Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tiago Dantas 22 | |
![]() Iker Pozo 33 | |
![]() Dejan Petrovic 50 | |
![]() Ognjen Bakic (Thay: Ante Kavelj) 60 | |
![]() Luka Vrzic (Thay: Domagoj Pavicic) 60 | |
![]() Luka Menalo (Thay: Dominik Thaqi) 63 | |
![]() Daniel Adu-Adjei (Thay: Duje Cop) 63 | |
![]() Toni Fruk 68 | |
![]() Amer Gojak (Thay: Tiago Dantas) 69 | |
![]() Niko Jankovic (Thay: Toni Fruk) 69 | |
![]() Medin Gashi (Thay: Elvir Durakovic) 70 | |
![]() Ivan Fiolic (Thay: Jurica Prsir) 78 | |
![]() Filip Cuic (Kiến tạo: Medin Gashi) 80 | |
![]() Daniel Adu-Adjei (Kiến tạo: Stjepan Radeljic) 82 | |
![]() Lovro Kitin (Thay: Justas Lasickas) 90 |
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Rijeka


Diễn biến HNK Gorica vs Rijeka
Justas Lasickas rời sân và được thay thế bởi Lovro Kitin.
Stjepan Radeljic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Adu-Adjei đã ghi bàn!
Medin Gashi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Cuic đã ghi bàn!
Medin Gashi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Cuic đã ghi bàn!
Jurica Prsir rời sân và anh được thay thế bởi Ivan Fiolic.
Elvir Durakovic rời sân và được thay thế bởi Medin Gashi.
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Niko Jankovic.
Tiago Dantas rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.

V À A A O O O - Toni Fruk đã ghi bàn!
Duje Cop rời sân và được thay thế bởi Daniel Adu-Adjei.
Dominik Thaqi rời sân và được thay thế bởi Luka Menalo.
Domagoj Pavicic rời sân và được thay thế bởi Luka Vrzic.
Ante Kavelj rời sân và được thay thế bởi Ognjen Bakic.

Thẻ vàng cho Dejan Petrovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Iker Pozo.
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Rijeka
HNK Gorica (3-4-2-1): Davor Matijas (71), Jakov Filipovic (4), Mateo Les (5), Stefan Peric (45), Zan Trontelj (22), Iker Pozo (8), Ante Kavelj (36), Elvir Durakovic (32), Jurica Prsir (10), Domagoj Pavicic (24), Filip Cuic (9)
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Justas Lasickas (23), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Anel Husic (51), Dejan Petrovic (8), Tiago Dantas (26), Dominik Thaqi (25), Toni Fruk (10), Bruno Bogojevic (30), Duje Cop (9)


Thay người | |||
60’ | Ante Kavelj Ognjen Bakic | 63’ | Dominik Thaqi Luka Menalo |
60’ | Domagoj Pavicic Luka Vrzic | 63’ | Duje Cop Daniel Adu-Adjei |
70’ | Elvir Durakovic Medin Gashi | 69’ | Toni Fruk Niko Jankovic |
78’ | Jurica Prsir Ivan Fiolic | 69’ | Tiago Dantas Amer Gojak |
90’ | Justas Lasickas Lovro Kitin |
Cầu thủ dự bị | |||
Darijan Radelic Zarkov | Aleksa Todorovic | ||
Marijan Cabraja | Lovro Kitin | ||
Ognjen Bakic | Niko Jankovic | ||
Ivan Fiolic | Amer Gojak | ||
Medin Gashi | Luka Menalo | ||
Jakov Gurlica | Daniel Adu-Adjei | ||
Zvonimir Josic | Samuele Vignato | ||
Stjepan Kucis | Merveil Ndockyt | ||
Luka Vrzic | Ante Orec | ||
Tin Dosen | Simun Butic | ||
Ante Matej Juric | |||
Noel Bodetic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HNK Gorica
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 19 | H B T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | H B B T T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | H H T B T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | H T B T B |
5 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | T B T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T T B B |
8 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 0 | 10 | H H B H T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | H T B T B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại