Thẻ vàng cho Adrian Kapralik.
- (Pen) Jonas Torrissen Therkelsen
12 - Adrian Kapralik
19 - Adrian Kapralik (Kiến tạo: Alexander Bernhardsson)
25 - David Zec (Kiến tạo: John Tolkin)
36 - Magnus Knudsen
42 - David Zec
45+3' - Robert Wagner (Thay: Kasper Davidsen)
46 - Robert Wagner
55 - Steven Skrzybski (Thay: Jonas Torrissen Therkelsen)
66 - Phil Harres (Thay: Marcus Mueller)
66 - Phil Harres
71 - Lasse Rosenboom (Thay: John Tolkin)
74 - Marko Ivezic (Thay: Marco Komenda)
74 - Marko Ivezic
78 - Adrian Kapralik
86
- Hans Christian Bernat
11 - Lilian Egloff
32 - Rafael Pinto Pedrosa (Thay: Sebastian Jung)
46 - Christoph Kobald
50 - Philipp Foerster (Thay: Andreas Mueller)
62 - Marcel Beifus (Thay: Christoph Kobald)
62 - Shio Fukuda (Thay: Nicolai Rapp)
69 - Roko Simic (Thay: Fabian Schleusener)
69
Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs Karlsruher SC
Diễn biến Holstein Kiel vs Karlsruher SC
Tất cả (40)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Marko Ivezic.
Marco Komenda rời sân và được thay thế bởi Marko Ivezic.
John Tolkin rời sân và được thay thế bởi Lasse Rosenboom.
V À A A O O O - Phil Harres đã ghi bàn!
Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Roko Simic.
Nicolai Rapp rời sân và được thay thế bởi Shio Fukuda.
Marcus Mueller rời sân và được thay thế bởi Phil Harres.
Jonas Torrissen Therkelsen rời sân và được thay thế bởi Steven Skrzybski.
Christoph Kobald rời sân và được thay thế bởi Marcel Beifus.
Andreas Mueller rời sân và được thay thế bởi Philipp Foerster.
Thẻ vàng cho Robert Wagner.
Thẻ vàng cho Christoph Kobald.
Kasper Davidsen rời sân và được thay thế bởi Robert Wagner.
Sebastian Jung rời sân và được thay thế bởi Rafael Pinto Pedrosa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho David Zec.
Thẻ vàng cho Magnus Knudsen.
John Tolkin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - David Zec đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lilian Egloff.
Alexander Bernhardsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adrian Kapralik đã ghi bàn!
V À A A O O O - Adrian Kapralik đã ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Jonas Torrissen Therkelsen thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!
Thẻ vàng cho Hans Christian Bernat.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Kiel.
David Herold của Karlsruhe bứt phá tại Holstein-Stadion. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Phát bóng lên cho Kiel tại Holstein-Stadion.
Liệu Karlsruhe có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kiel không?
Michael Bacher ra hiệu cho một quả ném biên của Karlsruhe ở phần sân của Kiel.
Karlsruhe được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Karlsruhe được hưởng một quả phát bóng lên.
Marcus Muller của Kiel có một cú sút, nhưng không trúng đích.
Michael Bacher ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Kiel ở phần sân nhà.
Karlsruhe có một quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Kiel.
Phát bóng biên cho Kiel ở vị trí cao trên sân.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs Karlsruher SC
Holstein Kiel (3-4-2-1): Jonas Krumrey (21), David Zec (26), Carl Johansson (5), Marco Komenda (3), Alexander Bernhardsson (11), Kasper Davidsen (15), Magnus Knudsen (24), John Tolkin (47), Adrian Kapralik (20), Jonas Therkelsen (10), Marcus Muller (25)
Karlsruher SC (3-5-2): Hans Christian Bernat (1), Christoph Kobald (22), Marcel Franke (28), Nicolai Rapp (6), Sebastian Jung (2), Dženis Burnić (7), Andreas Muller (16), Marvin Wanitzek (10), David Herold (20), Lilian Egloff (25), Fabian Schleusener (24)
Thay người | |||
46’ | Kasper Davidsen Robert Wagner | 46’ | Sebastian Jung Rafael Pinto Pedrosa |
66’ | Marcus Mueller Phil Harres | 62’ | Christoph Kobald Marcel Beifus |
66’ | Jonas Torrissen Therkelsen Steven Skrzybski | 62’ | Andreas Mueller Philipp Forster |
74’ | Marco Komenda Marko Ivezic | 69’ | Fabian Schleusener Roko Simic |
74’ | John Tolkin Lasse Rosenboom | 69’ | Nicolai Rapp Shio Fukuda |
Cầu thủ dự bị | |||
Timon Weiner | Robin Himmelmann | ||
Ivan Nekic | Marcel Beifus | ||
Marko Ivezic | Rafael Pinto Pedrosa | ||
Stefan Schwab | Robert Geller | ||
Robert Wagner | Leon Opitz | ||
Lasse Rosenboom | Mateo Kritzer | ||
Niklas Niehoff | Philipp Forster | ||
Phil Harres | Roko Simic | ||
Steven Skrzybski | Shio Fukuda |
Nhận định Holstein Kiel vs Karlsruher SC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B | |
12 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại