Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sebastian Heimvik Haugland 10 | |
![]() Mirza Mulac 16 | |
![]() Niklas Fuglestad 39 | |
![]() Leonardo Rossi 50 | |
![]() Aksel Aasheim Engesvik (Thay: Sigurd Gronli) 70 | |
![]() Vegard Haheim Elveseter (Thay: Isak Gabriel Skotheim) 71 | |
![]() Artan Memedov (Thay: Leonardo Rossi) 71 | |
![]() Asmund Dimmen Roppen (Thay: Marcus Mikhail) 71 | |
![]() Aksel Aasheim Engesvik (Thay: Sigurd Groenli) 71 | |
![]() Aasmund Dimmen Roppen (Thay: Marcus Mikhail) 72 | |
![]() Vegard Haaheim Elveseter (Thay: Isak Gabriel Skotheim) 72 | |
![]() Kristian Strande 77 | |
![]() Manaf Rawufu (Thay: Matthew Scarcella) 83 | |
![]() Daniel Brandal (Thay: Jesper Robertsen) 83 | |
![]() William Kvale (Thay: Joao Barros) 83 | |
![]() Edvard Race (Thay: Kristian Strande) 83 | |
![]() Sebastian Heimvik Haugland 86 | |
![]() Manaf Rawufu (Kiến tạo: Aasmund Dimmen Roppen) 90 | |
![]() Sondre Fosnaess Hanssen (Thay: Sebastian Heimvik Haugland) 90 | |
![]() Benarfa (Thay: Haakon Vold Krohg) 90 |
Thống kê trận đấu Hoedd vs Moss


Diễn biến Hoedd vs Moss
Sebastian Heimvik Haugland rời sân và được thay thế bởi Sondre Fosnaess Hanssen.
Haakon Vold Krohg rời sân và được thay thế bởi Benarfa.
Aasmund Dimmen Roppen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Manaf Rawufu đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sebastian Heimvik Haugland.
Kristian Strande rời sân và được thay thế bởi Edvard Race.
Joao Barros rời sân và được thay thế bởi William Kvale.
Jesper Robertsen rời sân và được thay thế bởi Daniel Brandal.
Matthew Scarcella rời sân và được thay thế bởi Manaf Rawufu.

Thẻ vàng cho Kristian Strande.
Isak Gabriel Skotheim rời sân và được thay thế bởi Vegard Haaheim Elveseter.
Marcus Mikhail rời sân và được thay thế bởi Aasmund Dimmen Roppen.
Leonardo Rossi rời sân và được thay thế bởi Artan Memedov.
Sigurd Groenli rời sân và được thay thế bởi Aksel Aasheim Engesvik.

V À A A O O O - Leonardo Rossi đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Niklas Fuglestad.

Thẻ vàng cho Mirza Mulac.
Đội hình xuất phát Hoedd vs Moss
Hoedd (3-4-3): Ole-Monrad Alme (1), Tage Johansen (17), Eirik Espelid Blikstad (4), Mirza Mulac (5), Jesper Bergset Robertsen (24), Matthew Angelo Scarcella (7), Halvard Urnes (6), Marcus Mikhail (14), Ola Visted (18), Sebastian Heimvik Haugland (9), Isak Gabriel Skotheim (10)
Moss (4-3-3): Mathias Enger Eriksen (1), Mikkel Lassen (6), Kristian Fredrik Aasen Strande (3), Kristoffer Lassen Harrison (4), Joao Barros (23), Sigurd Gronli (21), Hakon Vold Krohg (8), Patrik Andersen (17), Niklas Kemp Fuglestad (34), Thomas Klemetsen Jakobsen (11), Leonardo Rossi (47)


Thay người | |||
72’ | Isak Gabriel Skotheim Vegard Haaheim Elveseter | 71’ | Sigurd Groenli Aksel Aasheim Engesvik |
72’ | Marcus Mikhail Aasmund Dimmen Roppen | 71’ | Leonardo Rossi Artan Memedov |
83’ | Matthew Scarcella Manaf Rawufu | 83’ | Kristian Strande Edvard Linnebo Race |
83’ | Jesper Robertsen Daniel Brandal | 83’ | Joao Barros William Strand Kvale |
90’ | Sebastian Heimvik Haugland Sondre Fosnaess Hanssen | 90’ | Haakon Vold Krohg Benarfa |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Ulla | Jarik Sundling | ||
Noah Jenssen Riise | Marius Cassidy | ||
Sondre Fosnaess Hanssen | Edvard Linnebo Race | ||
Manaf Rawufu | Aksel Aasheim Engesvik | ||
Vegard Haaheim Elveseter | Artan Memedov | ||
Magnus Holte | William Strand Kvale | ||
Aasmund Dimmen Roppen | Benarfa | ||
Daniel Brandal | |||
Markus Teige Moltubakk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoedd
Thành tích gần đây Moss
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 53 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H B B B T |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | H T T H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 11 | 41 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 5 | 39 | T H B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | -7 | 38 | H T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | H B B H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | H B T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | B T T B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | H B B T B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -19 | 26 | T H B B B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 25 | T B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -9 | 22 | H H H T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -27 | 18 | H B B B T |
16 | ![]() | 25 | 1 | 9 | 15 | -23 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại