabian Reese (11), Benedikt Pichler (17)
SV Darmstadt 98 (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Matthias Bader (26), Patric Pfeiffer (5), Thomas Isherwood (3), Fabian Holland (32), Erich Berko (40), Tobias Kempe (11), Fabian Schnellhardt (8), Mathias Honsak (18), Luca Pfeiffer (16), Phillip Tietz (9)
Thay người | |||
57’ | Mikkel Kirkeskov Johannes van den Bergh | 66’ | Erich Berko Emir Karic |
57’ | Finn Porath Lewis Holtby | 75’ | Fabian Schnellhardt Nemanja Celic |
70’ | Fin Bartels Joshua Mees | 90’ | Mathias Honsak Aaron Seydel |
85’ | Fabian Reese Steven Skrzybski | ||
85’ | Benedikt Pichler Holmbert Aron Fridjonsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Steven Skrzybski | Clemens Riedel | ||
Johannes van den Bergh | Nemanja Celic | ||
Simon Lorenz | Braydon Manu | ||
Julian Korb | Adrian Stanilewicz | ||
Joshua Mees | Morten Behrens | ||
Lewis Holtby | Frank Ronstadt | ||
Holmbert Aron Fridjonsson | Aaron Seydel | ||
Marcel Benger | Jannik Mueller | ||
Joannis Gelios | Emir Karic |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |