Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Franz Roggow.
Trực tiếp kết quả Holstein Kiel vs Hannover 96 hôm nay 30-08-2025
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 30/8
Kết thúc



![]() Phil Harres (Kiến tạo: John Tolkin) 21 | |
![]() Magnus Knudsen 38 | |
![]() Kasper Davidsen (Thay: Magnus Knudsen) 45 | |
![]() Jonas Torrissen Therkelsen 46 | |
![]() Virgil Ghita (Kiến tạo: Enzo Leopold) 62 | |
![]() Adrian Kapralik (Thay: Alexander Bernhardsson) 63 | |
![]() Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Enzo Leopold) 69 | |
![]() Marcus Mueller (Thay: Phil Harres) 70 | |
![]() Niklas Niehoff (Thay: Jonas Torrissen Therkelsen) 70 | |
![]() Ime Okon 76 | |
![]() Hendry Blank (Thay: Ime Okon) 77 | |
![]() Boris Tomiak 80 | |
![]() Maurice Neubauer 80 | |
![]() Stefan Schwab (Thay: Robert Wagner) 81 | |
![]() Franz Roggow (Thay: Mustapha Bundu) 85 |
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Franz Roggow.
Robert Wagner rời sân và được thay thế bởi Stefan Schwab.
Thẻ vàng cho Maurice Neubauer.
Thẻ vàng cho Boris Tomiak.
Ime Okon rời sân và được thay thế bởi Hendry Blank.
Thẻ vàng cho Ime Okon.
Jonas Torrissen Therkelsen rời sân và được thay thế bởi Niklas Niehoff.
Phil Harres rời sân và được thay thế bởi Marcus Mueller.
Enzo Leopold đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Benjamin Kaellman đã ghi bàn!
Alexander Bernhardsson rời sân và được thay thế bởi Adrian Kapralik.
Enzo Leopold đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Virgil Ghita đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jonas Torrissen Therkelsen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Magnus Knudsen rời sân và được thay thế bởi Kasper Davidsen.
Thẻ vàng cho Magnus Knudsen.
John Tolkin đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Phil Harres đã ghi bàn!
V À A A A O O O Holstein Kiel ghi bàn.
Holstein Kiel (3-4-2-1): Jonas Krumrey (21), David Zec (26), Carl Johansson (5), Marco Komenda (3), Alexander Bernhardsson (11), Magnus Knudsen (24), Robert Wagner (39), John Tolkin (47), Steven Skrzybski (7), Jonas Therkelsen (10), Phil Harres (19)
Hannover 96 (3-4-3): Nahuel Noll (1), Ime Okon (20), Boris Tomiak (3), Virgil Ghita (5), Hayate Matsuda (27), Enzo Leopold (8), Maurice Neubauer (33), Noël Aséko Nkili (15), Mustapha Bundu (7), Benedikt Pichler (11), Jannik Rochelt (10)
Thay người | |||
45’ | Magnus Knudsen Kasper Davidsen | 77’ | Ime Okon Hendry Blank |
63’ | Alexander Bernhardsson Adrian Kapralik | 85’ | Mustapha Bundu Franz Roggow |
70’ | Phil Harres Marcus Muller | ||
70’ | Jonas Torrissen Therkelsen Niklas Niehoff | ||
81’ | Robert Wagner Stefan Schwab |
Cầu thủ dự bị | |||
Timon Weiner | Leo Weinkauf | ||
Ivan Nekic | Hendry Blank | ||
Lasse Rosenboom | Bastian Allgeier | ||
Marko Ivezic | Franz Roggow | ||
Kasper Davidsen | Husseyn Chakroun | ||
Adrian Kapralik | Waniss Taibi | ||
Stefan Schwab | Kolja Oudenne | ||
Marcus Muller | Benjamin Kallman | ||
Niklas Niehoff | Daisuke Yokota |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |