Philip Heise 6 | |
Marco Komenda 12 | |
Marc Lorenz 19 | |
Finn Porath 35 | |
Marco Thiede (Kiến tạo: Philipp Hofmann) 45 | |
Philip Heise 56 | |
Janni Serra (Kiến tạo: Fabian Reese) 60 | |
Janni Serra (Kiến tạo: Jae-Sung Lee) 77 | |
Robin Bormuth (Kiến tạo: Philip Heise) 85 | |
Johannes van den Bergh 87 | |
Niklas Hauptmann 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức
DFB Cup
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức
DFB Cup
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 31 | T B T H T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 27 | B H B T H | |
| 4 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T H B T T | |
| 5 | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B H T T H | |
| 6 | 14 | 8 | 2 | 4 | 7 | 26 | T T T T T | |
| 7 | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | H H B T B | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 | T T B B B | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B H T | |
| 10 | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T T T B | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | 4 | 17 | T H T B B | |
| 12 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | H T T B T | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | H B T B B | |
| 14 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T B | |
| 15 | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B T T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B B B B T | |
| 17 | 14 | 4 | 1 | 9 | -17 | 13 | B B T B B | |
| 18 | 14 | 3 | 1 | 10 | -11 | 10 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

