Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Isak Gabriel Skotheim
5 - Aasmund Dimmen Roppen (Thay: Marcus Mikhail)
73 - Noah Jenssen Riise (Thay: Jesper Robertsen)
73 - Manaf Rawufu (Thay: Isak Gabriel Skotheim)
83 - Fredrik Dimmen Gjerde (Thay: Torbjoern Kallevaag)
83
- Jesper Isaksen (Kiến tạo: Nicolai Naess)
2 - Mads Nielsen (Kiến tạo: Aleksa Matic)
41 - Bassekou Diabate (Kiến tạo: Sebastian Olderheim)
54 - Emmanuel Danso
63 - Rasmus Eggen Vinge (Thay: Sebastian Olderheim)
64 - Martin Hellan
70 - Magnus Lankhof-Dahlby (Thay: Bassekou Diabate)
83 - Kristian Loenstad Onsrud (Thay: Jesper Isaksen)
84
Thống kê trận đấu Hoedd vs Stabaek
Diễn biến Hoedd vs Stabaek
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jesper Isaksen rời sân và được thay thế bởi Kristian Loenstad Onsrud.
Torbjoern Kallevaag rời sân và được thay thế bởi Fredrik Dimmen Gjerde.
Isak Gabriel Skotheim rời sân và được thay thế bởi Manaf Rawufu.
Bassekou Diabate rời sân và được thay thế bởi Magnus Lankhof-Dahlby.
Jesper Robertsen rời sân và được thay thế bởi Noah Jenssen Riise.
Marcus Mikhail rời sân và được thay thế bởi Aasmund Dimmen Roppen.
Thẻ vàng cho Martin Hellan.
Sebastian Olderheim rời sân và được thay thế bởi Rasmus Eggen Vinge.
Thẻ vàng cho Emmanuel Danso.
Sebastian Olderheim đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bassekou Diabate đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Aleksa Matic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mads Nielsen ghi bàn!
V À A A O O O - Isak Gabriel Skotheim đã ghi bàn!
Nicolai Naess đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jesper Isaksen đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hoedd vs Stabaek
Hoedd (3-4-3): Marius Ulla (25), Tage Johansen (17), Eirik Espelid Blikstad (4), Mirza Mulac (5), Jesper Bergset Robertsen (24), Matthew Angelo Scarcella (7), Torbjorn Kallevag (8), Marcus Mikhail (14), Ola Visted (18), Sebastian Heimvik Haugland (9), Isak Gabriel Skotheim (10)
Stabaek (3-5-2): Magnus Sjøeng (24), Kasper Pedersen (2), Mads Nielsen (14), Nicolai Naess (4), Martin Hellan (13), Aleksa Matic (6), Emmanuel Danso (27), Jesper Strand Isaksen (28), Aleksander Andresen (20), Bassekou Diabate (9), Sebastian Olderheim (17)
| Thay người | |||
| 73’ | Jesper Robertsen Noah Jenssen Riise | 64’ | Sebastian Olderheim Rasmus Eggen Vinge |
| 73’ | Marcus Mikhail Aasmund Dimmen Roppen | 83’ | Bassekou Diabate Magnus Lankhof-Dahlby |
| 83’ | Isak Gabriel Skotheim Manaf Rawufu | 84’ | Jesper Isaksen Kristian Lønstad Onsrud |
| 83’ | Torbjoern Kallevaag Fredrik Dimmen Gjerde | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ole-Monrad Alme | Kimi Loekkevik | ||
Noah Jenssen Riise | Rasmus Eggen Vinge | ||
Sondre Fosnaess Hanssen | Magnus Lankhof-Dahlby | ||
Halvard Urnes | Olav Lilleøren Veum | ||
Manaf Rawufu | Kristian Lønstad Onsrud | ||
Vegard Haaheim Elveseter | Kristian Opseth | ||
Aasmund Dimmen Roppen | Joachim Emmanuel Valcin Nysveen | ||
Daniel Brandal | Karsten Arman Ekorness | ||
Fredrik Dimmen Gjerde | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoedd
Thành tích gần đây Stabaek
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | 23 | 5 | 0 | 64 | 74 | T T T T T | |
| 2 | 28 | 15 | 8 | 5 | 21 | 53 | H T T T T | |
| 3 | 28 | 14 | 7 | 7 | 19 | 49 | B T H T H | |
| 4 | 28 | 13 | 9 | 6 | 18 | 48 | B T T T H | |
| 5 | 28 | 14 | 6 | 8 | 12 | 48 | T T T T T | |
| 6 | 28 | 13 | 5 | 10 | 10 | 44 | T T B B B | |
| 7 | 28 | 12 | 6 | 10 | -5 | 42 | T B H T B | |
| 8 | 28 | 11 | 7 | 10 | 1 | 40 | H B H T B | |
| 9 | 28 | 8 | 9 | 11 | -7 | 33 | T H H B H | |
| 10 | 27 | 7 | 10 | 10 | 0 | 31 | T H T T T | |
| 11 | 28 | 8 | 7 | 13 | -18 | 31 | B B H B B | |
| 12 | 28 | 7 | 9 | 12 | -12 | 30 | T B H B H | |
| 13 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 28 | B B B B T | |
| 14 | 28 | 7 | 6 | 15 | -23 | 27 | B B B B H | |
| 15 | 27 | 4 | 7 | 16 | -36 | 19 | B T B B H | |
| 16 | 28 | 1 | 9 | 18 | -32 | 12 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại