Thẻ vàng cho Adrian Kapralik.
Trực tiếp kết quả Holstein Kiel vs Karlsruher SC hôm nay 21-09-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 21/9
Kết thúc



![]() Hans Christian Bernat 11 | |
![]() (Pen) Jonas Torrissen Therkelsen 12 | |
![]() Adrian Kapralik 19 | |
![]() Adrian Kapralik (Kiến tạo: Alexander Bernhardsson) 25 | |
![]() Lilian Egloff 32 | |
![]() David Zec (Kiến tạo: John Tolkin) 36 | |
![]() Magnus Knudsen 42 | |
![]() David Zec 45+3' | |
![]() Rafael Pinto Pedrosa (Thay: Sebastian Jung) 46 | |
![]() Robert Wagner (Thay: Kasper Davidsen) 46 | |
![]() Christoph Kobald 50 | |
![]() Robert Wagner 55 | |
![]() Philipp Foerster (Thay: Andreas Mueller) 62 | |
![]() Marcel Beifus (Thay: Christoph Kobald) 62 | |
![]() Steven Skrzybski (Thay: Jonas Torrissen Therkelsen) 66 | |
![]() Phil Harres (Thay: Marcus Mueller) 66 | |
![]() Shio Fukuda (Thay: Nicolai Rapp) 69 | |
![]() Roko Simic (Thay: Fabian Schleusener) 69 | |
![]() Phil Harres 71 | |
![]() Lasse Rosenboom (Thay: John Tolkin) 74 | |
![]() Marko Ivezic (Thay: Marco Komenda) 74 | |
![]() Marko Ivezic 78 | |
![]() Adrian Kapralik 86 |
Thẻ vàng cho Adrian Kapralik.
Thẻ vàng cho Marko Ivezic.
Marco Komenda rời sân và được thay thế bởi Marko Ivezic.
John Tolkin rời sân và được thay thế bởi Lasse Rosenboom.
V À A A O O O - Phil Harres đã ghi bàn!
Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Roko Simic.
Nicolai Rapp rời sân và được thay thế bởi Shio Fukuda.
Marcus Mueller rời sân và được thay thế bởi Phil Harres.
Jonas Torrissen Therkelsen rời sân và được thay thế bởi Steven Skrzybski.
Christoph Kobald rời sân và được thay thế bởi Marcel Beifus.
Andreas Mueller rời sân và được thay thế bởi Philipp Foerster.
Thẻ vàng cho Robert Wagner.
Thẻ vàng cho Christoph Kobald.
Kasper Davidsen rời sân và được thay thế bởi Robert Wagner.
Sebastian Jung rời sân và được thay thế bởi Rafael Pinto Pedrosa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho David Zec.
Thẻ vàng cho Magnus Knudsen.
John Tolkin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - David Zec đã ghi bàn!
Holstein Kiel (3-4-2-1): Jonas Krumrey (21), David Zec (26), Carl Johansson (5), Marco Komenda (3), Alexander Bernhardsson (11), Kasper Davidsen (15), Magnus Knudsen (24), John Tolkin (47), Adrian Kapralik (20), Jonas Therkelsen (10), Marcus Muller (25)
Karlsruher SC (3-5-2): Hans Christian Bernat (1), Christoph Kobald (22), Marcel Franke (28), Nicolai Rapp (6), Sebastian Jung (2), Dženis Burnić (7), Andreas Muller (16), Marvin Wanitzek (10), David Herold (20), Lilian Egloff (25), Fabian Schleusener (24)
Thay người | |||
46’ | Kasper Davidsen Robert Wagner | 46’ | Sebastian Jung Rafael Pinto Pedrosa |
66’ | Marcus Mueller Phil Harres | 62’ | Christoph Kobald Marcel Beifus |
66’ | Jonas Torrissen Therkelsen Steven Skrzybski | 62’ | Andreas Mueller Philipp Forster |
74’ | Marco Komenda Marko Ivezic | 69’ | Fabian Schleusener Roko Simic |
74’ | John Tolkin Lasse Rosenboom | 69’ | Nicolai Rapp Shio Fukuda |
Cầu thủ dự bị | |||
Timon Weiner | Robin Himmelmann | ||
Ivan Nekic | Marcel Beifus | ||
Marko Ivezic | Rafael Pinto Pedrosa | ||
Stefan Schwab | Robert Geller | ||
Robert Wagner | Leon Opitz | ||
Lasse Rosenboom | Mateo Kritzer | ||
Niklas Niehoff | Philipp Forster | ||
Phil Harres | Roko Simic | ||
Steven Skrzybski | Shio Fukuda |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |