Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Grischa Proemel từ Hoffenheim đá ngã Aleksandar Pavlovic.
![]() Vladimir Coufal 9 | |
![]() Luis Diaz 12 | |
![]() Leon Goretzka 29 | |
![]() Harry Kane (Kiến tạo: Lennart Karl) 44 | |
![]() (Pen) Harry Kane 48 | |
![]() Serge Gnabry (Thay: Nicolas Jackson) 62 | |
![]() Joshua Kimmich (Thay: Leon Goretzka) 62 | |
![]() Michael Olise (Thay: Lennart Karl) 62 | |
![]() Andrej Kramaric (Thay: Muhammed Mehmet Damar) 67 | |
![]() Dayot Upamecano (Thay: Min-Jae Kim) 69 | |
![]() (Pen) Harry Kane 77 | |
![]() Grischa Proemel (Thay: Wouter Burger) 78 | |
![]() Ihlas Bebou (Thay: Fisnik Asllani) 78 | |
![]() Vladimir Coufal 82 | |
![]() Kevin Akpoguma (Thay: Vladimir Coufal) 83 | |
![]() Umut Tohumcu (Thay: Leon Avdullahu) 83 | |
![]() Tom Bischof (Thay: Sacha Boey) 86 | |
![]() Serge Gnabry 90+9' |
Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Munich


Diễn biến Hoffenheim vs Munich
Số lượng khán giả hôm nay là 30150.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Hoffenheim: 38%, Bayern Munich: 62%.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Grischa Proemel từ Hoffenheim đá ngã Aleksandar Pavlovic

V À A A A O O O - Serge Gnabry ghi bàn bằng chân phải!
Nỗ lực tốt của Joshua Kimmich khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Bayern Munich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Hoffenheim.
XÀ NGANG! Cú sút của Luis Diaz làm rung xà ngang!
Bayern Munich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Luis Diaz vô lê một cú sút trúng đích, nhưng Oliver Baumann đã kịp thời cản phá.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Alexander Prass từ Hoffenheim đá ngã Michael Olise
Robin Hranac từ Hoffenheim cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài cho một quả đá phạt khi Grischa Proemel từ Hoffenheim phạm lỗi với Michael Olise.
Bazoumana Toure giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Bayern Munich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bernardo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Bayern Munich thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Hoffenheim: 39%, Bayern Munich: 61%.
Bayern Munich đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Munich
Hoffenheim (4-4-2): Oliver Baumann (1), Vladimír Coufal (34), Robin Hranáč (2), Albian Hajdari (21), Bernardo (13), Bazoumana Toure (29), Leon Avdullahu (7), Wouter Burger (18), Alexander Prass (22), Fisnik Asllani (11), Muhammed Damar (10)
Munich (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Sacha Boey (23), Jonathan Tah (4), Kim Min-jae (3), Konrad Laimer (27), Leon Goretzka (8), Aleksandar Pavlović (45), Lennart Karl (42), Harry Kane (9), Luis Díaz (14), Nicolas Jackson (11)


Thay người | |||
67’ | Muhammed Mehmet Damar Andrej Kramarić | 62’ | Lennart Karl Michael Olise |
78’ | Wouter Burger Grischa Prömel | 62’ | Nicolas Jackson Serge Gnabry |
78’ | Fisnik Asllani Ihlas Bebou | 62’ | Leon Goretzka Joshua Kimmich |
83’ | Vladimir Coufal Kevin Akpoguma | 69’ | Min-Jae Kim Dayot Upamecano |
83’ | Leon Avdullahu Umut Tohumcu | 86’ | Sacha Boey Tom Bischof |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Philipp | Jonas Urbig | ||
Kevin Akpoguma | Cassiano Kiala | ||
Arthur Chaves | Tom Bischof | ||
Grischa Prömel | Wisdom Mike | ||
Umut Tohumcu | Michael Olise | ||
Ihlas Bebou | Serge Gnabry | ||
David Mokwa | Raphaël Guerreiro | ||
Andrej Kramarić | Dayot Upamecano | ||
Precious Benjamin | Joshua Kimmich |
Tình hình lực lượng | |||
Koki Machida Chấn thương dây chằng chéo | Hiroki Ito Chấn thương bàn chân | ||
Ozan Kabak Chấn thương đầu gối | Josip Stanišić Chấn thương đầu gối | ||
Valentin Gendrey Chấn thương mắt cá | Jamal Musiala Không xác định | ||
Mergim Berisha Va chạm | Alphonso Davies Chấn thương dây chằng chéo | ||
Adam Hložek Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hoffenheim vs Munich
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoffenheim
Thành tích gần đây Munich
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại