Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả HNK Gorica vs Slaven hôm nay 19-02-2022

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 19/2

Kết thúc
Hiệp một: 0-2
T7, 00:00 19/02/2022
Vòng 24 - VĐQG Croatia
Stadion Radnik
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mihail Caimacov
2
Lovro Zvonarek
10
Cheick Keita (Thay: Kresimir Krizmanic)
46
Vlatko Stojanovski (Thay: Caio Da Cruz Oliveira Queiroz)
46
Bruno Bogojevic (Thay: Zvonarek Lovro)
53
Arijan Brkovic (Thay: Marin Lausic)
53
Aleksandar Jovicic
56
(Pen) Mario Marina
56
Joey Suk (Thay: Jurica Prsir)
62
Toni Fruk (Thay: Josip Mitrovic)
73
Benito (Thay: Iyayi Believe Atiemwen)
76
Arber Hoxha (Thay: Hansel Orlando Zapata Zape)
80
Luka Liklin (Thay: Mario Marina)
80
Novak Tepsic (Thay: Tomislav Bozic)
85

Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Slaven

số liệu thống kê
HNK Gorica
HNK Gorica
Slaven
Slaven
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
21/08 - 2021
06/11 - 2021
19/02 - 2022
30/04 - 2022
20/08 - 2022
31/10 - 2022
05/03 - 2023
06/05 - 2023
26/08 - 2023
11/11 - 2023
25/02 - 2024
04/05 - 2024
30/09 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
05/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Croatia
15/03 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây HNK Gorica

VĐQG Croatia
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
14/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Croatia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-3
28/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
02/04 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3518892762B T T T H
2RijekaRijeka35171172662B B T T B
3Hajduk SplitHajduk Split35161271460B B B H T
4NK VarazdinNK Varazdin3511168549T T H H T
5SlavenSlaven3513913-148B H B B T
6NK Istra 1961NK Istra 196135111410-347T H H H T
7OsijekOsijek3511816-641T T T H B
8HNK GoricaHNK Gorica3591016-1937T H B H B
9NK LokomotivaNK Lokomotiva359917-1236B B H H H
10SibenikSibenik357919-3128T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow