Moritz-Broni Kwarteng
1
Jamie Lawrence (Thay: Silas Gnaka)
28
Patrick Erras (Kiến tạo: Holmbert Aron Fridjonsson)
33
Finn Porath
39
Maximilian Ullmann
40
Daniel Elfadli
45
Jann-Fiete Arp (Thay: Holmbert Aron Fridjonsson)
46
Jason Ceka (Thay: Maximilian Ullmann)
46
Jann-Fiete Arp (Kiến tạo: Timo Becker)
54
Mohamed El Hankouri
67
Tatsuya Ito (Thay: Kai Bruenker)
68
Fabian Reese
69
Herbert Bockhorn (Kiến tạo: Tatsuya Ito)
70
Marvin Schulz
72
Lewis Holtby (Thay: Finn Porath)
75
Philipp Sander
76
Jason Ceka
79
Tim Schreiber
79
Baris Atik
80
Jonas Sterner (Thay: Timo Becker)
81
Hauke Wahl
85
Moritz-Broni Kwarteng (Kiến tạo: Baris Atik)
86
Marvin Obuz
87
Marvin Obuz (Thay: Marvin Schulz)
87
Daniel Heber
88
Tim Sechelmann
90
Tim Sechelmann (Thay: Baris Atik)
90
Malcolm Cacutalua (Thay: Amara Conde)
90

Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs Magdeburg

số liệu thống kê
Holstein Kiel
Holstein Kiel
Magdeburg
Magdeburg
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 18
24 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
6 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 5
16 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Holstein Kiel vs Magdeburg

Tất cả (136)
90+1'

Tim Sechelmann dự bị cho Baris Atik của Magdeburg.

90'

Magdeburg thay người thứ 4, Malcolm Cacutalua vào thay Amara Conde.

90' Baris Atik (Magdeburg) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Baris Atik (Magdeburg) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

88' Daniel Heber (Magdeburg) nhận thẻ vàng

Daniel Heber (Magdeburg) nhận thẻ vàng

87'

Marvin Obuz vào thay Marvin Schulz bên đội nhà.

86' Mục tiêu! Moritz-Broni Kwarteng đưa Magdeburg dẫn trước 2-3.

Mục tiêu! Moritz-Broni Kwarteng đưa Magdeburg dẫn trước 2-3.

85' Hauke Wahl cho Kiel đã bị Florian Heft đặt thẻ và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò.

Hauke Wahl cho Kiel đã bị Florian Heft đặt thẻ và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò.

81'

Jonas Sterner vào thay Timo Becker bên đội chủ nhà.

79' Tim Schreiber nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tim Schreiber nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

79' Jason Ceka (Magdeburg) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Jason Ceka (Magdeburg) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

75'

Marcel Rapp (Kiel) thực hiện lần thay người thứ hai, với Lewis Holtby vào thay Finn Porath.

75' Philipp Sander (Kiel) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Philipp Sander (Kiel) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

72' Marvin Schulz (Kiel) nhận thẻ vàng

Marvin Schulz (Kiel) nhận thẻ vàng

70'

Tatsuya Ito với một sự hỗ trợ ở đó.

70' Herbert Bockhorn ghi bàn ấn định tỷ số 2-2 tại Holstein-Stadion.

Herbert Bockhorn ghi bàn ấn định tỷ số 2-2 tại Holstein-Stadion.

70'

Ném biên cho Magdeburg bên phần sân của Kiel.

69' Fabian Reese (Kiel) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Fabian Reese (Kiel) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

69'

Magdeburg đá phạt.

68'

Tatsuya Ito dự bị cho Kai Brunker ở Magdeburg.

68'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Kiel.

68'

Kiel được Florian Heft cho hưởng quả phạt góc.

Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs Magdeburg

Holstein Kiel (3-3-2-2): Tim Schreiber (1), Marvin Schulz (25), Hauke Wahl (24), Simon Lorenz (19), Timo Becker (17), Patrick Erras (4), Fabian Reese (11), Finn Porath (27), Philipp Sander (16), Holmbert Aron Fridjonsson (36), Steven Skrzybski (7)

Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Daniel Heber (15), Daniel Elfadli (6), Silas Gnaka (25), Herbert Bockhorn (7), Moritz-Broni Kwarteng (8), Amara Conde (29), Maximilian Ullmann (31), Mo El Hankouri (11), Kai Brunker (9), Baris Atik (23)

Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-3-2-2
1
Tim Schreiber
25
Marvin Schulz
24
Hauke Wahl
19
Simon Lorenz
17
Timo Becker
4
Patrick Erras
11
Fabian Reese
27
Finn Porath
16
Philipp Sander
36
Holmbert Aron Fridjonsson
7
Steven Skrzybski
23
Baris Atik
9
Kai Brunker
11
Mo El Hankouri
31
Maximilian Ullmann
29
Amara Conde
8
Moritz-Broni Kwarteng
7
Herbert Bockhorn
25
Silas Gnaka
6
Daniel Elfadli
15
Daniel Heber
1
Dominik Reimann
Magdeburg
Magdeburg
3-4-3
Thay người
46’
Holmbert Aron Fridjonsson
Jann-Fiete Arp
28’
Silas Gnaka
Jamie Lawrence
75’
Finn Porath
Lewis Holtby
46’
Maximilian Ullmann
Jason Ceka
81’
Timo Becker
Jonas Sterner
68’
Kai Bruenker
Tatsuya Ito
87’
Marvin Schulz
Marvin Obuz
90’
Baris Atik
Tim Sechelmann
90’
Amara Conde
Malcolm Cacutalua
Cầu thủ dự bị
Jann-Fiete Arp
Tatsuya Ito
Julian Korb
Tim Boss
Marvin Obuz
Jamie Lawrence
Jonas Sterner
Jason Ceka
Lewis Holtby
Leonardo Weschenfelder Scienza
Alexander Muehling
Julian Rieckmann
Mikkel Kirkeskov
Tim Sechelmann
Robin Himmelmann
Malcolm Cacutalua

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
07/08 - 2022
11/02 - 2023
20/08 - 2023
DFB Cup
02/11 - 2023
H1: 0-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
Hạng 2 Đức
03/02 - 2024

Thành tích gần đây Holstein Kiel

DFB Cup
04/12 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-4
Hạng 2 Đức
29/11 - 2025
23/11 - 2025
Giao hữu
13/11 - 2025
Hạng 2 Đức
09/11 - 2025
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Hạng 2 Đức
25/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025

Thành tích gần đây Magdeburg

DFB Cup
03/12 - 2025
Hạng 2 Đức
30/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
DFB Cup
30/10 - 2025
Hạng 2 Đức
26/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Schalke 04Schalke 041511131234B T H T T
2ElversbergElversberg159331530H B T H T
3DarmstadtDarmstadt158521129B H T T H
4PaderbornPaderborn15924629T T B B B
5Hannover 96Hannover 9615843928H B T T H
6KaiserslauternKaiserslautern15825926H B T B T
7BerlinBerlin14824726T T T T T
8Karlsruher SCKarlsruher SC15636-421T T B B B
9VfL BochumVfL Bochum15618119T T B T T
10Preussen MuensterPreussen Muenster15546-319T B H T H
111. FC Nuremberg1. FC Nuremberg14536-418H T T T B
12Arminia BielefeldArminia Bielefeld15528317H T B B B
13Holstein KielHolstein Kiel14437-315H B T B B
14Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf15429-1214H B T B B
15Dynamo DresdenDynamo Dresden15348-813B B T T B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig14419-1113B B B B T
17Greuther FurthGreuther Furth14419-1713B B T B B
18MagdeburgMagdeburg143110-1110T B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow