Thứ Ba, 02/12/2025
Hans Christian Bernat
11
(Pen) Jonas Torrissen Therkelsen
12
Adrian Kapralik
19
Adrian Kapralik (Kiến tạo: Alexander Bernhardsson)
25
Lilian Egloff
32
David Zec (Kiến tạo: John Tolkin)
36
Magnus Knudsen
42
David Zec
45+3'
Rafael Pinto Pedrosa (Thay: Sebastian Jung)
46
Robert Wagner (Thay: Kasper Davidsen)
46
Christoph Kobald
50
Robert Wagner
55
Philipp Foerster (Thay: Andreas Mueller)
62
Marcel Beifus (Thay: Christoph Kobald)
62
Steven Skrzybski (Thay: Jonas Torrissen Therkelsen)
66
Phil Harres (Thay: Marcus Mueller)
66
Shio Fukuda (Thay: Nicolai Rapp)
69
Roko Simic (Thay: Fabian Schleusener)
69
Phil Harres
71
Lasse Rosenboom (Thay: John Tolkin)
74
Marko Ivezic (Thay: Marco Komenda)
74
Marko Ivezic
78
Adrian Kapralik
86

Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs Karlsruher SC

số liệu thống kê
Holstein Kiel
Holstein Kiel
Karlsruher SC
Karlsruher SC
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Holstein Kiel vs Karlsruher SC

Tất cả (40)
86' Thẻ vàng cho Adrian Kapralik.

Thẻ vàng cho Adrian Kapralik.

78' Thẻ vàng cho Marko Ivezic.

Thẻ vàng cho Marko Ivezic.

74'

Marco Komenda rời sân và được thay thế bởi Marko Ivezic.

74'

John Tolkin rời sân và được thay thế bởi Lasse Rosenboom.

71' V À A A O O O - Phil Harres đã ghi bàn!

V À A A O O O - Phil Harres đã ghi bàn!

69'

Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Roko Simic.

69'

Nicolai Rapp rời sân và được thay thế bởi Shio Fukuda.

66'

Marcus Mueller rời sân và được thay thế bởi Phil Harres.

66'

Jonas Torrissen Therkelsen rời sân và được thay thế bởi Steven Skrzybski.

62'

Christoph Kobald rời sân và được thay thế bởi Marcel Beifus.

62'

Andreas Mueller rời sân và được thay thế bởi Philipp Foerster.

55' Thẻ vàng cho Robert Wagner.

Thẻ vàng cho Robert Wagner.

50' Thẻ vàng cho Christoph Kobald.

Thẻ vàng cho Christoph Kobald.

46'

Kasper Davidsen rời sân và được thay thế bởi Robert Wagner.

46'

Sebastian Jung rời sân và được thay thế bởi Rafael Pinto Pedrosa.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho David Zec.

Thẻ vàng cho David Zec.

42' Thẻ vàng cho Magnus Knudsen.

Thẻ vàng cho Magnus Knudsen.

36'

John Tolkin đã kiến tạo cho bàn thắng.

36' V À A A O O O - David Zec đã ghi bàn!

V À A A O O O - David Zec đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs Karlsruher SC

Holstein Kiel (3-4-2-1): Jonas Krumrey (21), David Zec (26), Carl Johansson (5), Marco Komenda (3), Alexander Bernhardsson (11), Kasper Davidsen (15), Magnus Knudsen (24), John Tolkin (47), Adrian Kapralik (20), Jonas Therkelsen (10), Marcus Muller (25)

Karlsruher SC (3-5-2): Hans Christian Bernat (1), Christoph Kobald (22), Marcel Franke (28), Nicolai Rapp (6), Sebastian Jung (2), Dženis Burnić (7), Andreas Muller (16), Marvin Wanitzek (10), David Herold (20), Lilian Egloff (25), Fabian Schleusener (24)

Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-4-2-1
21
Jonas Krumrey
26
David Zec
5
Carl Johansson
3
Marco Komenda
11
Alexander Bernhardsson
15
Kasper Davidsen
24
Magnus Knudsen
47
John Tolkin
20
Adrian Kapralik
10
Jonas Therkelsen
25
Marcus Muller
24
Fabian Schleusener
25
Lilian Egloff
20
David Herold
10
Marvin Wanitzek
16
Andreas Muller
7
Dženis Burnić
2
Sebastian Jung
6
Nicolai Rapp
28
Marcel Franke
22
Christoph Kobald
1
Hans Christian Bernat
Karlsruher SC
Karlsruher SC
3-5-2
Thay người
46’
Kasper Davidsen
Robert Wagner
46’
Sebastian Jung
Rafael Pinto Pedrosa
66’
Marcus Mueller
Phil Harres
62’
Christoph Kobald
Marcel Beifus
66’
Jonas Torrissen Therkelsen
Steven Skrzybski
62’
Andreas Mueller
Philipp Forster
74’
Marco Komenda
Marko Ivezic
69’
Fabian Schleusener
Roko Simic
74’
John Tolkin
Lasse Rosenboom
69’
Nicolai Rapp
Shio Fukuda
Cầu thủ dự bị
Timon Weiner
Robin Himmelmann
Ivan Nekic
Marcel Beifus
Marko Ivezic
Rafael Pinto Pedrosa
Stefan Schwab
Robert Geller
Robert Wagner
Leon Opitz
Lasse Rosenboom
Mateo Kritzer
Niklas Niehoff
Philipp Forster
Phil Harres
Roko Simic
Steven Skrzybski
Shio Fukuda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
16/05 - 2021
11/09 - 2021
19/02 - 2022
05/11 - 2022
13/05 - 2023
30/09 - 2023
09/03 - 2024
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Hạng 2 Đức
29/11 - 2025
23/11 - 2025
Giao hữu
13/11 - 2025
Hạng 2 Đức
09/11 - 2025
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Hạng 2 Đức
25/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Karlsruher SC

Hạng 2 Đức
29/11 - 2025
23/11 - 2025
Giao hữu
13/11 - 2025
Hạng 2 Đức
08/11 - 2025
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Hạng 2 Đức
24/10 - 2025
18/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Schalke 04Schalke 041410131031T B T H T
2PaderbornPaderborn14923729T T T B B
3ElversbergElversberg148331427B H B T H
4Hannover 96Hannover 9614833927T H B T T
5DarmstadtDarmstadt147521026B H T T H
6BerlinBerlin14824726T T T T T
7KaiserslauternKaiserslautern14725723H H B T B
8Karlsruher SCKarlsruher SC14635-321T T B B B
9Preussen MuensterPreussen Muenster14536-318B T B H T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg14536-418H T T T B
11Arminia BielefeldArminia Bielefeld14527417T H T B B
12VfL BochumVfL Bochum14518016H T T B T
13Holstein KielHolstein Kiel14437-315H B T B B
14Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf14428-1014B H B T B
15Dynamo DresdenDynamo Dresden14347-613B B B T T
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig14419-1113B B B B T
17Greuther FurthGreuther Furth14419-1713B B T B B
18MagdeburgMagdeburg143110-1110T B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow