Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Matthew Scarcella
15 - Jesper Robertsen (Thay: Torbjoern Kallevaag)
69 - Vegard Haaheim Elveseter (Thay: Isak Gabriel Skotheim)
76 - Aasmund Dimmen Roppen (Thay: Marcus Mikhail)
76 - Vegard Haaheim Elveseter (Thay: Isak Gabriel Skotheim)
78 - Aasmund Dimmen Roppen (Thay: Marcus Mikhail)
78 - Magnus Holte (Thay: Sebastian Heimvik Haugland)
86 - Manaf Rawufu (Thay: Ola Visted)
86 - Sebastian Heimvik Haugland
87
- Paul Ngongo Iversen
29 - Elias Heggland Myrlid (Thay: Paul Ngongo Iversen)
83 - David Snaer Johannsson (Thay: Henrik Melland)
83 - Marius Andresen (Thay: Jakob Nyland Oersahl)
86
Thống kê trận đấu Hoedd vs Aalesund
Diễn biến Hoedd vs Aalesund
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Sebastian Heimvik Haugland.
Ola Visted rời sân và được thay thế bởi Manaf Rawufu.
Sebastian Heimvik Haugland rời sân và được thay thế bởi Magnus Holte.
Jakob Nyland Oersahl rời sân và được thay thế bởi Marius Andresen.
Henrik Melland rời sân và được thay thế bởi David Snaer Johannsson.
Paul Ngongo Iversen rời sân và được thay thế bởi Elias Heggland Myrlid.
Henrik Melland rời sân và được thay thế bởi David Snaer Johannsson.
Paul Ngongo Iversen rời sân và được thay thế bởi Elias Heggland Myrlid.
Marcus Mikhail rời sân và được thay thế bởi Aasmund Dimmen Roppen.
Isak Gabriel Skotheim rời sân và được thay thế bởi Vegard Haaheim Elveseter.
Marcus Mikhail rời sân và được thay thế bởi Aasmund Dimmen Roppen.
Isak Gabriel Skotheim rời sân và được thay thế bởi Vegard Haaheim Elveseter.
Torbjoern Kallevaag rời sân và Jesper Robertsen vào thay.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Paul Ngongo Iversen.
Thẻ vàng cho Matthew Scarcella.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hoedd vs Aalesund
Hoedd (3-4-3): Marius Ulla (25), Tage Johansen (17), Sondre Fosnaess Hanssen (3), Mirza Mulac (5), Matthew Angelo Scarcella (7), Torbjorn Kallevag (8), Halvard Urnes (6), Marcus Mikhail (14), Ola Visted (18), Sebastian Heimvik Haugland (9), Isak Gabriel Skotheim (10)
Aalesund (3-5-2): Sten Grytebust (1), Simen Vatne Haram (4), Aleksander Hammer Kjelsen (5), Nikolai Skuseth (15), Kristoffer Nesso (7), Mathias Christensen (21), Hakon Butli Hammer (6), Henrik Molvaer Melland (8), Jakob Nyland Orsahl (16), Kristian Hemmingsen Lonebu (39), Paul Ngongo Iversen (9)
| Thay người | |||
| 69’ | Torbjoern Kallevaag Jesper Bergset Robertsen | 83’ | Henrik Melland David Johannsson |
| 78’ | Isak Gabriel Skotheim Vegard Haaheim Elveseter | 83’ | Paul Ngongo Iversen Elias Heggland Myrlid |
| 78’ | Marcus Mikhail Aasmund Dimmen Roppen | 86’ | Jakob Nyland Oersahl Marius Andresen |
| 86’ | Ola Visted Manaf Rawufu | ||
| 86’ | Sebastian Heimvik Haugland Magnus Holte | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ole-Monrad Alme | Tor Erik Valderhaug Larsen | ||
Noah Jenssen Riise | Marius Andresen | ||
Eirik Espelid Blikstad | Olafur Gudmundsson | ||
Manaf Rawufu | David Johannsson | ||
Vegard Haaheim Elveseter | Elias Heggland Myrlid | ||
Magnus Holte | Frederik Heiselberg | ||
Aasmund Dimmen Roppen | Erik Ansok Froysa | ||
Fredrik Dimmen Gjerde | Jorgen Boe | ||
Jesper Bergset Robertsen | Philip Sandvik Aukland | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoedd
Thành tích gần đây Aalesund
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 25 | 5 | 0 | 69 | 80 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 16 | 7 | 7 | 23 | 55 | H T H T T | |
| 3 | 30 | 15 | 9 | 6 | 19 | 54 | T T T B H | |
| 4 | 30 | 14 | 10 | 6 | 21 | 52 | T T H T H | |
| 5 | 30 | 15 | 7 | 8 | 13 | 52 | T T T H T | |
| 6 | 30 | 14 | 6 | 10 | 0 | 48 | H T B T T | |
| 7 | 30 | 14 | 5 | 11 | 11 | 47 | B B B T B | |
| 8 | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | H T B T B | |
| 9 | 30 | 8 | 9 | 13 | -13 | 33 | H B H B B | |
| 10 | 30 | 8 | 9 | 13 | -18 | 33 | H B B H H | |
| 11 | 30 | 7 | 10 | 13 | -8 | 31 | T T B B B | |
| 12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H B H B H | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -13 | 29 | B B T B H | |
| 14 | 30 | 7 | 7 | 16 | -24 | 28 | B B H B H | |
| 15 | 30 | 6 | 7 | 17 | -35 | 25 | B H T T B | |
| 16 | 30 | 2 | 9 | 19 | -31 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại