Liệu Hamburg có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Kiel không?
Kwasi Okyere Wriedt (Kiến tạo: Marco Komenda) 13 | |
Alexander Muehling 17 | |
Aleksandar Ignjovski (Thay: Fin Bartels) 27 | |
Ludovit Reis 39 | |
Giorgi Chakvetadze (Thay: Anssi Suhonen) 65 | |
Faride Alidou (Thay: Bakery Jatta) 65 | |
Jann-Fiete Arp (Thay: Lewis Holtby) 66 | |
Benedikt Pichler (Thay: Kwasi Okyere Wriedt) 66 | |
Mario Vuskovic 68 | |
Mikkel Kaufmann (Thay: Moritz Heyer) 73 | |
Mikkel Kaufmann 76 | |
Phil Neumann 79 | |
Steven Skrzybski (Thay: Fabian Reese) 86 | |
Maximilian Rohr (Thay: Mario Vuskovic) 90 | |
David Kinsombi (Thay: Jonas Meffert) 90 |
Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs Hamburger SV


Diễn biến Holstein Kiel vs Hamburger SV
Daniel Schlager thưởng cho Kiel một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Hamburg trong hiệp của họ.
Tim Walter (Hamburg) thay người thứ năm, Maximilian Rohr thay Mario Vuskovic.
David Kinsombi vào thay Jonas Meffert cho đội khách.
Kiel bị thổi còi vì lỗi việt vị.
Robert Glatzel của Hamburg tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Daniel Schlager cho đội nhà được hưởng quả ném biên.
Bóng đi ra khỏi khung thành cho một quả phát bóng lên của Hamburg.
Kiel được hưởng quả phạt góc của Daniel Schlager.
Daniel Schlager ra hiệu cho Kiel một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Kiel thay người thứ tư với Steven Skrzybski thay Fabian Reese.
Daniel Schlager ra hiệu cho Hamburg hưởng quả ném biên bên phần sân của Kiel.
Kiel có một quả phát bóng lên.
Hamburg thực hiện quả ném biên trong khu vực Kiel.
Đá phạt Kiel.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Kiel.
Hamburg có thể tận dụng từ quả ném biên này vào sâu bên trong hiệp một của Kiel không?
Kiel được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của họ.
Fabian Reese của đội chủ nhà bị đánh giá là đã việt vị.
Được hưởng phạt góc cho Hamburg.
Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs Hamburger SV
Holstein Kiel (4-1-4-1): Thomas Daehne (21), Phil Neumann (25), Simon Lorenz (19), Stefan Thesker (5), Marco Komenda (3), Lewis Holtby (10), Jonas Sterner (32), Fin Bartels (31), Alexander Muehling (8), Fabian Reese (11), Kwasi Okyere Wriedt (18)
Hamburger SV (4-3-3): Daniel Heuer Fernandes (1), Moritz Heyer (3), Mario Vuskovic (44), Sebastian Schonlau (4), Josha Vagnoman (27), Ludovit Reis (14), Jonas Meffert (23), Anssi Suhonen (36), Bakery Jatta (18), Robert Glatzel (9), Sonny Kittel (10)


| Thay người | |||
| 27’ | Fin Bartels Aleksandar Ignjovski | 65’ | Bakery Jatta Faride Alidou |
| 66’ | Kwasi Okyere Wriedt Benedikt Pichler | 65’ | Anssi Suhonen Giorgi Chakvetadze |
| 66’ | Lewis Holtby Jann-Fiete Arp | 73’ | Moritz Heyer Mikkel Kaufmann |
| 86’ | Fabian Reese Steven Skrzybski | 90’ | Mario Vuskovic Maximilian Rohr |
| 90’ | Jonas Meffert David Kinsombi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Erras | Maximilian Rohr | ||
Joannis Gelios | Faride Alidou | ||
Johannes van den Bergh | Jonas David | ||
Benedikt Pichler | Miro Muheim | ||
Jann-Fiete Arp | Manuel Wintzheimer | ||
Aleksandar Ignjovski | Mikkel Kaufmann | ||
Julian Korb | Giorgi Chakvetadze | ||
Steven Skrzybski | David Kinsombi | ||
Ahmet Arslan | Tom Mickel | ||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Holstein Kiel vs Hamburger SV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Thành tích gần đây Hamburger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 8 | 29 | T T T T B | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 9 | 28 | T T B T H | |
| 3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | T B H B T | |
| 4 | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | H B H T T | |
| 5 | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | B T H B T | |
| 6 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | T H H B T | |
| 7 | 13 | 7 | 2 | 4 | 6 | 23 | B T T T T | |
| 8 | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | B T T B B | |
| 9 | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | H H T T T | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | 5 | 17 | B T H T B | |
| 11 | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | H H B T B | |
| 12 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B T B H | |
| 13 | 13 | 4 | 2 | 7 | -9 | 14 | B B H B T | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -3 | 13 | T H T T B | |
| 15 | 13 | 4 | 1 | 8 | -14 | 13 | B B B T B | |
| 16 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H B B B T | |
| 17 | 13 | 3 | 1 | 9 | -13 | 10 | T B B B B | |
| 18 | 13 | 2 | 1 | 10 | -14 | 7 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
