Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leon Klassen (Thay: Fabian Nuernberger) 5 | |
![]() Carl Johansson 34 | |
![]() Isac Lidberg (Kiến tạo: Marco Richter) 54 | |
![]() Marcel Schuhen 57 | |
![]() Jonas Torrissen Therkelsen (Thay: Magnus Knudsen) 62 | |
![]() Niklas Niehoff (Thay: John Tolkin) 63 | |
![]() David Zec (Kiến tạo: Alexander Bernhardsson) 66 | |
![]() Matej Maglica (Thay: Marco Richter) 69 | |
![]() Merveille Papela (Thay: Jean-Paul Boetius) 69 | |
![]() Lasse Rosenboom (Thay: Alexander Bernhardsson) 74 | |
![]() Robert Wagner (Thay: Steven Skrzybski) 87 | |
![]() Marcus Mueller (Thay: Phil Harres) 87 | |
![]() Bartosz Bialek (Thay: Isac Lidberg) 90 | |
![]() Luca Marseiler (Thay: Sergio Lopez) 90 |
Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs Darmstadt


Diễn biến Holstein Kiel vs Darmstadt
Sergio Lopez rời sân và được thay thế bởi Luca Marseiler.
Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi Bartosz Bialek.
Phil Harres rời sân và được thay thế bởi Marcus Mueller.
Steven Skrzybski rời sân và được thay thế bởi Robert Wagner.
Alexander Bernhardsson rời sân và được thay thế bởi Lasse Rosenboom.
Jean-Paul Boetius rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.
Marco Richter rời sân và được thay thế bởi Matej Maglica.
Alexander Bernhardsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Zec ghi bàn!
John Tolkin rời sân và được thay thế bởi Niklas Niehoff.
John Tolkin rời sân và được thay thế bởi Niklas Niehoff.
Magnus Knudsen rời sân và được thay thế bởi Jonas Torrissen Therkelsen.

Thẻ vàng cho Marcel Schuhen.
Marco Richter đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Isac Lidberg đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Carl Johansson.
Fabian Nuernberger rời sân và được thay thế bởi Leon Klassen.
Darmstadt cần phải cẩn trọng. Kiel có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs Darmstadt
Holstein Kiel (3-4-2-1): Jonas Krumrey (21), David Zec (26), Carl Johansson (5), Marco Komenda (3), Alexander Bernhardsson (11), Kasper Davidsen (15), Magnus Knudsen (24), John Tolkin (47), Adrian Kapralik (20), Steven Skrzybski (7), Phil Harres (19)
Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Patric Pfeiffer (6), Aleksandar Vukotic (20), Fabian Nürnberger (15), Jean-Paul Boetius (10), Marco Richter (23), Hiroki Akiyama (16), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7), Fraser Hornby (9)


Thay người | |||
62’ | Magnus Knudsen Jonas Therkelsen | 5’ | Fabian Nuernberger Leon Klassen |
63’ | John Tolkin Niklas Niehoff | 69’ | Marco Richter Matej Maglica |
74’ | Alexander Bernhardsson Lasse Rosenboom | 69’ | Jean-Paul Boetius Merveille Papela |
87’ | Steven Skrzybski Robert Wagner | 90’ | Sergio Lopez Luca Marseiler |
87’ | Phil Harres Marcus Muller | 90’ | Isac Lidberg Bartosz Bialek |
Cầu thủ dự bị | |||
Timon Weiner | Alexander Brunst | ||
Lasse Rosenboom | Matej Maglica | ||
Ivan Nekic | Luca Marseiler | ||
Robert Wagner | Fynn Lakenmacher | ||
Stefan Schwab | Merveille Papela | ||
Jonas Therkelsen | Bartosz Bialek | ||
Marko Ivezic | Fabian Holland | ||
Niklas Niehoff | Yosuke Furukawa | ||
Marcus Muller | Leon Klassen |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Holstein Kiel vs Darmstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Thành tích gần đây Darmstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại