Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Halvard Urnes
24 - Tage Johansen (Kiến tạo: Ola Visted)
35 - Isak Gabriel Skotheim (Thay: Halvard Urnes)
46 - Daniel Brandal (Thay: Sondre Fosnaess Hanssen)
57 - Sebastian Heimvik Haugland (Kiến tạo: Matthew Scarcella)
66 - Ola Visted (Kiến tạo: Sebastian Heimvik Haugland)
80
- Emanuel Groenner (Kiến tạo: Herman Geelmuyden)
7 - Steffen Lie Skaalevik
36 - Herman Geelmuyden (Kiến tạo: Emanuel Groenner)
40 - Stian Bogetveit Nygard (Thay: Herman Geelmuyden)
57 - Erling Myklebust (Thay: Steffen Lie Skaalevik)
57 - Eirik Lereng
70 - Emanuel Groenner
72 - Einar Iversen (Kiến tạo: Emil Sildnes)
74 - Knut Haga (Thay: Emanuel Groenner)
75 - Nobel Gebrezgi (Thay: Emil Sildnes)
75 - Ola Heltne Nilsen (Thay: Mathias Oeren)
88
Thống kê trận đấu Hoedd vs Aasane
Diễn biến Hoedd vs Aasane
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mathias Oeren rời sân và được thay thế bởi Ola Heltne Nilsen.
Sebastian Heimvik Haugland đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ola Visted ghi bàn!
Emil Sildnes rời sân và được thay thế bởi Nobel Gebrezgi.
Emanuel Groenner rời sân và được thay thế bởi Knut Haga.
Emil Sildnes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Einar Iversen ghi bàn!
Thẻ vàng cho Emanuel Groenner.
Thẻ vàng cho Eirik Lereng.
Matthew Scarcella đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastian Heimvik Haugland đã ghi bàn!
Steffen Lie Skaalevik rời sân và được thay thế bởi Erling Myklebust.
Herman Geelmuyden rời sân và được thay thế bởi Stian Bogetveit Nygard.
Sondre Fosnaess Hanssen rời sân và được thay thế bởi Daniel Brandal.
Halvard Urnes rời sân và được thay thế bởi Isak Gabriel Skotheim.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Emanuel Groenner đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Herman Geelmuyden đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Steffen Lie Skaalevik.
Ola Visted đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tage Johansen đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Halvard Urnes.
Herman Geelmuyden đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emanuel Groenner đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hoedd vs Aasane
Hoedd (3-4-3): Marius Ulla (25), Sondre Fosnaess Hanssen (3), Eirik Espelid Blikstad (4), Mirza Mulac (5), Jesper Bergset Robertsen (24), Halvard Urnes (6), Torbjorn Kallevag (8), Tage Johansen (17), Ola Visted (18), Sebastian Heimvik Haugland (9), Matthew Angelo Scarcella (7)
Aasane (4-4-2): Magnus Rugland Ree (99), Mathias Oren (23), Einar Iversen (5), Eirik Lereng (4), Filip Andrei Oprea (15), Herman Geelmuyden (19), Ole Kallevag (18), Kristoffer Barmen (10), Emil Sildnes (8), Erik Emanuel Longe Gronner (29), Steffen Lie Skalevik (11)
| Thay người | |||
| 46’ | Halvard Urnes Isak Gabriel Skotheim | 57’ | Steffen Lie Skaalevik Erling Flotve Myklebust |
| 57’ | Sondre Fosnaess Hanssen Daniel Brandal | 57’ | Herman Geelmuyden Stian Nygard |
| 75’ | Emanuel Groenner Knut Spangelo Haga | ||
| 75’ | Emil Sildnes Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | ||
| 88’ | Mathias Oeren Ola Heltne Nilsen | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ole-Monrad Alme | Sebastian Selin | ||
Noah Jenssen Riise | Ola Heltne Nilsen | ||
Isak Gabriel Skotheim | Erling Flotve Myklebust | ||
Manaf Rawufu | Knut Spangelo Haga | ||
Vegard Haaheim Elveseter | Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | ||
Magnus Holte | Stian Nygard | ||
Aasmund Dimmen Roppen | Dennis Moller Wolfe | ||
Daniel Brandal | |||
Fredrik Dimmen Gjerde | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoedd
Thành tích gần đây Aasane
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 25 | 5 | 0 | 69 | 80 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 16 | 7 | 7 | 23 | 55 | H T H T T | |
| 3 | 30 | 15 | 9 | 6 | 19 | 54 | T T T B H | |
| 4 | 30 | 14 | 10 | 6 | 21 | 52 | T T H T H | |
| 5 | 30 | 15 | 7 | 8 | 13 | 52 | T T T H T | |
| 6 | 30 | 14 | 6 | 10 | 0 | 48 | H T B T T | |
| 7 | 30 | 14 | 5 | 11 | 11 | 47 | B B B T B | |
| 8 | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | H T B T B | |
| 9 | 30 | 8 | 9 | 13 | -13 | 33 | H B H B B | |
| 10 | 30 | 8 | 9 | 13 | -18 | 33 | H B B H H | |
| 11 | 30 | 7 | 10 | 13 | -8 | 31 | T T B B B | |
| 12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H B H B H | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -13 | 29 | B B T B H | |
| 14 | 30 | 7 | 7 | 16 | -24 | 28 | B B H B H | |
| 15 | 30 | 6 | 7 | 17 | -35 | 25 | B H T T B | |
| 16 | 30 | 2 | 9 | 19 | -31 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại