Nikola Vujnovic (Kiến tạo: Josip Mitrovic) 16 | |
Sven Blummel 27 | |
Sven Blummel (Kiến tạo: Jurica Prsir) 36 | |
Sven Blummel (Kiến tạo: Josip Mitrovic) 45+3' | |
Brian Oddei (Thay: Dominik Resetar) 46 | |
Kresimir Kovacevic (Thay: Robin Simovic) 46 | |
Ivan Tomecak (Thay: Dominik Mihaljevic) 46 | |
Ivan Pesic (Thay: Andrej Lazarov) 46 | |
Alexander Munksgaard (Thay: Sven Blummel) 65 | |
Ante Matej Juric (Thay: Josip Mitrovic) 65 | |
Vanja Vukmanovic (Thay: Luka Pasaricek) 68 | |
Luka Kapulica (Thay: Filip Mrzljak) 76 | |
Lenny Ilecic (Thay: Marko Soldo) 76 | |
Vanja Vukmanovic 88 | |
Sekou Sagna (Thay: Jurica Prsir) 88 |
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Rudes
số liệu thống kê

HNK Gorica

Rudes
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 20
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Rudes
HNK Gorica (4-2-3-1): Ivan Banic (31), Momcilo Raspopovic (20), Mario Maloca (22), Kresimir Krizmanic (25), Dino Stiglec (90), Marko Soldo (6), Filip Mrzljak (15), Sven Blummel (9), Jurica Prsir (10), Josip Mitrovic (14), Nikola Vujnovic (46)
Rudes (4-5-1): Matej Markovic (44), Edin Sehic (29), Mislav Matic (16), Mateo Pavlovic (90), Dominik Mihaljevic (2), Dominik Resetar (24), Aleksa Latkovic (10), Luka Pasaricek (27), Jakov Basic (21), Andrej Lazarov (14), Robin Simovic (9)

HNK Gorica
4-2-3-1
31
Ivan Banic
20
Momcilo Raspopovic
22
Mario Maloca
25
Kresimir Krizmanic
90
Dino Stiglec
6
Marko Soldo
15
Filip Mrzljak
9 2
Sven Blummel
10
Jurica Prsir
14
Josip Mitrovic
46
Nikola Vujnovic
9
Robin Simovic
14
Andrej Lazarov
21
Jakov Basic
27
Luka Pasaricek
10
Aleksa Latkovic
24
Dominik Resetar
2
Dominik Mihaljevic
90
Mateo Pavlovic
16
Mislav Matic
29
Edin Sehic
44
Matej Markovic

Rudes
4-5-1
| Thay người | |||
| 65’ | Sven Blummel Alexander Munksgaard | 46’ | Dominik Resetar Brian Oddei |
| 65’ | Josip Mitrovic Ante Matej Juric | 46’ | Robin Simovic Kresimir Kovacevic |
| 76’ | Filip Mrzljak Luka Kapulica | 46’ | Dominik Mihaljevic Ivan Tomecak |
| 76’ | Marko Soldo Lenny Ilecic | 46’ | Andrej Lazarov Ivan Pesic |
| 88’ | Jurica Prsir Sekou Sagna | 68’ | Luka Pasaricek Vanja Vukmanovic |
| Cầu thủ dự bị | |||
Sekou Sagna | Karlo Speljak | ||
Ino Vuko | Brian Oddei | ||
Mario Matkovic | Miguel | ||
Martin Sroler | Kresimir Kovacevic | ||
Luka Kapulica | Vilim Kruslin | ||
Alexander Munksgaard | Aboubacar Camara | ||
Lenny Ilecic | Vanja Vukmanovic | ||
Ante Matej Juric | Ivan Tomecak | ||
Mateo Les | Vinko Petkovic | ||
Bozidar Radosevic | Ivan Pesic | ||
Jan Paolo Debijadi | Karlo Kralj | ||
Luka Pavkovic | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rudes
Hạng 2 Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Hạng 2 Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 2 | 3 | 9 | 29 | T T H T B | |
| 2 | 14 | 9 | 1 | 4 | 15 | 28 | T B T B T | |
| 3 | 14 | 6 | 3 | 5 | 0 | 21 | H T H H T | |
| 4 | 14 | 5 | 4 | 5 | -1 | 19 | T B H T B | |
| 5 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | B T H T B | |
| 6 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B T H T | |
| 7 | 14 | 4 | 6 | 4 | -4 | 18 | H B B H H | |
| 8 | 14 | 4 | 5 | 5 | 5 | 17 | H T B B T | |
| 9 | 14 | 2 | 5 | 7 | -6 | 11 | B B H B H | |
| 10 | 14 | 2 | 5 | 7 | -12 | 11 | H T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch