FC Koln với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Trực tiếp kết quả Hoffenheim vs FC Cologne hôm nay 22-04-2023
Giải Bundesliga - Th 7, 22/4
Kết thúc



![]() (Pen) Florian Kainz 18 | |
![]() Davie Selke 26 | |
![]() John Brooks 29 | |
![]() Marvin Schwabe 29 | |
![]() John Anthony Brooks 29 | |
![]() Marvin Schwaebe 29 | |
![]() Davie Selke (Kiến tạo: Florian Kainz) 39 | |
![]() Munas Dabbur (Thay: Finn Ole Becker) 46 | |
![]() Munas Dabbur (Thay: Finn Becker) 46 | |
![]() Jan Thielmann (Thay: Dejan Ljubicic) 62 | |
![]() Steffen Tigges (Thay: Davie Selke) 62 | |
![]() Robert Skov (Thay: Kevin Akpoguma) 67 | |
![]() Sebastian Rudy (Thay: Dennis Geiger) 73 | |
![]() Tom Bischof (Thay: Christoph Baumgartner) 73 | |
![]() Kingsley Schindler (Thay: Florian Kainz) 80 | |
![]() Denis Huseinbasic (Thay: Linton Maina) 80 | |
![]() Kasper Dolberg (Thay: Angelino) 80 | |
![]() Luca Kilian (Thay: Benno Schmitz) 89 | |
![]() Jan Thielmann 90+2' | |
![]() Kasper Dolberg 90+4' |
FC Koln với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Jonas Hector của FC Koln thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Robert Skov của Hoffenheim chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Hoffenheim: 50%, FC Koln: 50%.
Kevin Vogt của Hoffenheim cản đường chuyền về phía vòng cấm.
FC Koln đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Koln thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
G O O O A A A L - Kasper Dolberg phản ứng trước với quả bóng lỏng lẻo và dứt điểm bằng cánh phải!
G O O O O A A A L Điểm số của Hoffenheim.
Hoffenheim với hàng công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Bàn tay an toàn từ Marvin Schwaebe khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
G O O O O O A A L - Jan Thielmann sút chân phải vào lưới!
Kingsley Schindler rất nỗ lực khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
Robert Skov cản phá thành công cú sút
Cú sút của Kingsley Schindler bị cản phá.
FC Koln với một pha tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
FC Koln thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Hoffenheim (3-4-1-2): Oliver Baumann (1), Kevin Vogt (22), John Brooks (23), Kevin Akpoguma (25), Pavel Kaderabek (3), Finn Ole Becker (20), Dennis Geiger (8), Angelino (11), Andrej Kramaric (27), Ihlas Bebou (9), Christoph Baumgartner (14)
FC Cologne (4-2-3-1): Marvin Schwabe (20), Benno Erik Schmitz (2), Timo Hubers (4), Julian Chabot (24), Jonas Hector (14), Eric Martel (6), Ellyes Skhiri (28), Dejan Ljubicic (7), Florian Kainz (11), Linton Maina (37), Davie Selke (27)
Thay người | |||
46’ | Finn Becker Munas Dabbur | 62’ | Davie Selke Steffen Tigges |
67’ | Kevin Akpoguma Robert Skov | 62’ | Dejan Ljubicic Jan Thielmann |
73’ | Dennis Geiger Sebastian Rudy | 80’ | Linton Maina Denis Huseinbasic |
73’ | Christoph Baumgartner Tom Bischof | 80’ | Florian Kainz Kingsley Schindler |
80’ | Angelino Kasper Dolberg | 89’ | Benno Schmitz Luca Kilian |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Philipp | Luca Kilian | ||
Ermin Bicakcic | Timo Horn | ||
Ozan Kabak | Kristian Pedersen | ||
Angelo Stiller | Denis Huseinbasic | ||
Sebastian Rudy | Kingsley Schindler | ||
Robert Skov | Mathias Olesen | ||
Tom Bischof | Steffen Tigges | ||
Munas Dabbur | Sargis Adamyan | ||
Kasper Dolberg | Jan Thielmann |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |