Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marijan Cabraja 26 | |
![]() Ante Kavelj 28 | |
![]() Ivan Cubelic 40 | |
![]() Karlo Isasegi (Thay: Adriano Jagusic) 46 | |
![]() Michael Agbekpornu (Thay: Adrian Liber) 46 | |
![]() Domagoj Pavicic (Thay: Jurica Prsir) 61 | |
![]() Ognjen Bakic (Thay: Ivan Fiolic) 62 | |
![]() Ante Suto 65 | |
![]() Josip Mitrovic 67 | |
![]() Iker Pozo 73 | |
![]() Ljuban Crepulja (Thay: Mihail Caimacov) 76 | |
![]() Andrija Filipovic (Thay: Josip Mitrovic) 76 | |
![]() Mateo Les 83 | |
![]() Gabrijel Sivalec (Thay: Ante Suto) 88 | |
![]() Luka Vrzic (Thay: Zan Trontelj) 88 | |
![]() Elvir Durakovic (Thay: Iker Pozo) 90 | |
![]() Andrija Filipovic 90+5' |
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Slaven


Diễn biến HNK Gorica vs Slaven

Thẻ vàng cho Andrija Filipovic.
Iker Pozo rời sân và được thay thế bởi Elvir Durakovic.
Zan Trontelj rời sân và được thay thế bởi Luka Vrzic.
Ante Suto rời sân và được thay thế bởi Gabrijel Sivalec.

Thẻ vàng cho Mateo Les.
Josip Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Andrija Filipovic.
Mihail Caimacov rời sân và được thay thế bởi Ljuban Crepulja.

Thẻ vàng cho Iker Pozo.

V À A A O O O - Josip Mitrovic ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ante Suto.
Ivan Fiolic rời sân và anh được thay thế bởi Ognjen Bakic.
Jurica Prsir rời sân và anh được thay thế bởi Domagoj Pavicic.
Adrian Liber rời sân và được thay thế bởi Michael Agbekpornu.
Adriano Jagusic rời sân và được thay thế bởi Karlo Isasegi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ivan Cubelic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A O O O - Ante Kavelj đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marijan Cabraja đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Slaven
HNK Gorica (3-4-2-1): Davor Matijas (71), Stefan Peric (45), Jakov Filipovic (4), Mateo Les (5), Zan Trontelj (22), Iker Pozo (8), Ante Kavelj (36), Marijan Cabraja (19), Jurica Prsir (10), Ivan Fiolic (18), Filip Cuic (9)
Slaven (4-2-3-1): Osman Hadžikić (31), Josip Mitrovic (11), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Leonard Zuta (35), Adrian Liber (14), Mihail Caimacov (10), Adriano Jagusic (8), Ivan Cubelic (15), Ante Suto (22), Ilija Nestorovski (90)


Thay người | |||
61’ | Jurica Prsir Domagoj Pavicic | 46’ | Adriano Jagusic Karlo Isasegi |
62’ | Ivan Fiolic Ognjen Bakic | 46’ | Adrian Liber Michael Agbekpornu |
88’ | Zan Trontelj Luka Vrzic | 76’ | Josip Mitrovic Andrija Filipovic |
90’ | Iker Pozo Elvir Durakovic | 76’ | Mihail Caimacov Ljuban Crepulja |
88’ | Ante Suto Gabrijel Sivalec |
Cầu thủ dự bị | |||
Darijan Radelic Zarkov | Ivan Covic | ||
Zvonimir Josic | Vinko Medimorec | ||
Fran Kasumovic | Antonio Jakir | ||
Ognjen Bakic | Zvonimir Katalinic | ||
Elvir Durakovic | Mateo Barac | ||
Stjepan Kucis | Karlo Isasegi | ||
Jakov Gurlica | Igor Lepinjica | ||
Domagoj Pavicic | Andrija Filipovic | ||
Luka Vrzic | Ljuban Crepulja | ||
Vanja Pelko | Leon Bosnjak | ||
Ante Erceg | Michael Agbekpornu | ||
Medin Gashi | Gabrijel Sivalec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HNK Gorica
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 19 | H B T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | H B B T T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | H H T B T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | H T B T B |
5 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | T B T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T T B B |
8 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 0 | 10 | H H B H T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | H T B T B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại