Thứ Năm, 16/10/2025
Ridle Baku (Kiến tạo: Maximilian Philipp)
25
Andrej Kramaric (Kiến tạo: Chris Richards)
45
Pavel Kaderabek
50
Christoph Baumgartner (Kiến tạo: Pavel Kaderabek)
74
Florian Grillitsch
78
Maximilian Arnold
78
Jerome Roussillon
80
Pavel Kaderabek
81

Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Wolfsburg

số liệu thống kê
Hoffenheim
Hoffenheim
Wolfsburg
Wolfsburg
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 22
0 Việt vị 2
27 Chuyền dài 17
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 10
4 Chăm sóc y tế 2
13 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 22
0 Việt vị 2
27 Chuyền dài 17
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 10
4 Chăm sóc y tế 2

Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Wolfsburg

Huấn luyện viên

Christian Ilzer

Paul Simonis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
12/02 - 2017
22/10 - 2017
10/03 - 2018
08/12 - 2018
28/04 - 2019
24/09 - 2019
15/02 - 2020
08/11 - 2020
06/03 - 2021
25/09 - 2021
19/02 - 2022
12/11 - 2022
Giao hữu
06/01 - 2023
06/01 - 2023
Bundesliga
13/05 - 2023
02/09 - 2023
04/02 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
Bundesliga
11/01 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 5-0
01/08 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Giao hữu
08/10 - 2025
Bundesliga
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
03/09 - 2025
03/09 - 2025
Bundesliga
31/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich66002218T T T T T
2DortmundDortmund6420814T T T T H
3RB LeipzigRB Leipzig6411013T T T T H
4StuttgartStuttgart6402212T B T T T
5LeverkusenLeverkusen6321411H T H T T
6FC CologneFC Cologne6312210T H B B T
7E.FrankfurtE.Frankfurt630319T B B T B
8FreiburgFreiburg622208B T T H H
9Hamburger SVHamburger SV6222-28B B T H T
10St. PauliSt. Pauli6213-17T T B B B
11HoffenheimHoffenheim6213-37B T B H B
12BremenBremen6213-57H T B B T
13Union BerlinUnion Berlin6213-57B B T H B
14AugsburgAugsburg6204-26B B B B T
15WolfsburgWolfsburg6123-25H H B B B
16Mainz 05Mainz 056114-54H B T B B
17Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach6033-73B B H B H
18FC HeidenheimFC Heidenheim6105-73B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow