Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mikael Ugland 28 | |
![]() Vegard Haaheim Elveseter 45 | |
![]() Sander Sjoekvist 57 | |
![]() Isak Gabriel Skotheim (Thay: Vegard Haaheim Elveseter) 60 | |
![]() Daniel Brandal (Thay: Sondre Fosnaess Hanssen) 76 | |
![]() Magnus Holte (Thay: Jesper Robertsen) 76 | |
![]() John Olav Norheim 76 | |
![]() Sander Sjoekvist 78 | |
![]() Lukas Hjelleset Gausdal (Thay: Mikael Ugland) 78 | |
![]() Omar Jebali (Thay: Sander Sjoekvist) 90 | |
![]() Ahmed Adebayo (Thay: Eirik Schulze) 90 |
Thống kê trận đấu Hoedd vs IK Start


Diễn biến Hoedd vs IK Start
Eirik Schulze rời sân và được thay thế bởi Ahmed Adebayo.
Sander Sjoekvist rời sân và được thay thế bởi Omar Jebali.
Mikael Ugland rời sân và được thay thế bởi Lukas Hjelleset Gausdal.

V À A A O O O - Sander Sjoekvist đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho John Olav Norheim.
Jesper Robertsen rời sân và được thay thế bởi Magnus Holte.
Sondre Fosnaess Hanssen rời sân và được thay thế bởi Daniel Brandal.
Vegard Haaheim Elveseter rời sân và được thay thế bởi Isak Gabriel Skotheim.

V À A A O O O - Sander Sjoekvist ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Vegard Haaheim Elveseter.

Thẻ vàng cho Mikael Ugland.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hoedd vs IK Start
Hoedd (3-4-3): Marius Ulla (25), Sondre Fosnaess Hanssen (3), Eirik Espelid Blikstad (4), Mirza Mulac (5), Jesper Bergset Robertsen (24), Torbjorn Kallevag (8), Halvard Urnes (6), Aasmund Dimmen Roppen (21), Ola Visted (18), Sebastian Heimvik Haugland (9), Vegard Haaheim Elveseter (15)
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), John Olav Norheim (6), Altin Ujkani (3), Sander Hansen Sjokvist (21), Steve Mvoue (10), Markus Soomets (14), Mikael Ugland (18), Tom Strannegård (16), Eirik Wilberg Schulze (11), Håkon Lorentzen (20)


Thay người | |||
60’ | Vegard Haaheim Elveseter Isak Gabriel Skotheim | 78’ | Mikael Ugland Lukas Hjelleset Gausdal |
76’ | Jesper Robertsen Magnus Holte | 90’ | Sander Sjoekvist Omar Jebali |
76’ | Sondre Fosnaess Hanssen Daniel Brandal | 90’ | Eirik Schulze Ahmed Adebayo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ole-Monrad Alme | Omar Jebali | ||
Isak Gabriel Skotheim | Ahmed Adebayo | ||
Marcus Mikhail | Sebastian Griesbeck | ||
Tage Johansen | Deni Dashaev | ||
Magnus Holte | Adrian Eftestad Nilsen | ||
Daniel Brandal | Storm Strand-Kolbjørnsen | ||
Fredrik Dimmen Gjerde | Lukas Hjelleset Gausdal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoedd
Thành tích gần đây IK Start
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 13 | 5 | 0 | 32 | 44 | T T T T T |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 19 | 37 | B T T T T |
3 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 3 | 29 | T H T T B |
4 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | H B H T T |
5 | ![]() | 18 | 7 | 6 | 5 | 8 | 27 | H B B H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 27 | T H T T T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | B B T B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | -2 | 27 | T H T H B |
9 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 22 | H B B H T |
10 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -2 | 22 | B T B B B |
11 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -8 | 22 | H T B B B |
12 | ![]() | 18 | 6 | 3 | 9 | -10 | 21 | B T H H B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -7 | 20 | H B B B T |
14 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | -11 | 15 | H B H B B |
15 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -21 | 14 | H T B T B |
16 | ![]() | 18 | 1 | 7 | 10 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại