Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mirza Mulac 28 | |
![]() Sondre Fosnaess Hanssen (Thay: Mirza Mulac) 46 | |
![]() Anders Bjoerntvedt Olsen 61 | |
![]() Matthew Scarcella 61 | |
![]() Didrik Fredriksen 61 | |
![]() Isaac Barnett (Thay: Sander Amble Haugen) 65 | |
![]() William Saelid Sell (Thay: Mathias Johansen) 66 | |
![]() Vegard Haaheim Elveseter (Thay: Matthew Scarcella) 76 | |
![]() Manaf Rawufu (Thay: Isak Gabriel Skotheim) 76 | |
![]() Tobias Myhre (Thay: Julius Friberg Skaug) 82 | |
![]() Aasmund Dimmen Roppen (Thay: Marcus Mikhail) 84 | |
![]() Daniel Brandal (Thay: Jesper Robertsen) 84 | |
![]() Mame Alassane Niang (Thay: Anders Bjoerntvedt Olsen) 86 | |
![]() Daniel Brandal 90 |
Thống kê trận đấu Hoedd vs Lyn


Diễn biến Hoedd vs Lyn

Thẻ vàng cho Daniel Brandal.
Anders Bjoerntvedt Olsen rời sân và được thay thế bởi Mame Alassane Niang.
Jesper Robertsen rời sân và được thay thế bởi Daniel Brandal.
Marcus Mikhail rời sân và được thay thế bởi Aasmund Dimmen Roppen.
Julius Friberg Skaug rời sân và được thay thế bởi Tobias Myhre.

V À A A O O O - Một cầu thủ của Hoedd ghi bàn phản lưới nhà!
Isak Gabriel Skotheim rời sân và được thay thế bởi Manaf Rawufu.
Matthew Scarcella rời sân và được thay thế bởi Vegard Haaheim Elveseter.
Mathias Johansen rời sân và được thay thế bởi William Saelid Sell.
Sander Amble Haugen rời sân và được thay thế bởi Isaac Barnett.

Thẻ vàng cho Didrik Fredriksen.

Thẻ vàng cho Matthew Scarcella.

Thẻ vàng cho Anders Bjoerntvedt Olsen.
Mirza Mulac rời sân và được thay thế bởi Sondre Fosnaess Hanssen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mirza Mulac.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hoedd vs Lyn
Hoedd (3-4-3): Marius Ulla (25), Tage Johansen (17), Eirik Espelid Blikstad (4), Mirza Mulac (5), Jesper Bergset Robertsen (24), Matthew Angelo Scarcella (7), Halvard Urnes (6), Marcus Mikhail (14), Torbjorn Kallevag (8), Sebastian Heimvik Haugland (9), Isak Gabriel Skotheim (10)
Lyn (4-2-3-1): Alexander Pedersen (1), Sander Amble Haugen (55), Massire Sylla (29), Adne Midtskogen (6), Herman Solberg Nilsen (18), Even Bydal (5), Didrik Bjornstad Fredriksen (24), Anders Bjoerntvedt Olsen (9), Julius Skaug (21), Mathias Johansen (10), Andreas Hellum (11)


Thay người | |||
46’ | Mirza Mulac Sondre Fosnaess Hanssen | 65’ | Sander Amble Haugen Isaac Emmanuel Barnett |
76’ | Isak Gabriel Skotheim Manaf Rawufu | 66’ | Mathias Johansen William Sell |
76’ | Matthew Scarcella Vegard Haaheim Elveseter | 82’ | Julius Friberg Skaug Tobias Myhre |
84’ | Marcus Mikhail Aasmund Dimmen Roppen | 86’ | Anders Bjoerntvedt Olsen Mame Alassane Niang |
84’ | Jesper Robertsen Daniel Brandal |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Hansen | Jesper Nesbakk Wold | ||
Noah Jenssen Riise | William Sell | ||
Sondre Fosnaess Hanssen | Eron Isufi | ||
Manaf Rawufu | Tobias Myhre | ||
Vegard Haaheim Elveseter | Isaac Emmanuel Barnett | ||
Aasmund Dimmen Roppen | Mame Alassane Niang | ||
Daniel Brandal | Brage Williamsen Hylen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoedd
Thành tích gần đây Lyn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 53 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H B B B T |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | H T T H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 11 | 41 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 5 | 39 | T H B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | -7 | 38 | H T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | H B B H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | H B T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | B T T B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | H B B T B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -19 | 26 | T H B B B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 25 | T B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -9 | 22 | H H H T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -27 | 18 | H B B B T |
16 | ![]() | 25 | 1 | 9 | 15 | -23 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại