Thứ Sáu, 17/10/2025
Lewis Holtby
10
Heinz Moerschel
32
Michael Sollbauer
45
(Pen) Alexander Muehling
45+1'
Christoph Daferner
45+3'
(Pen) Benedikt Pichler
64
Fabian Reese (Kiến tạo: Finn Porath)
66
Robin Becker
86

Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs Dynamo Dresden

số liệu thống kê
Holstein Kiel
Holstein Kiel
Dynamo Dresden
Dynamo Dresden
64 Kiểm soát bóng 36
6 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Holstein Kiel vs Dynamo Dresden

Tất cả (28)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Robin Becker sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jong-Min Seo.

87'

Robin Becker sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jong-Min Seo.

87'

Robin Becker sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

86'

Finn Porath sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Stefan Thesker.

86' Thẻ vàng cho Robin Becker.

Thẻ vàng cho Robin Becker.

79'

Benedikt Pichler sắp ra sân và anh ấy được thay thế bằng Jann-Fiete Arp.

79'

Benedikt Pichler sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72'

Paul Will ra sân và anh ấy được thay thế bởi Pascal Sohm.

72'

Paul Will ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Lewis Holtby sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Philipp Sander.

70'

Fin Bartels ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jonas Sterner.

66' G O O O A A A L - Fabian Reese là mục tiêu!

G O O O A A A L - Fabian Reese là mục tiêu!

65' G O O O A A A L - Benedikt Pichler của Holstein Kiel sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Benedikt Pichler của Holstein Kiel sút từ chấm phạt đền!

64' G O O O A A A L - Benedikt Pichler của Holstein Kiel sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Benedikt Pichler của Holstein Kiel sút từ chấm phạt đền!

58'

Ransford Koenigsdoerffer ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luca Herrmann.

57'

Ransford Koenigsdoerffer ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luca Herrmann.

46+3'

Steven Skrzybski sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabian Reese.

46+3'

Julius Kade sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Antonis Aidonis.

46'

Julius Kade sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Antonis Aidonis.

46'

Steven Skrzybski sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabian Reese.

Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs Dynamo Dresden

Holstein Kiel (4-5-1): Thomas Daehne (21), Phil Neumann (25), Hauke Wahl (24), Simon Lorenz (19), Johannes van den Bergh (15), Fin Bartels (31), Alexander Muehling (8), Lewis Holtby (10), Finn Porath (27), Steven Skrzybski (14), Benedikt Pichler (17)

Dynamo Dresden (4-5-1): Kevin Broll (1), Robin Becker (16), Michael Sollbauer (21), Michael Akoto (3), Julius Kade (30), Morris Schroeter (17), Paul Will (28), Yannick Stark (5), Heinz Moerschel (8), Ransford Koenigsdoerffer (35), Christoph Daferner (33)

Holstein Kiel
Holstein Kiel
4-5-1
21
Thomas Daehne
25
Phil Neumann
24
Hauke Wahl
19
Simon Lorenz
15
Johannes van den Bergh
31
Fin Bartels
8
Alexander Muehling
10
Lewis Holtby
27
Finn Porath
14
Steven Skrzybski
17
Benedikt Pichler
33
Christoph Daferner
35
Ransford Koenigsdoerffer
8
Heinz Moerschel
5
Yannick Stark
28
Paul Will
17
Morris Schroeter
30
Julius Kade
3
Michael Akoto
21
Michael Sollbauer
16
Robin Becker
1
Kevin Broll
Dynamo Dresden
Dynamo Dresden
4-5-1
Thay người
46’
Steven Skrzybski
Fabian Reese
46’
Julius Kade
Antonis Aidonis
70’
Lewis Holtby
Philipp Sander
58’
Ransford Koenigsdoerffer
Luca Herrmann
70’
Fin Bartels
Jonas Sterner
72’
Paul Will
Pascal Sohm
79’
Benedikt Pichler
Jann-Fiete Arp
88’
Robin Becker
Jong-Min Seo
86’
Finn Porath
Stefan Thesker
Cầu thủ dự bị
Holmbert Aron Fridjonsson
Philipp Hosiner
Fabian Reese
Pascal Sohm
Philipp Sander
Guram Giorbelidze
Jann-Fiete Arp
Anton Mitryushkin
Julian Korb
Luca Herrmann
Stefan Thesker
Jong-Min Seo
Mikkel Kirkeskov
Antonis Aidonis
Joannis Gelios
Justin Loewe
Jonas Sterner
Kevin Ehlers

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
06/11 - 2021
16/04 - 2022

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
03/09 - 2025
03/09 - 2025
Hạng 2 Đức
30/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Dynamo Dresden

Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
26/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
18/08 - 2025
Hạng 2 Đức
09/08 - 2025
03/08 - 2025
Giao hữu
25/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow